Uvédose®

(4.06) - 91 đánh giá

Tên gốc: cholecalciferol

Tên biệt dược: Uvédose®

Phân nhóm: vitamin A, D & E

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Uvédose® là gì?

Thuốc Uvédose® thường được dùng để điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Uvédose® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn và người già bị thiếu vitamin D

Bạn uống 1 ống mỗi 3 tháng để dự phòng. Để điều trị, bạn uống 1 đến 2 ống mỗi tháng tùy mức độ thiếu hụt, đến khi nồng độ canxi và phosphat huyết trở về mức bình thường, sau đó bác sĩ sẽ theo dõi mức Ca niệu để tránh quá liều và cho bạn điều trị dự phòng như trên.

Liều dùng thuốc Uvédose® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị còi xương do thiếu vitamin D

Để dự phòng cho trẻ sơ sinh và trẻ em do phơi nắng không đủ hoặc ăn thực phẩm có hàm lượng vitamin D thấp, bạn cho trẻ uống 1 ống mối 3 tháng cho đến 5 tuổi. Bạn có thể gấp đôi liều nếu trẻ ít phơi nắng hoặc do có nhiều sắc tố. Bạn không được cho trẻ dùng quá 4 đến 6 ống mỗi năm.

Liều thông thường để dự phòng thiếu vitamin ở trẻ em và thiếu niên

Bạn cho trẻ uống 1 ống mỗi 3 tháng trong thời gian không có nắng nhiều.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Uvédose® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc no. Bạn có thể dùng nguyên lượng thuốc trong ống hoặc pha loãng với nước (có thể tạo vẩn đục) hoặc pha vào sữa cho trẻ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Uvédose®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ xảy ra khi dùng thuốc Uvédose®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng có hại nào trong quá trình dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Uvédose® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Uvédose® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bác sĩ cần tính tổng liều vitamin D khi cho bạn phối hợp thuốc chứa vitamin D hoặc khi dùng sữa bổ sung vitamin D;
  • Khi dùng thuốc liều cao và lặp lại, bạn cần được theo dõi canxi niệu, canxi huyết và ngưng dùng nếu canxi huyết trên 106 mg/ml hoặc canxi niệu trên 300 mg/l (người lớn) hoặc 4 đến 6 mg/kg mỗi ngày ở trẻ em;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Uvédose® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Uvédose® bao gồm:

  • Cholestyramine;
  • Colestipol hydrochloride;
  • Dầu khoáng;
  • Thiazide;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Corticosteroid;
  • Glycoside tim.

Thuốc Uvédose® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Uvédose®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết;
  • Tăng canxi niệu;
  • Sỏi canxi niệu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Uvédose® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Uvédose® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Uvédose® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Uvédose® có dạng dung dịch uống hàm lượng 2,5 mg/2 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cinoxacin

(31)
Tác dụngTác dụng của cinoxacin là gì?Cinoxacin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Thuốc không hiệu quả khi dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Acemuc

(50)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Biodermine®

(95)
Tên gốc: pholcodineTên biệt dược: Biodermine®Phân nhóm: thuốc trị ho, cảmTác dụngTác dụng của thuốc Biodermine® là gì?Biodermine® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Allerfar

(89)
Tên gốc: clorpheniramin maleatPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: AllerfarTác dụng của thuốc AllerfarTác dụng của thuốc Allerfar là ... [xem thêm]

Vắc xin Quinvaxem® 5 trong 1

(39)
Tên gốc: giải độc tố bạch hầu tinh chế, giải độc tố uốn ván tinh chế, Bordetella pertussis bất hoạt, kháng nguyên bề mặt của siêu vi B, HIB oligosaccharide ... [xem thêm]

Cefaclor

(36)
Tác dụngTác dụng của cefaclor là gì?Cefaclor là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc bạc nitrat

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bạc nitrat là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc bạc nitrat như một chất khử trùng ăn da và một chất làm se. Bạc nitrat được ... [xem thêm]

Thuốc Oflovid

(11)
Tên hoạt chất: OfloxacinTên thương hiệu: OflovidPhân nhóm: Thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtCông dụng thuốc OflovidCông dụng thuốc Oflovid là gì? Oflovid được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN