Spersacet® C

(4.5) - 83 đánh giá

Tên gốc: chloramphenicol, sulfacetamide Na

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt

Tên biệt dược: Spersacet® C

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Soersacet® C là gì?

Soersacet® C được dùng để điều trị nhiễm khuẩn mắt, sốt thương hàn, cholera, nhiễm khuẩn ở tai ngoài, bệnh dịch hạch và các bệnh nhiễm khuẩn khác. Thuốc là một kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Nếu bạn sử dụng thuốc khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Soersacet® C cho người lớn như thế nào?

Đối với tình trạng nhiễm trùng mắt

Dạng thuốc mỡ cho mắt: bạn sử dụng mỗi 3 giờ.

Dạng dung dịch nhỏ mắt (thuốc nhỏ mắt): bạn nhỏ một giọt mỗi 1-4 giờ.

Dạng viên nén:

  • Bạn uống 4 lần một ngày;
  • Người lớn và người lớn tuổi: nên dùng liều 500mg mỗi 6 giờ.

Liều dùng thuốc Spersacet® C cho trẻ em như thế nào?

Đối với nhiễm trùng mắt:

Dạng thuốc mỡ cho mắt: bạn cho trẻ sử dụng mỗi 3 giờ

Dạng dung dịch nhỏ mắt (thuốc nhỏ mắt): bạn nhỏ một giọt mỗi 1-4 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Spersacet® C như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Spersacet® C?

Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này gồm:

  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng xảy ra:

  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Khó thở;
  • Tim đập chậm;
  • Sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Hay nhầm lẫn;
  • Nước tiểu đậm;
  • Phiền muộn;
  • Đau đầu;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng;
  • Đau, đỏ hoặc sưng ở chỗ chích;
  • Các triệu chứng của hội chứng xám ở trẻ sơ sinh (sưng bụng, màu da xanh, nôn mửa, sốc, khó thở, ít ăn, phân lỏng xanh, cơ bắp, nhiệt độ thấp);
  • Chảy máu bất thường hoặc bầm tím;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Tầm nhìn thay đổi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Spersacet® C, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Spersacet® C trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Spersacet® C có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Spersacet® C có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Spersacet® C bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin) vì tác dụng phụ, kể cả nguy cơ chảy máu, có thể tăng lên;
  • Hydantoins (ví dụ như phenytoin) hoặc sulfonylureas (ví dụ như glyburide) vì các tác động và tác dụng phụ của các thuốc này có thể tăng lên;
  • Các loại thuốc có thể làm giảm tủy xương (ví dụ như hóa trị liệu ung thư) do thuốc Spersacet® C có thể làm tăng nguy cơ các phản ứng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như mức tiểu cầu trong máu thấp và số bạch cầu thấp có thể tăng lên.

Thuốc Spersacet® C có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Spersacet® C?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt như:

  • Thiếu máu;
  • Các vấn đề tủy xương;
  • Bệnh gan;
  • Các vấn đề về thận;
  • Nhiễm trùng nhỏ như nhiễm trùng cảm lạnh, cúm, cổ họng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Spersacet® C như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Spersacet® C có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Spersacet® C có dạng viên nén và hàm lượng 250mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Temozolomide

(25)
Tên gốc: temozolomideTên biệt dược: Temodar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc temozolomide là gì?Thuốc temozolomide được dùng để ... [xem thêm]

Ibrutinib

(81)
Tên gốc: ibrutinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Imbruvica®Tác dụngTác dụng của thuốc ibrutinib là gì?Ibrutinib được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Fongitar® Liquid

(23)
Tên gốc: kẽm pyrithione, polytarTên biệt dược: Fongitar® LiquidPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và bệnh vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Bortezomib

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bortezomib là gì?Bortezomib là thuốc hóa trị dùng trong điều trị ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại khối u ... [xem thêm]

Thuốc hydroquinone

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroquinone là gì?Bạn có thể sử dụng hydroquinone để làm sáng các đốm đậm màu trên da (còn gọi là tăng sắc tố, nám da, ... [xem thêm]

Oxytocin là thuốc gì?

(24)
Tên gốc: oxytocinTên biệt dược: PitocinTác dụngTác dụng của oxytocin là gì?Oxytocin là một hormone tự nhiên trong cơ thể gây co bóp tử cung.Oxytocin được sử ... [xem thêm]

Vắc-xin phòng bệnh Rubella là gì?

(56)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phòng bệnh Rubella là gì?Vắc-xin phòng bệnh Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức) là một loại vắc-xin thuộc nhóm dị ... [xem thêm]

Polarax®

(98)
Tên gốc: dexchlorpheniramineTên biệt dược: Polarax®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Polarax® là gì?Polarax® được dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN