Isosorbide dinitrate + hydralazine

(4.09) - 87 đánh giá

Tên gốc: isosorbide dinitrate + hydralazine

Tên biệt dược: BiDil®

Phân nhóm: thuốc tim

Tác dụng

Tác dụng của isosorbide dinitrate + hydralazine là gì?

Hợp chất thuốc này có chứa 2 loại thuốc (hydralazine và isosorbide dinitrate), được dùng chung với các loại thuốc khác để điều trị chứng suy tim. Hai loại thuốc này là thuốc giãn mạch, hoạt động bằng cách làm giãn và nới rộng các mạch máu để máu có thể lưu thông đến tim dễ dàng hơn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng isosorbide dinitrate + hydralazine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng suy tim sung huyết

Liều khởi đầu: bạn uống 1 viên (37,5mg-20mg) 3 lần một ngày.

Liều khởi đầu có thể được tăng lên đến liều lượng tối đa mà bệnh nhân có thể chịu đựng được, không được vượt quá 2 viên thuốc 3 lần một ngày. Mặc dù liều thuốc có thể tăng trong khoảng thời gian ngắn (3 đến 5 ngày) nhưng một số bệnh nhân có thể mắc phải các tác dụng phụ và có thể cần phải mất nhiều thời gian hơn để đạt được liều dùng tối đa.

Liều dùng isosorbide dinitrate + hydralazine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng isosorbide dinitrate + hydralazine như thế nào?

Bạn dùng thuốc 3 lần mỗi ngày hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng thuốc của bạn. Bác sĩ có thể sẽ chỉ định bạn bắt đầu dùng thuốc ở mức thấp và tăng dần liều thuốc của bạn. Bạn cần thực hiện cẩn thận theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn không được tự ý ngưng dùng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số chứng bệnh có thể sẽ trở nặng hơn khi bạn đột ngột ngưng dùng thuốc. Liều lượng thuốc có thể cần phải được giảm dần.

Bạn cần thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh trở nặng hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng isosorbide dinitrate + hydralazine?

Nếu có bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, bạn ngưng sử dụng hydralazine + isosorbide dinitrate và gọi cấp cứu ngay:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, nghẹn cổ họng, sưng phù ở môi, mặt, lưỡi hoặc phát ban);
  • Thị lực mờ hoặc khô miệng;
  • Nhịp tim bất thường;
  • Có máu trong nước tiểu hoặc phân;
  • Tê cóng, ngứa ran, đau nhức hoặc yếu ở cánh tay hoặc cẳng chân;
  • Ngất xỉu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu và choáng váng;
  • Đỏ da (đỏ ở mặt, cổ và ngực);
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Nhịp tim đập nhanh;
  • Sưng mắt cá chân;
  • Yếu ớt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng isosorbide dinitrate + hydralazine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của isosorbide dinitrate và hydralazine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như avanafil, riociguat, sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh lý về máu (ví dụ như thiếu máu), các bệnh lý về tình trạng mất nước, bệnh tim mạch, huyết áp thấp, bệnh gan, lupus ban đỏ hoặc tăng năng tuyến giáp hoặc bạn vừa mới bị chấn thương ở đầu hoặc đau tim.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng isosorbide dinitrate + hydralazine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Isosorbide dinitrate + hydralazine có thể tương tác với thuốc nào?

Isosorbide dinitrate + hydralazine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với isosorbide dinitrate + hydralazine bao gồm:

  • Avanafil, riociguat, sildenafil , tadalafil, hoặc vardenafil bởi vì nguy cơ hạ huyết áp quá mức nghiêm trọng có thể gia tăng;
  • Các loại thuốc gây ảnh hưởng đến mạch máu, thuốc trị chứng cao huyết áp hoặc các loại thuốc làm giãn mạch khác bởi vì các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của isosorbide dinitrate + hydralazine;
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (ví dụ như furazolidone, isocarboxazid, linezolid, moclobemide, phenelzine, procarbazine, selegiline, tranylcypromine) bởi vì nguy cơ hạ huyết áp quá mức nghiêm trọng có thể tăng lên hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xuất hiện;
  • Các loại thuốc chẹn beta (ví dụ như propranolol) hoặc lisinopril bởi vì isosorbide dinitrate + hydralazine có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của các loại thuốc chẹn beta

Isosorbide dinitrate + hydralazine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc isosorbide dinitrate + hydralazine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh lý về máu (ví dụ như bệnh thiếu máu);
  • Các bệnh lý về tình trạng mất nước;
  • Bệnh tim mạch;
  • Huyết áp thấp;
  • Bệnh gan;
  • Lupus ban đỏ;
  • Tăng năng tuyến giáp;
  • Chấn thương ở đầu hoặc vừa mới bị đau tim.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản isosorbide dinitrate + hydralazine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Isosorbide dinitrate + hydralazine có những dạng và hàm lượng nào?

Isosorbide dinitrate + hydralazine có dạng viên nén gồm 2mg isosorbide dinitrate và 37,5mg hydralazine hydrochloride.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

Thuốc V.Rohto®

(51)
Tên gốc: panthenol, K L – aspartate, pyridoxine hydrochloride, dipotassium glycyrrhizinate, naphazoline hydrochloride, neostigmine methylsulfate, chlorpheniramine maleateTên biệt dược: ... [xem thêm]

Pazopanib

(24)
Tên gốc: pazopanibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: VotrientTác dụngTác dụng của thuốc pazopanib là gì?Pazopanib được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Medskin Acyclovir

(21)
Tên hoạt chất: acyclovir, tá dượcPhân nhóm: thuốc kháng virus dùng tại chỗTên thương hiệu: Medskin AcyclovirTác dụng của thuốc Medskin AcyclovirCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Moriamin S 2®

(46)
Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, ... [xem thêm]

Glibornuride

(53)
Tên thành phần: glibornurideTên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibornuride ... [xem thêm]

Mupirocin là gì?

(92)
Tác dụng thuốc mupirocinTác dụng của thuốc mupirocin là gì?Mupirocin được sử dụng để tống khứ tạm thời các vi khuẩn nhất định gây viêm mũi, như là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN