Dipyridamole

(3.82) - 27 đánh giá

Tên gốc: Dipyridamole

Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết

Tên biệt dược: Aggrenox®

Tìm hiểu chung

Tác dụng của dipyridamole là gì?

Dipyridamole thường được sử dụng kết hợp với “chất làm loãng máu” như warfarin để giúp máu không đông sau khi thay thế van tim. Đông máu là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây đột quỵ, đau tim hoặc tắc mạch máu trong phổi (thuyên tắc phổi). Dipyridamole là thuốc chống kết tập tiểu cầu. Dipyridamole giúp giữ máu lưu thông bằng cách ngăn các tiểu cầu khỏi tụ lại với nhau và giữ cho mạch máu mở.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dipyridamole cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho cho người lớn thay van tim giả

Để dự phòng huyết khối tắc mạch: 75-100mg, uống 3-4 lần một ngày, được xem là chất bổ sung cho warfarin. Aspirin 80-100mg có thể được dùng thay cho dipyridamole.

Liều dành cho người lớn để nghiên cứu hoàn thiện cơ tim phóng xạ

0,57 mg/kg (đến 60 mg) IV trong 4 phút.

Liều dùng dipyridamole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi, có thể không an toàn cho con bạn. Điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng dipyridamole như thế nào?

Bạn nên sử dụng dipyridamole đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dipyridamole?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: chóng mặt, buồn nôn dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa, đau đầu và đỏ bừng. Nếu bất kỳ phản ứng nào ở trên vẫn tiếp tục hoặc xấu đi, bạn hãy đi gặp bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.

Để giảm thiểu nguy cơ chóng mặt, bạn hãy đứng dậy chậm khi đang ngồi hoặc nằm.

Nói với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: ngất xỉu, đau dạ dày, mắt vàng/da vàng, nước tiểu sẫm màu, chảy máu/bầm tím bất thường.

Đi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: đau ngực, đau đầu nghiêm trọng, suy nhược ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực, nói lơ, rối loạn.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy nhờ giúp đỡ ngay nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng dipyridamole, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc người cao tuổi. Người cao tuổi có thể bị chóng mặt hoặc chảy máu khi đang dùng thuốc này
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về tim, huyết áp thấp, bệnh gan, một số tình trạng về cơ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng dipyridamole trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc dipyridamole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc dipyridamole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: riociguat, các thuốc chống tiểu cầu khác (như abciximab, ticlopidine).

Nếu bạn đang dùng aspirin, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức và hỏi xem bạn có nên tiếp tục dùng thuốc này hay không. Nếu bạn không dùng aspirin, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng bất kỳ thuốc nào để trị bệnh.

Thuốc dipyridamole đôi khi được sử dụng cùng với các thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Ví dụ như một số “chất làm loãng máu” (như heparin, warfarin). Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận và tiếp tục dùng thuốc theo chỉ dẫn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn nhận thấy xuất huyết bất thường. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Dipyridamole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dipyridamole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản dipyridamole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dipyridamole có những dạng và hàm lượng nào?

Dipyridamole có dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dobutamine

(86)
Tên gốc: dobutamineTên biệt dược: Dobutrex®, Dobutamin Ebewe®, Dobonis-LP®, Dobuject®, Dobupum®, Dobutrust®, Kardia®, Baxter Dobutamine HCl®, Bin Fen®, Cardiject®, DBL Dobutamine ... [xem thêm]

Thuốc glimepiride

(81)
Tên hoạt chất: glimepirideTên thương hiệu: Amaryl®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc Amaryl là gì?Amaryl (glimepiride) là một loại ... [xem thêm]

Cystein B6 Baileul®

(99)
Tên gốc: L-Cystine, pyridoxine chlorhydridTên biệt dược: Cystein B6 Baileul®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Cystein B6 Baileul® là ... [xem thêm]

Thuốc Nicol Fort®

(57)
Tên gốc: acetaminophen, codein, trimeprazine tartrateTên biệt dược: Nicol Fort®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nicol Fort® là gì?Acetaminophen là ... [xem thêm]

Chloramphenicol

(41)
Tác dụngTác dụng của chloramphenicol là gì?Chloramphenicol được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn mắt. Chloramphenicol là một kháng sinh hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc Tardyferron® B9

(97)
Tên gốc: sắt sulfat, axit folicTên biệt dược: Tardyferron® B9Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Zostrix®

(185)
... [xem thêm]

Anistreplase

(39)
Tác dụngTác dụng của anistreplase là gì?Thuốc này có tác dụng ngăn sự hình thành cục máu đông. Các nghiên cứu đã cho thấy thuốc này có hiệu quả trong việc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN