Thuốc Powercort®

(4.04) - 61 đánh giá

Tên gốc: clobetasone

Tên biệt dược: Powercort®

Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Powercort® là gì?

Thuốc Powercort® thường được dùng để điều trị ngắn hạn các bệnh da dai dẳng như vẩy nến, eczema khó chữa, lichen phẳng, lupus ban đỏ dạng đĩa, các bệnh da kém đáp ứng với corticoid có hoạt tính thấp hơn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Powercort® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa 1 đến 2 lần mỗi ngày lên vùng da bị bệnh. Thuốc đáp ứng tốt chỉ sau vài ngày điều trị, bạn không được dùng quá 2 tuần và tổng liều không quá 50 g mỗi tuần.

Đối với các sang thương khó điều trị, bạn có thể tăng cường tác dụng chống viêm bằng cách phủ màng polythen lên vùng điều trị qua đêm, khi vùng da bị bệnh có dấu hiệu cải thiện thì bạn có thể duy trì mà không dùng màng phủ.

Liều dùng thuốc Powercort® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự như người lớn.

Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Powercort ® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải rửa tay sạch trước khi thoa thuốc. Sau đó, bạn thoa một lớp mỏng, xoa nhẹ để phủ kín vùng da bệnh.

Đối với các sang thương khó điều trị, đặc biệt vùng da dày sừng, bạn rửa sạch vùng da bệnh, thoa thuốc và băng kín để qua đêm bằng lớp băng polythene, sau đó thoa thuốc không cần băng.

Bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt, không được thoa thuốc ở háng, nách và âm đạo và tuyệt đối không được uống thuốc.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Powercort®?

Thuốc Powercort® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác nóng, châm chích;
  • Ngứa, teo da, nứt da;
  • Khô da;
  • Viêm nang lông;
  • Phát ban dạng mụn;
  • Giảm sắc tố;
  • Bội nhiễm;
  • Viêm da dị ứng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Powercort®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Powercort®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Powercort® ;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Bạn không băng kín vùng da sau khi thoa thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ, không dùng thuốc kéo dài và thoa thuốc trên diện rộng;

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Powercort® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Powercort® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Powercort® bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 như ritonavir, itraconazole, v.v.
  • Các thuốc corticosteroid như hydrocortisone, prednisone, v.v.

Thuốc Powercort® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Powercort®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Mụn trứng cá đỏ;
  • Mụn trứng cá thường;
  • Viêm da quanh miệng;
  • Nhiễm nấm Candida, nấm da, vi khuẩn;
  • Nhiễm vi rút da nguyên phát.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Powercort® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Powercort® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên biết rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Powercort® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Powercort® có dạng kem thoa ngoài da hàm lượng 0,05%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hewel là sản phẩm gì?

(79)
Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitaminTên thương hiệu: HewelTác dụng của HewelTác ... [xem thêm]

Thuốc primidone là gì?

(70)
Tên gốc: primidonePhân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc primidone là gì?Thuốc primidone được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các ... [xem thêm]

Levodopa là gì?

(58)
Tác dụngTác dụng của thuốc levodopa là gì?Levodopa là thuốc dùng để điều trị bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson có liên quan tới nồng độ thấp của chất hóa ... [xem thêm]

Gatifloxacin

(67)
Tác dụngTác dụng của gatifloxacin là gì?Gatifloxacin là thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolones. Thuốc có tác dụng chống lại vi khuẩn trong cơ thể.Gatifloxacin được ... [xem thêm]

Thuốc cyclandelate

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclandelate là gì?Cyclandelate thuốc nhóm thuốc làm giãn mạch. Cyclandelate giúp giãn tĩnh mạch và động mạch, làm cho chúng nở ... [xem thêm]

Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc

(40)
Tên gốc: aconitum napellus,allium cepa,zincum gluconicum, gelsemium sempTên biệt dược: Hyland’s® Cold Tablets with ZincPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Beraprost

(46)
Tác dụngTác dụng của Beraprost là gì?Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Ossopan®

(16)
Tên gốc: phức hợp ossein-hydroxyapatit 600 mg (tương ứng canxi 129 mg hay 3,24 mmol)Tên biệt dược: Ossopan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN