Almitrine

(4.17) - 66 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của almitrine là gì?

Almitrine có tác dụng cho các trường hợp như đồng thích nghi trong môi trường thiếu oxy cấp (Acute exacerbation of hypoxic coadaptation), chứng suy hô hấp mãn tính trong môi trường thiếu oxy, chứng suy hô hấp sau khi gây mê, chứng suy hô hấp sau khi dùng thuốc quá liều. Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não.

Bạn dùng almitrine như thế nào?

Uống thuốc theo như chỉ dẫn. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn bảo quản almitrine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng almitrine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn sử dụng như chất kích thích hô hấp đối với chứng suy hô hấp cấp tính

Người lớn: dùng đường uống 50-100 mg mỗi ngày, chia thành 2 liều. Việc điều trị có thể không liên tục.

Liều dùng almitrine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Almitrine có những hàm lượng nào?

Almitrine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 30 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng almitrine?

Những tác dụng phụ trầm trọng và không thể phục hồi của Almitrinecó thể làm gia tăng các biến chứng, bao gồm bệnh thần kinh Peripheral.

Các dấu hiệu và triệu chứng thường xuất hiện sau khi sử dụng quá liều Almitrine bao gồm chứng thở quá nhanh, chứng giảm carbon dioxide huyết.

Hầu hết bạn có thể chịu đựng được các tác dụng phụ gây ra bởi Almitrine và nếu chúng trở nặng, chúng có thể được điều trị tùy theo mức độ của từng triệu chứng, các tác dụng phụ này bao gồm buồn ngủ, dễ bị kích thích, buồn nôn, lo âu, khó thở, hồi hộp, mất ngủ, chóng mặt, sụt cân, nóng bừng, đau thượng vị, tăng áp suất trong sọ, hạ đường huyết, cảm giác nặng nề.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng almitrine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng almitrine, bạn nên:

  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với almitrine hoặc bất kỳ các loại thuốc khác.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng almitrine, hãy liên hệ với bác sĩ.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn bị chứng suy gan, bệnh phổi giới hạn, bệnh tim sơ cấp.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Almitrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới almitrine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến almitrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Bệnh phổi;

Bệnh tim.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Maltofer®

(72)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

Voriconazole là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của voriconazole là gì?Voriconazole là một thuốc kháng nấm nhóm azole. Voriconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl®

(62)
Tên gốc: terbutalineTên biệt dược: Brethine®, Bricanyl®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Bricanyl® là ... [xem thêm]

Thuốc sildenafil

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sildenafil là gì?Thuốc sildenafil được dùng để điều trị cao huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc ... [xem thêm]

Tertatolol

(95)
Tên gốc: tertatololTên biệt dược: Artex® (Luxembourg, Pháp); Artexal® (Ireland)Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêtaTác dụngTác dụng của thuốc tertatolol là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc aclidinium

(56)
Tên hoạt chất: aclidiniumPhân nhóm: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhCông dụng thuốc aclidiniumCông dụng thuốc aclidinium là gì?Aclidinium dùng để ngăn ngừa và kiểm ... [xem thêm]

Thuốc Gentlemax

(48)
Tên hoạt chất: Cao khô lá bạch quảTên biệt dược: GentlemaxTác dụng của thuốc GentlemaxTác dụng Gentlemax là gì?Thuốc Gentlemax được dùng để:Điều trị ... [xem thêm]

Thuốc natri cromolyn (thuốc uống)

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri cromolyn (thuốc uống) là gì?Natri cromolyn là thuốc được dùng để trị bệnh tế bào mast (mastocytosis) do cơ thể sản ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN