Thuốc Biacefpo 100

(3.9) - 79 đánh giá

Tên hoạt chất: Cefpodoxim

Tên biệt dược: Biacefpo 100

Tác dụng của thuốc Biacefpo 100

Tác dụng của thuốc Biacefpo 100 là gì?

Biacefpo 100 với hoạt chất chính là cefpodoxim, một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm xoang cấp, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm hầu họng
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phế quản, viêm phổi cấp tính và giai đoạn cấp tính của viêm phổi mạn, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu thể nhẹ và vừa, chưa có biến chứng (viêm bàng quang)
  • Bệnh lậu cấp, chưa có biến chứng, ở nội mạc cổ tử cung hoặc ở hậu môn – trực tràng của phụ nữ và bệnh lậu ở niệu đạo của phụ nữ và nam giới
  • Nhiễm trùng da và các tổ chức dưới da

Liều dùng của thuốc Biacefpo 100

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Biacefpo 100 cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi:

  • Điều trị đợt kịch phát cấp tính của viêm phế quản mạn hoặc viêm phổi cấp tính thể nhẹ đến vừa mắc phải của cộng đồng: 200mg/lần/12 giờ, trong 10 hoặc 14 ngày tương ứng.
  • Đối với viêm họng và/hoặc viêm amidan thể nhẹ đến vừa hoặc nhiễm khuẩn đường tiết niệu thể nhẹ hoặc vừa chưa biến chứng: 100mg/lần/12 giờ, trong 5–10 ngày hoặc 7 ngày tương ứng.
  • Đối với nhiễm khuẩn da và các tổ chức da thể nhẹ và vừa chưa biến chứng: 400mg/lần/12 giờ, trong 7–14 ngày.
  • Điều trị bệnh lậu niệu đạo chưa biến chứng ở nam và nữ, các bệnh lậu hậu môn – trực tràng và nội mạc cổ tử cung ở phụ nữ: dùng 1 liều duy nhất 200mg cefpodoxim.

Liều dùng thuốc Biacefpo cho trẻ em như thế nào?

Điều trị viêm tai giữa cấp ở trẻ em từ 5 tháng – 12 tuổi:

  • Dùng liều 5mg/kg (tối đa 200mg) cefpodoxim mỗi 12 giờ hoặc 10mg/kg (tối đa 400mg) trong một ngày, trong 10 ngày.

Điều trị viêm phế quản/viêm amidan thể nhẹ và vừa ở trẻ em 5 tháng – 12 tuổi:

  • Liều thường dùng là 5mg/kg (tối đa 100mg) mỗi 12 giờ, trong 5–10 ngày.

Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khác:

  • Trẻ dưới 15 ngày tuổi: không nên dùng thuốc này
  • Trẻ từ 15 ngày – 6 tháng tuổi: 8mg/kg/ngày, chia làm 2 lần
  • Trẻ từ 6 tháng – 2 tuổi: 40mg/lần, ngày dùng 2 lần
  • Trẻ từ 3–8 tuổi: 80mg/lần, ngày dùng 2 lần
  • Trẻ trên 9 tuổi: 100mg/lần, ngày dùng 2 lần

Cách dùng thuốc Biacefpo 100

Bạn nên dùng thuốc Biacefpo 100 như thế nào?

Bạn chỉ nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, dùng đủ liều và không tự ý dừng sử dụng mặc dù đã hết triệu chứng bệnh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Biacefpo 100

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biacefpo 100?

Thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, đau bụng
  • Đau đầu
  • Phát ban, nổi mề đay, ngứa

Ít gặp:

  • Phản ứng như bệnh huyết thanh với phát ban, sốt và đau khớp, phản ứng phản vệ
  • Ban đỏ đa dạng
  • Rối loạn enzym gan, viêm gan và vàng da ứ mật tạm thời

Hiếm gặp:

  • Máu: tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn về máu
  • Thận: viêm thận kẽ có hồi phục
  • Thần kinh trung ương: tăng hoạt động, bị kích động, khó ngủ, lú lẫn, tăng trương lực và chóng mặt, hoa mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi dùng thuốc, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Biacefpo 100

Trước khi dùng thuốc Biacefpo 100, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh cefpodoxim, bạn cần được điều tra kỹ về tiền sử dị ứng của người bệnh với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.

Cẩn thận khi sử dụng thuốc đối với những người mẫn cảm với penicillin, thiểu năng thận và người có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Biacefpo 100 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Bạn chỉ nên sử dụng thuốc Biacefpo 100 khi đang mang thai nếu bác sĩ cảm thấy lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ. Bên cạnh đó, cefpodoxim có thể bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, bạn nên tạm dừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc khi thấy trẻ có dấu hiệu rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột.

Tương tác xảy ra với thuốc Biacefpo 100

Thuốc Biacefpo 100 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Biacefpo 100 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các chất kháng axit làm giảm hấp thu cefpodoxim, vì vậy tránh dùng thuốc này chung với các antacid.

Thuốc Biacefpo 100 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biacefpo 100?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Biacefpo 100

Bạn nên bảo quản thuốc Biacefpo 100 như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế thuốc Biacefpo 100

Thuốc Biacefpo 100 có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Biacefpo được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và trong mỗi viên chứa 100mg cefpodoxim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Everolimus

(30)
Tên gốc: everolimusTên biệt dược: Afinitor®, Zortress®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc everolimus là ... [xem thêm]

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

Thuốc Powercort®

(61)
Tên gốc: clobetasoneTên biệt dược: Powercort®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Powercort® là gì?Thuốc Powercort® thường được dùng ... [xem thêm]

Forxiga®

(65)
Tên gốc: dapagliflozinPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Farxiga®, Forxiga®Tác dụngTác dụng của thuốc Forxiga® là gì?Thuốc thường ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

Thuốc Zyrtec®

(49)
Tên gốc: cetirizinePhân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTên biệt dược: Zyrtec®Tác dụngTác dụng của thuốc Zyrtec là gì?Thuốc Zyrtec chứa cetirizine ... [xem thêm]

Dicycloverine

(69)
Tác dụngTác dụng của dicycloverine là gì?Dicycloverine được sử dụng để điều trị vấn đề về ruột, giúp làm giảm các triệu chứng dạ dày và co thắt ... [xem thêm]

Thuốc orphenadrine

(74)
Tên gốc: orphenadrineTên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN