Paracetamol + codeine

(3.83) - 75 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của paracetamol + codeine là gì?

Paracetamol + codeine, còn được gọi là acetominophen và codein, la thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ. Paracetamol + codeine là chất gây mê kết hợp giảm đau/hạ sốt. Thuốc hoạt động trong não và hệ thần kinh để giảm đau.

Bạn nên dùng paracetamol + codeine như thế nào?

Sử dụng paracetamol và codeine theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Uống paracetamol và codeine chung hoặc không cùng với thức ăn. Nếu đang mắc phải đau bao tử, dùng chung với thức ăn để làm giảm kích ứng dạ dày.

Nếu bạn đang dùng acetaminophen và codeine thường xuyên hoặc lâu hơn một vài tuần, không đột ngột ngưng dùng thuốc mà không kiểm tra với bác sĩ của bạn. Bác sĩ của bạn có thể cần phải dần dần giảm liều.

Bạn nên bảo quản paracetamol + codeine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng paracetamol + codeine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn giảm đau thông thường:

  • Liều khởi đầu: 1 viên (paracetamol 300 mg/30 mg codeine hoặc paracetamol 650 mg/60 mg codeine) hoặc 15 ml siro uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
  • Liều đơn (loại): Codein 15 mg đến 60 mg/paracetamol 300 mg đến 1000 mg. Liều dùng có thể được lặp lại tới mỗi 4 giờ.
  • Liều tối đa trong 24 giờ: Codein 360 mg/paracetamol 4000 mg.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ho

  • Liều khởi đầu: 1 viên (paracetamol 300 mg/codeine 15-30 mg) hoặc 5-10 ml chất lỏng uống mỗi 4-6 giờ khi cần thiết.

Liều dùng paracetamol + codeine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em giảm đau

  • 3-6 tuổi: 5 mL uống 3-4 lần một ngày khi cần thiết.
  • 7-11 tuổi: 10 ml uống 3-4 lần một ngày khi cần thiết.
  • Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: 15 ml uống mỗi 4 giờ khi cần thiết

Paracetamol + codeine có những hàm lượng nào?

Paracetamol + codeine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên caplet:

  • Ratio-Lenoltec No. 1 Tylenol No. 1: paracetamol 300 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine.
  • Tylenol No 1 Forte: paracetamol 500 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine.

Dung dịch uống:

  • Tylenol Elixir với Codein: paracetamol 160 mg codeine phosphate và 8 mg mỗi 5 ml (500 ml).

Viên nén:

  • Ratio-Emtec, triatec-30: paracetamol 300 mg codeine phosphate 30 mg.
  • Ratio-Lenoltec No 1: paracetamol 300 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng paracetamol + codeine?

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc tác dụng phụ không đáng kể. Kiểm tra với bác sĩ nếu có bất cứ phản ứng phụ thường gặp gây khó chịu: Táo bón; chóng mặt; buồn ngủ; choáng váng; đau dạ dày nhẹ; buồn nôn; nôn.

Hãy đi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, hoặc lưỡi, khản giọng không bình thường);
  • Thay đổi trong lượng nước tiểu thải ra;
  • Nhầm lẫn;
  • Ngất xỉu;
  • Sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dai;
  • Những thay đổi về tinh thần hoặc tâm trạng (ví dụ, kích động, lo âu, trầm cảm);
  • Táo bón nặng hay kéo dài;
  • Chóng mặt nặng hoặc dai dẳng, buồn ngủ, đau đầu, hay choáng váng;
  • Khó thở;
  • Thở chậm, thở nông, hoặc khó thở;
  • Triệu chứng của bệnh gan (ví dụ nước tiểu đậm màu, phân nhạt màu, mất cảm giác ngon miệng, đau bụng bất thường hoặc trầm trọng, vàng da hoặc mắt);
  • Đi tiểu khó khăn;
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
  • Mệt mỏi hoặc yếu bất thường;
  • Thay đổi thị lực.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng paracetamol + codeine bạn nên biết những gì?

Một số tình trạng bệnh có thể tương tác với paracetamol và codeine. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tình trạng sức khỏe của bạn, đặc biệt:

  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc thuốc không kê theo toa, thuốc thảo dược, thực phẩm bổ sung.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn bị dị ứng với các loại thuốc gây nghiện khác (ví dụ, hydrocodone, morphine, oxycodone)
  • Nếu bạn bị buồn ngủ nghiêm trọng hoặc gần đây đã có bất kỳ chấn thương đầu, tăng áp lực trong não, các khối u não, nhiễm trùng não hoặc hệ thần kinh.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Paracetamol + codeine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với paracetamol và codeine. Nói với bác sĩ nếu bạn dùng bất kì loại thuốc nào sau đây:

  • Isoniazid, thuốc giảm đau có chất gây mê khác (ví dụ, morphine), perampanel, hoặc các loại thuốc ngủ (ví dụ, zolpidem) vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ paracetamol + codeine.
  • Buprenorphine, naltrexone, hoặc quinidine, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của paracetamol + codeine.
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ, warfarin) hoặc natri oxybate (GHB) vì nguy cơ tác dụng phụ của chúng có thể được tăng lên do paracetamol + codeine.
  • Thuốc có thể gây hại gan (ví dụ, methotrexate, ketoconazole, một số loại thuốc cho nhiễm HIV) vì nguy cơ tác dụng phụ ở gan có thể được tăng lên. Hãy hỏi bác sĩ của bạn nếu bạn không chắc chắn bất kỳ loại thuốc bạn dùng có thể gây tổn hại cho gan.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới paracetamol + codeine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến paracetamol + codeine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nếu bạn có tiền sử bệnh tim (ví dụ, corpulmonale, nhịp tim chậm hoặc đột xuất), huyết áp thấp, vấn đề dạ dày hoặc ruột (ví dụ, tắc nghẽn, viêm, tê liệt), viêm tuyến tụy (viêm tụy), các vấn đề túi mật, vấn đề gan (ví dụ, viêm gan), các vấn đề về thận, động kinh, các vấn đề về tuyến giáp, tuyến thượng thận (ví dụ như bệnh Addison), cong vẹo cột sống, các vấn đề tuyến tiền liệt (ví dụ, phì đại tuyến tiền liệt), hoặc khó đi tiểu.
  • Nếu bạn mắc bệnh suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc các vấn đề hô hấp khác.
  • Nếu bạn vừa phẫu thuật (như phẫu thuật dạ dày hoặc ruột) hoặc đang lên kế hoạch phẫu thuật.
  • Nếu bạn có sức khỏe yếu, thừa cân nghiêm trọng, mất nước hoặc có lượng máu thấp, hay bị đau dạ dày hoặc táo bón.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Peramivir

(77)
Tên gốc: PeramivirPhân nhóm: thuốc ho & cảm Tên biệt dược: RapivabTác dụngTác dụng của thuốc peramivir là gì?Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Thuốc Growsel

(91)
Tên hoạt chất: Vitamin C, kẽm gluconatTên biệt dược: Growsel®Tác dụng của thuốc GrowselTác dụng của thuốc Growsel là gì?Thuốc Growsel được chỉ định ... [xem thêm]

Teniposide

(56)
Tên gốc: teniposideTên biệt dược: Vumon®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc teniposide là gì?Thuốc teniposide được dùng chung với ... [xem thêm]

Isosorbide dinitrate + hydralazine

(87)
Tên gốc: isosorbide dinitrate + hydralazineTên biệt dược: BiDil®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của isosorbide dinitrate + hydralazine là gì?Hợp chất thuốc này có ... [xem thêm]

Camylofin

(12)
Tác dụngTác dụng của camylofin là gì?Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động ... [xem thêm]

Thuốc malathion

(56)
Tên gốc: malathionTên biệt dược: Ovide®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc malathion là gì?Malathion được sử ... [xem thêm]

Calcitonin cá hồi là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Calcitonin cá hồi là gì?Calcitonin cá hồi dùng để chưa bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Calcitonin giúp chắc xương ... [xem thêm]

Indomethacin

(36)
Indomethacin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng viêm không steroid (hay còn gọi là thuốc NSAID). Nó có tác dụng giảm bớt các triệu chứng của viêm nhờ ức chế ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN