Thuốc Synflorix®

(4.13) - 81 đánh giá

Tên gốc: polysaccharide,

Tên biệt dược: Synflorix®

Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Synflorix® là gì?

Thuốc Synflorix® thường được dùng để tạo miễn dịch chủ động chống lại các bệnh xâm lấn như viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do liên cầu Streptococcus, phế cầu ở trẻ em không quá 5 tuổi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Synflorix® cho trẻ em như thế nào?

  • Thuốc này không khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tuần tuổi;
  • Trẻ từ 6 tuần tuổi đến 6 tháng tuổi dùng 3 liều 0,5 ml, thường khi trẻ từ 2 tháng bằng cách tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, khoảng cách liều từ 1 tháng trở lên và liều thứ tư cách liều cuối cùng từ 6 tháng trở lên hoặc trẻ từ 2 đến 6 tháng sẽ được tiêm 2 liều 0,5 ml với khoảng cách liều là 2 tháng và liều thứ 3 cách liều thứ 2 từ 6 tháng trở lên;
  • Trẻ từ 7 đến 11 tháng sẽ được tiêm 2 liều 0,5 ml với khoảng cách liều từ 1 tháng trở lên và liều thứ 3 trễ hơn 2 tháng trở lên khi trẻ 2 tuổi;
  • Trẻ từ 12 đến 23 tháng tuổi sẽ được tiêm 2 liều 0,5 ml với khoảng cách liều từ 2 tháng trở lên, sau đó hơn 8 tuần, trẻ sẽ được tiêm vắc xin chống lại 23 type phế cầu khi trẻ từ 2 tuổi trở lên, có nguy cơ cao bị nhiễm trùng;
  • Trẻ từ 2 đến 5 tuổi sẽ được tiêm 2 liều 0,5 ml với khoảng cách liều từ 2 tháng trở lên.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Synflorix® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn sẽ được nhân viên y tế tiêm thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Synflorix®?

Thuốc Synflorix® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng tại nơi tiêm thuốc;
  • Sốt;
  • Ớn lạnh;
  • Mệt mỏi;
  • Kích ứng;
  • Buồn ngủ;
  • Biếng ăn;
  • Đau đầu;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Đau khớp;
  • Đau cơ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Synflorix®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Synflorix®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Trẻ bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Trẻ đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Trẻ bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Vắc xin Pneumovax II, Prevenar 13 không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Synflorix® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc này cần được tiêm cách xa vắc xin zona ít nhất 4 tuần.

Thuốc Synflorix® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Synflorix®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Sốt rét cấp nặng;
  • Giảm tiểu cầu;
  • Rối loạn đông máu;
  • Trẻ sinh non có nguy cơ ngưng thở.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Synflorix® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Synflorix® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Synflorix® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Synflorix® có dạng hỗn dịch tiêm, mỗi ống có hàm lượng 0,5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa BoneSure®

(61)
Tên gốc: sữa gầy & sữa nguyên kem bổ sung lecithin (≈ 57,8%), mật bắp, fructo-oligosaccharid, sucrose, đạm sữa cô đặc. Khoáng chất (canxi carbonat, magie phosphat, sắt ... [xem thêm]

Thuốc Biviantac

(54)
Tên hoạt chất: aluminum oxide, magnesium hydroxide, simethiconeTên thương hiệu: BiviantacPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Lincomycin

(25)
Tên gốc: lincomycinTên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh khác.Tác dụngTác dụng của thuốc lincomycin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Amrinone

(52)
Tác dụngTác dụng của amrinone là gì?Amrinone được sử dụng để điều trị bệnh suy tim. Amrinone giúp tim hoạt động tốt hơn. Thuốc này chỉ được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Uthazone®

(35)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Uthazone®Phân nhóm: thuốc các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức ... [xem thêm]

Tamsulosin là gì?

(16)
Thuốc tamsulosin thường có dạng viên nén với hàm lượng 400mg. Vậy công dụng của thuốc này là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau:Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Levofloxacin

(67)
Levofloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolon có tác dụng diệt khuẩn do ức chế enzyme thiết yếu tham gia vào quá trình sao chép, phiên mã và tu sửa ADN của vi ... [xem thêm]

Butorphanol

(25)
Tác dụngTác dụng của butorphanol là gì?Butorphanol có tác dụng điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ, đau đầu và đau ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN