Thuốc Medodermone®

(4.47) - 15 đánh giá

Tên gốc: clobetasone propionat

Tên biệt dược: Medodermone®

Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Medodermone® là gì?

Thuốc Medodermone® thường được dùng để điều trị ngắn hạn bệnh vẩy nến (trừ vẩy nến dạng mỏng lan rộng), chàm dai dẳng khó chữa, lichen phẳng, ban đỏ hình đĩa, một số bệnh da khác không đáp ứng với corticoid có hoạt tính thấp hơn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Medodermone® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh 2 lần mỗi ngày. Bạn có thể lặp lại để kiểm soát các đợt tái phát trầm trọng.

Đối với các sang thương rất khó điều trị, đặc biệt vùng da dày sừng, bạn rửa sạch vùng da bệnh, thoa thuốc và băng kín để qua đêm bằng màng film polythene, sau đó thoa thuốc không cần băng.

Liều dùng thuốc Medodermone® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự như người lớn.

Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Medodermone® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa tay sạch trước khi thoa thuốc và thoa một lớp mỏng, xoa nhẹ đủ để phủ kín vùng da bệnh.

Đối với các sang thương rất khó điều trị, đặc biệt vùng da dày sừng, bạn rửa sạch vùng da bệnh, thoa thuốc và băng kín để qua đêm bằng màng film polythene, sau đó thoa thuốc không cần băng. Bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt và tuyệt đối không được uống thuốc. Đặc biệt, bạn không được thoa thuốc ở háng, nách và âm đạo.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Medodermone®?

Thuốc Medodermone® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Bỏng rát;
  • Đau nhói như bị côn trùng đốt;
  • Khô da;
  • Viêm nang lông;
  • Nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm;
  • Ngứa;
  • Ban đỏ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Medodermone® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Medodermone® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Bạn không băng kín vùng da sau khi thoa thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn không được dùng thuốc này duy nhất để điều trị bệnh vẩy nến diện rộng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Medodermone® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Medodermone® bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 như ritonavir, itraconazole, v.v.;
  • Các thuốc corticosteroid khác như hydrocortisone, prednisone v.v.

Thuốc Medodermone® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Medodermone®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Mụn trứng cá đỏ;
  • Mụn trứng cá thường;
  • Viêm da quanh miệng;
  • Chứng ngứa quanh hậu môn và vùng sinh dục;
  • Nhiễm virus da nguyên phát;
  • Sang thương da nhiễm trùng nguyên phát do nhiễm vi nấm hoặc vi khuẩn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Medodermone® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Medodermone® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Medodermone® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Medodermone® có dạng kem thoa ngoài da hàm lượng 0,05%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Rocaltrol®

(44)
Tên thành phần: calcitriol (vitamin D3)Tên biệt dược: Rocaltrol®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc Rocaltrol® là gì?Bạn có ... [xem thêm]

Clotiapine là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của clotiapine là gì?Clotiapine là một loại thuốc an thần không điển hình với cấu trúc ba vòng kiểu dibenzothiapine.Bạn nên dùng clotiapine như ... [xem thêm]

Stavudine

(78)
Tên gốc: stavudinePhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của stavudineTác dụng của stavudine là gì?Stavudine được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để ... [xem thêm]

Urapidil

(76)
Tác dụngTác dụng của urapidil là gì?Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.Urapidil được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Pepsane®

(64)
Tên gốc: dimethicone + gaiazuleneTên biệt dược: Pepsane®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc Pepsane® là ... [xem thêm]

Thuốc Osteomin®

(23)
Tên gốc: glucosamine sulfate, chondroitin sulfateTên biệt dược: Osteomin®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Osteomin® ... [xem thêm]

Temazepam

(57)
Tên gốc: temazepamPhân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụng của temazepamTác dụng của temazepam là gì?Temazepam được sử dụng để điều trị mất ngủ. ... [xem thêm]

Thuốc escitalopram

(80)
Thuốc gốc: escitalopramTên biệt dược: Lexapro®Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc escitalopram là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN