Atracurium Besilate

(4.37) - 50 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của atracurium besilate là gì?

Atracurium besilate được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để gây mê toàn thể, tạo điều kiện luồn ống vào khí quản và giãn cơ vân trong quá trình phẫu thuật hoặc thông khí cơ học.

Bạn nên dùng atracurium besilate như thế nào?

Để tránh cơn đau, atracurium besilate không nên được dùng trước khi bạn bắt đầu mất ý thức.

Atracurium besilate (atracurium besylate) không nên được trộn lẫn trong cùng một ống tiêm, hoặc tiêm cùng lúc qua kim cùng với các dung dịch kiềm (ví dụ, dung dịch barbiturat).

Atracurium besilate nên được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Không tiêm bắp atracurium besilate. Tiêm bắp atracurium besilate có thể dẫn đến kích ứng các mô. Vẫn chưa có các dữ liệu nghiên cứu lâm sàng cho thấy atracurium có thể được tiêm bắp.

Bạn nên bảo quản atracurium besilate như thế nào?

Các chuyên gia y tế sẽ là người bảo quản thuốc. Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng atracurium besilate cho người lớn là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Làm giãn cơ khi gây mê toàn thể, luồn ống vào khí quản, thông khí kiểm soát hỗ trợ

Người lớn: Liều khởi đầu, tiêm 300 – 600 mcg/kg. Sau đó, 100 – 200 mcg/kg khi cần thiết hoặc mỗi 15 – 25 phút để duy trì tác dụng trong các thủ thuật kéo dài.

Ngoài ra, liều duy trì cũng có thể đạt được bằng cách tiêm truyền liên tục từ 5 – 10 mcg/kg/phút. Liều khởi đầu nên được tiêm trong hơn 60 giây nếu bạn mắc bệnh tim mạch. Liều lượng nên được tính toán dựa trên cân nặng lý tưởng nếu bạn bị béo phì.

Ở những đối tượng dân số đặc biệt: Nếu bạn bị bệnh tim mạch nặng hoặc có bất kỳ tiền sử bệnh lí (ví dụ như phản ứng sốc phản vệ nghiêm trọng hoặc hen suyễn), liều khởi đầu 0,3 – 0,4 mg/kg tiêm chậm hoặc chia làm nhiều lần trong 1 phút. Đối với người lớn được tiêm atracurium sau khi sử dụng succinylcholine để đặt nội khí quản dưới gây mê cân bằng, khuyến cáo tiêm liều khởi đầu là 0,3 – 0,4 mg/kg.

Việc giảm liều có thể cần thiết nếu bạn bị các bệnh về thần kinh và cơ, rối loạn điện giải mức độ nặng hoặc ung thư biểu bì.

Liều dùng atracurium besilate cho trẻ em là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Làm giãn cơ khi gây mê toàn thể, luồn ống vào khí quản, thông khí kiểm soát hỗ trợ

Trẻ em: ≥2 tháng tuổi: Liều khởi đầu, tiêm 400 – 500 mcg/kg. Liều duy trì: 80 – 100 mcg/kg; liều duy trì đầu tiên có thể được tiêm 20 – 45 phút sau liều khởi đầu, sau đó, có thể được lặp lại mỗi 15 – 25 phút. Đối với trẻ em từ 1 – 2 tuổi: liều khởi đầu 300 – 400 mcg/kg ở những trẻ gây mê bằng halothane. Liều duy trì có thể được dùng thường xuyên ở trẻ sơ sinh và trẻ em hơn so với người lớn.

Atracurium besilate có những dạng và hàm lượng nào?

Atracurium có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc tiêm tĩnh mạch: 10mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng atracurium besilate?

Tác dụng phụ thường gặp khi dùng atracurium besilate bao gồm:

  • Các phản ứng dị ứng như da đỏ bừng, ngứa và phát ban da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng atracurium besilate bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng atracurium besilate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với atracurium besilate hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược mà bạn đang dùng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Atracurium besilate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Dùng kèm với suxamethonium gây khó khăn cho tác dụng đảo ngược với các thuốc ức chế đối giao cảm.
  • Ketamine có thể làm tăng tác dụng của atracurium.
  • Sử dụng đồng thời với tamoxifen hoặc danazol có thể kéo dài thời gian tác dụng của atracurium.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới atracurium besilate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến atracurium besilate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Trẻ sơ sinh;
  • Các rối loạn mức độ nặng về hệ tim mạch;
  • Suy giảm chức năng thận hoặc gan;
  • Nhược cơ và rối loạn thần kinh cơ khác;
  • Mất cân bằng điện giải trầm trọng;
  • Suy hô hấp hoặc bệnh phổi;
  • Hen suyễn;
  • Bỏng; tim phổi nhân tạo.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Chuyên gia y tế sẽ là người chỉ định và theo dõi khi bạn dùng thuốc này. Do đó, khả năng quá liều là hiếm khi xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Chuyên gia y tế sẽ là người chỉ định và theo dõi khi bạn dùng thuốc này và bạn chỉ dùng thuốc khi cần thiết. Do đó, khả năng quên liều là hiếm khi xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bromazepam

(30)
Tác dụngTác dụng của bromazepam là gì?Bromazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepine. Thuốc này hoạt động bằng cách tác động lên chất hóa học trong não.Bromazepam ... [xem thêm]

Thuốc Zestril

(81)
Tên hoạt chất: LisinoprilTên thương hiệu: ZestrilPhân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp reninCông dụng của thuốc ZestrilCông ... [xem thêm]

Daptomycin

(26)
Tác dụngTác dụng của daptomycin là gì?Daptomycin là một loại kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Mibezin®

(53)
Tên gốc: kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezin®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Mibezin® là gì?Thuốc Mibezin® phối hợp với dung dịch bù ... [xem thêm]

Thuốc Oflocet®

(36)
Tên gốc: ofloxacinTên biệt dược: Oflocet®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – quinolonTác dụngTác dụng của thuốc Oflocet® là gì?Thuốc Oflocet® có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Carbazochrome

(15)
Tác dụngTác dụng của carbazochrome là gì?Carbazochrome là một chất chống xuất huyết, hoặc cầm máu, nó sẽ làm máu ngừng chảy bằng cách tập hợp và kết dính ... [xem thêm]

Thuốc Extra Deep Heat®

(70)
Tên gốc: methysalicylate/menthol creamTên biệt dược: Extra Deep Heat®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc NCCEP

(68)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: NCCEPTác dụng của thuốc NCCEPTác dụng của thuốc NCCEP là gì?Thuốc NCCEP với hoạt chất chính là kháng sinh cefpodoxim ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN