Tên gốc: lansoprazole
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét
Tên biệt dược: FIRST Lansoprazole®, Prevacid®, Prevacid OTC®, Prevacid SoluTab®, Prevacid I.V®
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Prevacid® là gì?
Prevacid® thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton. Thuốc làm giảm lượng axit sản sinh trong dạ dày.
Bạn có thể sử dụng thuốc Prevacid® để điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày và đường ruột, ăn mòn thực quản (tổn thương thực quản từ axit dạ dày) và các bệnh khác liên quan đến tiết axit dạ dày quá mức như hội chứng Zollinger-Ellison.
Prevacid® được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng thường xuyên xảy ra 2 hoặc nhiều ngày mỗi tuần. Tuy nhiên, bạn không nên dùng Prevacid® ngay khi có các triệu chứng ợ nóng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Prevacid® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thực quản
Liều khởi đầu: bạn dùng 30mg uống mỗi ngày một lần trong 8 tuần. Ngoài ra, nếu không thể uống, bạn có thể truyền tĩnh mạch 30mg mỗi ngày trong 30 phút cho đến 7 ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 15mg uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét tá tràng
Bạn dùng 15mg uống mỗi ngày một lần 30 phút trước khi ăn cho đến 4 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
Bạn dùng 15mg uống mỗi ngày một lần và nên tiếp tục cho đến 8 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày
Bạn dùng 30mg uống mỗi ngày một lần trong 30 phút trước khi ăn, nên tiếp tục trong 4-8 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u tuyến nội tiết
Bạn dùng 60mg uống mỗi ngày một lần. Bạn cũng có thể sử dụng liều 90mg uống chia 2 lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison
Bạn dùng 60mg uống mỗi ngày một lần. Bạn cũng có thể dùng liều lên đến 90mg uống 2 lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm Helicobacter pylori
Phác đồ 3 thuốc: dùng lansoprazole 30 mg kết hợp với amoxicillin 1g và clarithromycin 500mg uống mỗi 12 giờ trong 10 hoặc 14 ngày. Hầu hết các nhà nghiên cứu khuyến cáo điều trị với ít nhất hai tác nhân kháng khuẩn.
Phác đồ 2 thuốc: bạn dùng lansoprazole 30mg kết hợp với amoxicillin 1g uống mỗi 8 giờ trong 14 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị dự phòng loét tá tràng
Bạn dùng 15mg uống mỗi ngày một lần trong 30 phút trước khi ăn. Việc điều trị duy trì loét tá tràng không kéo dài hơn 12 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày do NSAID
Bạn dùng 30 mg, uống một lần một ngày trong 8 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị dự phòng loét NSAID
Bạn dùng 15mg, uống trong 12 tuần.
Liều dùng thuốc Prevacid® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản điều trị ngắn hạn (12 tuần)
Trẻ từ 1 đến 11 tuổi:
- Nặng dưới 30 kg: bạn cho trẻ uống 15mg mỗi ngày một lần;
- Nặng trên 30 kg: bạn cho trẻ uống 30mg mỗi ngày một lần.
Trẻ 12-17 tuổi: bạn dùng 30mg mỗi ngày cho trẻ uống một lần cho điều trị ngắn hạn (lên đến 8 tuần).
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Prevacid® như thế nào?
Bạn nên sử dụng Prevacid® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bạn nên uống Prevacid® trước khi ăn sáng.
Trước khi dùng, bạn lắc hỗn dịch uống ngay trước khi bạn đong liều bằng muỗng đong đặc biệt. Nếu bạn không có một thiết bị liều đong, hãy hỏi dược sĩ.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Prevacid®?
Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Chóng mặt, lú lẫn;
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
- Chuyển động cơ giật;
- Cảm giác bồn chồn;
- Tiêu chảy hoặc có máu trong phân;
- Đau cơ, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn;
- Ho hoặc cảm giác nghẹt thở;
- Co giật.
Bên cạnh đó, các tác dụng phụ phổ biến sau đây cũng có thể xuất hiện:
- Nhức đầu;
- Buồn nôn, đau dạ dày;
- Tiêu chảy nhẹ;
- Táo bón.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Prevacid®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Prevacid®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Prevacid® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Prevacid® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Prevacid® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Prevacid® bao gồm:
- Ampicillin;
- Atazanavir;
- Clarithromycin;
- Digoxin;
- Iron-containing medicines (ferrous fumarate, ferrous gluconate, ferrous sulfate và những thuốc khác);
- Ketoconazole;
- Methotrexate;
- Mycophenolate mofetil;
- Nelfinavir;
- Tacrolimus;
- Theophylline;
- Warfarin (Coumadin®, Jantoven®).
Thuốc Prevacid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Prevacid®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Prevacid® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Prevacid® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Prevacid® có dạng hỗn dịch uống và viên nén hàm lượng 15mg, 30mg.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.