Thuốc Growsel

(3.52) - 91 đánh giá

Tên hoạt chất: Vitamin C, kẽm gluconat

Tên biệt dược: Growsel®

Tác dụng của thuốc Growsel

Tác dụng của thuốc Growsel là gì?

Thuốc Growsel được chỉ định để:

  • Phòng và điều trị bệnh do thiếu vitamin C và kẽm
  • Tăng sức đề kháng cho cơ thể trong các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc, vết thương lâu lành
  • Điều trị mệt mỏi do cảm cúm hoặc sau khi ốm

Ngoài ra, Growsel còn bổ sung kẽm vào chế độ ăn cho các đối tượng:

  • Trẻ biếng ăn, chậm lớn, suy dinh dưỡng, khóc đêm
  • Phụ nữ mang thai, ốm nghén hay đang cho con bú
  • Người già, người ăn chay hoặc ăn kiêng, người bệnh đái tháo đường
  • Sau phẫu thuật hay chấn thương
  • Tiêu chảy cấp và mạn tính

Liều dùng của thuốc Growsel

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Growsel cho người lớn như thế nào?

Người lớn uống 1 viên/lần, ngày uống 2 lần.

Liều dùng thuốc Growsel cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em uống mỗi ngày 1 viên.

Cách dùng thuốc Growsel

Bạn nên dùng thuốc Growsel như thế nào?

Bạn nên uống thuốc sau bữa ăn, đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Triệu chứng quá liều vitamin C gồm sỏi thận, buồn nôn, viêm dạ dày và tiêu chảy. Bên cánh đó, dùng quá liều muối kẽm, các mô mềm sẽ bị phá hủy do dịch vị tác dụng lên kẽm tạo thành kẽm clorid.

Bạn có thể xử lý tình trạng quá liều bằng cách cho uống sữa hay carbonat kiềm và than hoạt tính. Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Growsel

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Growsel?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc Growsel bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: nóng rát dạ dày, tiêu chảy
  • Tăng oxalat niệu

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Growsel

Trước khi dùng thuốc Growsel, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên dùng thuốc Growsel trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Sốt do nhiễm khuẩn cấp tính để tránh tình trạng sốt tăng cao do trong thuốc có chứa kẽm
  • Tránh dùng thuốc trong giai đoạn loét dạ dày – tá tràng tiến triển và nôn ói cấp tính

Một số lưu ý khi dùng thuốc này:

  • Axit ascorbic (vitamin C) có thể gây kích ứng nhẹ, không nên dùng vào lúc đói và buổi tối
  • Ngưng dùng thuốc khi có dấu hiệu quá liều

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Growsel trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và người bệnh suy thận mạn tính với liều cao hơn liều thông thường.

Thuốc Growsel vẫn dùng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú ở liều thông thường. Tuy nhiên, dùng vitamin C liều cao kéo dài ở phụ nữ có thai có thể gây hội chứng scorbut ở trẻ sơ sinh. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào trong thời kỳ này.

Tương tác xảy ra với thuốc Growsel

Thuốc Growsel có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Growsel có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số tương tác có thể xảy ra với thuốc Growsel bao gồm:

  • Dùng đồng thời vitamin C với aspirin làm tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin trong nước tiểu.
  • Kết hợp vitamin C và fluphenazin dẫn đến giảm nồng độ fluphenazin huyết tương.
  • Vitamin C liều cao có thể phá hủy vitamin B12.
  • Dùng cùng tetracyclin, ciprofloxacin, các chế phẩm chứa sắt, đồng, làm giảm hấp thu kẽm.

Thuốc Growsel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Growsel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Growsel

Bạn nên bảo quản thuốc Growsel như thế nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Growsel

Thuốc Growsel có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Growsel được bào chế dưới dạng viên nang. Hàm lượng hoạt chất có trong mỗi viên nang như sau:

  • Axit ascorbic (vitamin C)……….500mg
  • Kẽm gluconat………………………..35mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Leucodinine B®

(78)
Tên gốc: mequinolTên biệt dược: Leucodinine B®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Leucodinine B® là gì?Thuốc Leucodinine B® chứa mequinol ... [xem thêm]

Thuốc triflusal

(66)
Tên gốc: triflusalTên biệt dược: Aflen®, Anpeval®, Disgren®, Flurant®, Grendis®, Plaspirin®Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Ondansetron

(81)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ ... [xem thêm]

Dolmatil®

(83)
Tên gốc: sulpiridePhân nhóm: nhóm thuốc giải lo âu.Tên biệt dược: Dolmatil®, Dogmatil®, Modal®.Tác dụngTác dụng của thuốc Dolmatil® là gì?Dolmatil® thường ... [xem thêm]

Thuốc Silymarin

(84)
Tên hoạt chất: silymarinTên thương hiệu: Silymarin 70mg, Eblamin, LivermarinPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụng của thuốc silymarinCông ... [xem thêm]

Haginat 125

(79)
Thành phần: cefuroxim (dạng cefuroxim axetil) 125mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Haginat 125Tác dụng của thuốc Haginat 125Tác dụng của ... [xem thêm]

Capreomycin

(13)
Tác dụngTác dụng của capreomycin là gì?Capreomycin được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Capreomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh. ... [xem thêm]

Ipriflavone là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của ipriflavone là gì?Ipriflavone có thể ngăn ngừa việc xương mất độ chắc khỏe, và giúp cải thiện hiệu quả của estrogen trong việc ngăn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN