Etofenamate

(3.96) - 67 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của etofenamate dụng gì?

Etofenamate dùng trong giảm đau hoặc kháng viêm. Etofenamate là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng trong điều trị các loại đau khớp, kháng viêm. Etofenamate cũng được dùng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng etofenamate như thế nào?

Etofenamate nên được dùng cùng thực phẩm hoặc sữa để tránh đau dạ dày.

Liều dùng Etofenamate được chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản etofenamate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng etofenamate cho người lớn là gì?

Trị đau và viêm

  • Tiêm bắp: 1 g, liều duy nhất.
  • Sử dụng ngoài da: bôi 1 lớp gel 5-10 cm tại chỗ tại vùng bị đau.

Liều dùng etofenamate cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Etofenamate có những dạng và hàm lượng nào?

Etofenamate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gel, thuốc thoa ngoài da: 5%.
  • Dung dịch, thuốc tiêm: 500 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng etofenamate?

Các tác dụng phụ khi dùng etofenamate bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như khó chịu, buồn nôn và tiêu chảy.
  • Nhức đầu, chóng mặt, choáng váng, căng thẳng, ù tai, trầm cảm, buồn ngủ và mất ngủ.
  • Phản ứng quá mẫn như sốt, phù mạch, co thắt phế quản, và phát ban.
  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, bạch cầu ái toan và giảm bạch cầu hạt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng etofenamate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng etofenamate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với etofenamate hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị loét đường tiêu hóa.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Etofenamate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng etofenamte nếu bạn đang hoặc sẽ dùng thuốc chống trầm cảm như citalopram, escitalopram, fluoxetine (Prozac), fluvoxamine, paroxetine, sertraline (Zoloft), trazodone, hoặc vilazodone. Dùng bất cứ các loại thuốc chống viêm không steroid có thể khiến bạn bị bầm tím hoặc chảy máu dễ dàng.

Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng, và những thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong quá trình điều trị với etofenamate, đặc biệt là:

  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin, Jantoven).
  • Thuốcsteroid(prednisone, dexamethasone, methylprednisolone, và những thuốc khác).

Thức ăn và rượu bia có tương tác với etofenamate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới etofenamate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng;
  • Hen suyễn;
  • Hối loạndị ứng;
  • Rối loạn chảy máu;
  • Tăng huyết áp;
  • Suy thận, gan, chức năng tim, tiền sử bệnh loét dạ dày tá tràng;
  • Giám sát sự phát triển của các bệnh về máu, thận, gan, hoặc mắt ở người cao tuổi.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dolasetron

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dolasetron là gì?Bạn có thể dùng thuốc này riêng lẻ hoặc dùng chung với các loại thuốc khác để ngăn ngừa buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Vitamin B12

(15)
Vitamin B12 có rất nhiều vai trò quan trọng đối với sức khỏe, do đó việc bổ sung đủ vitamin này cho cơ thể là rất cần thiết. Vậy tác dụng của vitamin B12 ... [xem thêm]

Thuốc Movicol®

(57)
Tên gốc: macrogol, natri bicarbonate, kali chloride, natri chlorideTên biệt dược: Movicol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Movicol® ... [xem thêm]

Thuốc Cyclo - Progynova®

(26)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Cyclo – Progynova®Phân nhóm: Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác ... [xem thêm]

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

Azapropazone

(73)
Tác dụngTác dụng của azapropazone là gì?Azapropazone là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh gút cấp tính, ... [xem thêm]

Thuốc niclosamid

(97)
Tên gốc: niclosamidTên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc niclosamid là gì?Niclosamid thuộc nhóm ... [xem thêm]

Thuốc infliximab

(92)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc infliximab là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại viêm khớp (viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN