Nissel®

(4) - 66 đánh giá

Tên gốc: biphenyl dimethyl dicarboxylate

Tên biệt dược: Nissel®

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ gan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nissel® là gì?

Hỗ trợ điều trị viêm gan do virus hoặc hóa chất (đặc biệt là do thuốc chống lao).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nissel® cho người lớn như thế nào?

Thường dùng 1–2 viên, ba lần mỗi ngày. Liều lượng nên được tăng lên phù hợp với chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng thuốc Nissel® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nissel® như thế nào?

Thuốc dạng viên nang, dùng kèm với thức ăn. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nissel®?

Các biểu hiện dị ứng cục bộ thường được giải quyết khi dùng thuốc chống dị ứng.

Bệnh vàng da có thể xảy ra và sẽ biến mất khi ngừng dùng thuốc hoặc dùng thuốc điều trị bệnh vàng da. Có thể xảy ra buồn nôn.

Không phải ai cũng phải trải qua những phản ứng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nissel®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh gan, túi mật, tụy hoặc rối loạn ống mật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nissel® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Nissel® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nissel®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Nissel® như thế nào?

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo và thoáng mát (dưới 30°C). Bạn nên bảo quản thuốc Nissel® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nissel® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nissel® dạng viên nén chứa biphenyl dimethyl dicarboxylate 25 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Rhinopront®

(34)
Tên gốc: phenylephrine HCl, carbinoxamine hydrogen maleate HClTên biệt dược: Rhinopront®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Rhinopront® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc acitretin

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acitretin là gì?Thuốc acitretin là một retinoid được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến nặng và các rối loạn da khác ở ... [xem thêm]

Maltofer®

(35)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

Opcon - A®

(15)
Tên gốc: hydroxypropyl methyl cellulose, benzalkonium chloride, pheniramine maleat, naphazoline hydrochloride, natri chloride, natri borat, axit boric, dinatri edetateTên biệt dược: Opcon ... [xem thêm]

Cepacol®

(397)
... [xem thêm]

Chlorambucil

(60)
Tác dụngTác dụng của chlorambucil là gì?Chlorambucil được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ví dụ như: ung thư bạch cầu, khối u hạch bạch huyết). ... [xem thêm]

Mysobenal

(59)
Tên gốc: eperison hydroclorid 50mgTên biệt dược: MysobenalPhân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Mysobenal là gì?Thuốc Mysobenal được sử dụng để ... [xem thêm]

Ornidazole

(66)
Tên gốc: ornidazoleTên biệt dược: Aflox-OZ®, Agiflo-OZ®, Ao Bo Lin®, Ao Li Tou®, Aoning®, Avrazor®, Borneral®, Chekmet-O®, Dazolic®, Diragyl®, Dizole®, Duochek®, Invigan®Phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN