Cao Sao Vàng

(4.24) - 17 đánh giá

Tên hoạt chất: Long não, menthol, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế.

Phân nhóm: Thuốc da liễu khác.

Tên biệt dược: Cao Sao Vàng.

Tác dụng của cao Sao Vàng

Tác dụng của cao Sao Vàng là gì?

Cao Sao Vàng được điều chế từ nhiều loại tinh dầu, có tác dụng hiệp lực với thủ pháp xoa trên huyệt dùng trong các trường hợp chóng mặt, nhức đầu, đau bụng, buồn nôn và say xe rất công hiệu.

Cao Sao Vàng được chỉ định trong các trường hợp cảm cúm, nhức đầu, sổ mũi, buồn nôn, đau bụng, say tàu xe, bị muỗi và các côn trùng khác đốt.

Liều lượng và cách dùng cao Sao Vàng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Bạn nên dùng cao Sao Vàng như thế nào? Liều lượng bao nhiêu?

Điều trị nhức đầu, chóng mặt, cảm cúm, say tàu xe: xoa cao vào hai bên thái dương và gáy, có thể xoa dưới lỗ mũi.

Khi bị muỗi và các công trùng khác đốt: xoa cao vào vùng da bị đốt.

Dùng cao Sao Vàng để xông: cho khoảng 1–2 đầu đũa cao vào nước sôi để xông khi bị cảm cúm.

Xoa bóp cao vào những vùng bị đau nhức.

Tác dụng phụ của cao Sao Vàng

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi sử dụng cao Sao Vàng?

Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo nào về tác dụng không mong muốn khi sử dụng cao Sao Vàng. Một số trường hợp, bạn có thể cảm thấy nóng rát vùng xoa cao hoặc bị kích ứng da.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo khi sử dụng cao Sao Vàng

Trước khi dùng cao Sao Vàng, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn phải kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi dùng, không sử dụng sản phẩm đã quá hạn hoặc có dấu hiệu nghi ngờ về chất lượng bằng cảm quan như cao biến màu, chảy nhão…

Bạn không sử dụng cao Sao Vàng cho trẻ em dưới 3 tuổi, trẻ có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.

Không nên bôi cao vào mắt, bôi vào vết thương hở và vùng vú khi đang cho con bú.

Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Phụ nữ có thai nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm này, hỏi ý kiến từ bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Tương tác thuốc của cao Sao Vàng

Cao Sao Vàng có thể tương tác với những thuốc nào?

Cao Sao Vàng có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc ngoài da khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cao Sao Vàng?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản cao Sao Vàng

Bạn nên bảo quản cao Sao Vàng như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng trực tiếp. Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của cao Sao Vàng

Cao Sao Vàng có những dạng và hàm lượng nào?

Cao Sao Vàng có dạng cao xoa, được đóng trong một hộp thiếc với nhiều hàm lượng khác nhau 4g, 5g, 8g… tùy từng nhà sản xuất.

Hàm lượng các thành phần tinh dầu trong cao Sao Vàng có thể thay đổi một chút giữa các nhà sản xuất khác nhau, nhưng về cơ bản tỷ lệ giữa các hoạt chất không chênh lệch đáng kể.

Trong 4 gram cao xoa có:

Thành phầnHàm lượng
Long não849,20mg
Menthol425,20mg
Tinh dầu bạc hà525,20mg
Tinh dầu tràm210,80mg
Tinh dầu hương nhu130,80mg
Tinh dầu quế53,20mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Novalac® là sữa gì?

(29)
Tên gốc: protein 11,2mg, fat 25,5g, axit saturated fatty 11,8g, axit monounsaturated fatty 7,2g, axit polyunsaturated fatty 5,2g, axit linoleic 4,7g, axit α-linolenic 460mg, axit trans fatty ... [xem thêm]

Thuốc Biviantac

(54)
Tên hoạt chất: aluminum oxide, magnesium hydroxide, simethiconeTên thương hiệu: BiviantacPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Orlistat là gì?

(61)
Thuốc giảm cân orlistat hoạt động theo cơ chế ức chế các enzyme phân hủy chất béo nhưng bạn cần dùng thuốc kèm một chế độ ăn kiêng phù hợp cũng như ... [xem thêm]

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Choline salicylate

(46)
Tác dụngTác dụng của choline salicylate là gì?Choline salicylate giúp giảm đau bằng cách ức chế việc tổng hợp prostaglandin và giảm sốt bằng cách tác động vào ... [xem thêm]

Betamethasone

(45)
Tác dụngTác dụng của betamethasone là gì?Betamethason là một chất corticosteroid hormone (glucocorticoid). Nó làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và làm ... [xem thêm]

Alpha Betic®

(82)
Tên gốc: khoáng chất, vitamin tổng hợpTên biệt dược: Alpha Betic®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Alpha Betic® là gì?Alpha Betic® ... [xem thêm]

Cariprazine

(63)
Tên gốc: cariprazinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc cariprazine là gì?Cariprazine được sử dụng để điều trị một số rối loạn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN