Metandienone

(3.64) - 90 đánh giá

Tên gốc: metandienone

Tên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®

Phân nhóm: tác nhân đồng hoá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc metandienone là gì?

Thuốc này được sử dụng hỗ trợ cho người già, bệnh loãng xương và phụ nữ sau mãn kinh, đồng thời thúc đẩy quá trình xây dựng đồng hóa protein.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc metandienone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn dùng 5-10mg mỗi ngày. Bạn tăng liều lên 2,5mg khi dùng đến ngày thứ 2 hoặc thứ 3.

Liều dùng thuốc metandienone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc metandienone như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metandienone?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Giữ nước và chất điện giải;
  • Tác động thần kinh;
  • Tăng lượng canxi;
  • Giảm dung nạp glucose;
  • Ở nam giới: bất lực, vú to ở nam giới, rậm lông, hói đầu, mụn trứng cá, tiết nhiều bã nhờn, phù nề, vàng da, ứ mật;
  • Ở nữ: vô kinh, kinh nguyệt không đều;
  • Ở trẻ em: ngưng tăng trưởng tuyến tính, triệu chứng nam hóa;
  • Có khả năng gây tử vong do nhiễm độc gan.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc metandienone bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc metandienone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, suy gan nặng, tăng canxi trong máu, tăng canxi niệu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc metandienone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc metandienone có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc metandienone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc metandienone bao gồm:

  • Thuốc trị đái tháo đường;
  • Cyclosporin;
  • Levothyroxin;
  • Warfarin;
  • Thuốc chẹn thần kinh cơ.

Thuốc metandienone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metandienone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn nhịp tim;
  • Suy thận, suy gan;
  • Động kinh;
  • Đau nửa đầu;
  • Tiểu đường;
  • Tình trạng trầm trọng hơn do giữ nước.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc metandienone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc metandienone có những dạng và hàm lượng nào?

Metandienone có dạng viên nén với hàm lượng 5mg, 10mg, 20mg, 25mg, 50 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Biacefpo 100

(79)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: Biacefpo 100Tác dụng của thuốc Biacefpo 100Tác dụng của thuốc Biacefpo 100 là gì?Biacefpo 100 với hoạt chất chính là ... [xem thêm]

Thuốc Medodermone®

(15)
Tên gốc: clobetasone propionatTên biệt dược: Medodermone®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Medodermone® là gì?Thuốc Medodermone® thường ... [xem thêm]

Toloxatone

(98)
Tên gốc: toloxatoneTên biệt dược: Humoryl®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc toloxatone là gì?Thuốc toloxatone là thuốc chống suy ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Atracurium Besilate

(50)
Tác dụngTác dụng của atracurium besilate là gì?Atracurium besilate được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để gây mê toàn thể, tạo điều kiện luồn ống vào ... [xem thêm]

Amitase®

(52)
Tên gốc: serratiopeptidasePhân nhóm: nhóm men kháng viêmTên biệt dược: Amitase®Tác dụngTác dụng của thuốc Amitase® là gì?Amitase® thường được sử dụng cho các ... [xem thêm]

Spiramycin

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spiramycin là gì?Bạn có thể dùng thuốc spiramycin để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng. Spiramycin thường được sử ... [xem thêm]

Mekocetin®

(18)
Tên gốc: betamethasone 0,5mg, tá dượcTên biệt dược: Mekocetin®Phân nhóm: hormone steroid, corticoid dùng cho tai, corticoid dùng cho mắt, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN