Thuốc Rigevidon®

(4.23) - 46 đánh giá

Tên gốc: Levonorgestrel 150 mcg + ethinyloestradiol 30 mcg

Tên biệt dược: Rigevidon®

Phân nhóm: thuốc uống ngừa thai

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rigevidon® là gì?

Thuốc Rigevidon® là một thuốc tránh thai dạng uống. Ngoài ra, thuốc có thể được sử dụng trong những mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rigevidon® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên thuốc mỗi ngày trong 21 ngày từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, sau đó không dùng thuốc trong 7 ngày.

Liều dùng thuốc Rigevidon® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rigevidon® như thế nào?

Bạn lưu ý không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc. Bạn nên uống nguyên viên thuốc Rigevidon® với một ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc Rigevidon®, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rigevidon®?

Thuốc Rigevidon® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Chảy máu giữa chu kỳ, dịch tiết âm đạo thay đổi, nhiễm trùng âm đạo (như nhiễm nấm Candida), làm nặng thêm bệnh lạc nội mạc tử cung;
  • Đau vú/phì đại/tiết dịch ở vú;
  • Buồn nôn, nôn mửa, sỏi mật, ứ mật vàng da, viêm gan, huyết khối;
  • Chứng xám da, hồng ban nút, phát ban;
  • Vấn đề với kính áp tròng;
  • Nhức đầu, đau nửa đầu, thay đổi tâm trạng, mệt mỏi bất thường;
  • Giữ nước, giảm dung nạp glucose;
  • Có những thay đổi trong ham muốn tình dục.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rigevidon® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Rigevidon®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rigevidon® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Nhng điu bn cn lưu ý khi dùng thuc trong trường hp đặc bit (mang thai, cho con bú, phu thut,)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Rigevidon® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rigevidon® bao gồm:

  • Thuốc cảm ứng men gan;
  • Thuốc kháng sinh, dihydroergotamine, thuốc an thần;
  • Thuốc chống đông chứa coumarin hoặc indandione;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng, maprotiline;
  • Thuốc trị tiểu đường dạng uống, insulin;
  • Than hoạt tính, thuốc nhuận trường;
  • Bromocriptin;
  • Thuốc gây độc gan.

Thuốc Rigevidon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rigevidon®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim, suy thận, béo phì, sỏi mật, bệnh hen suyễn, trầm cảm, động kinh, đau nửa đầu, bệnh giãn tĩnh mạch nặng, viêm tĩnh mạch, đa xơ cứng, bệnh múa giật nhẹ, bệnh tetany tiềm ẩn, khối u tử cung lành tính, lạc nội mạc tử cung hoặc bệnh tuyến vú;
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh huyết khối gây tắc mạch hoặc rối loạn đông máu, viêm gan…

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Rigevidon® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rigevidon® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rigevidon® có dạng viên nén bao phim và hàm lượng levonorgestrel 150 mcg + ethinyloestradiol 30 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Desloratadine

(91)
Desloratadine là hoạt chất có tính đối kháng với histamin chọn lọc trên thụ thể H1, có tác dụng chống dị ứng. Trên thị trường, nhiều biệt dược có chứa ... [xem thêm]

Prazav®

(47)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Prazav®Tác dụngTác dụng của thuốc Prazav® là gì?Thuốc Prazav® là ... [xem thêm]

Lincomycin hydrochlorid

(100)
Tên gốc: lincomycin hydrochloridPhân nhóm: nhóm kháng sinh lincosamid/kháng sinh chống tụ cầu.Tên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc lithium

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lithium là gì?Lithium tác động đến dòng natri chảy vào các tế bào thần kinh và cơ bắp trong cơ thể. Natri ảnh hưởng đến ... [xem thêm]

Thuốc natri photphat

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri photphat là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm dịu chứng táo bón không thường xuyên. Tuy nhiên, khi điều trị ... [xem thêm]

Xoang Bách Phục

(43)
Tên hoạt chất: cao kinh giới tuệ, cao kim ngân hoa, hoắc hương, cao mật lợn, cao tạo giác thích, immuneGammaPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Thuốc Aspamic®

(97)
Tên gốc: aspartameTên biệt dược: Aspamic®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Aspamic® là gì?Thuốc Aspamic® chứa aspartame là chất tạo ... [xem thêm]

Sữa Fresubin Energy Fibre®

(42)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), chất béo (5,8±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN