Nabumetone

(4.32) - 76 đánh giá

Tên gốc: nabumetone

Tên biệt dược: Relafen®

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nabumetone là gì?

Nabumetone được sử dụng để giảm đau, sưng, cứng khớp và viêm khớp. Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Thuốc nabumetone cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh gút.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nabumetone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường trị viêm xương khớp cho người lớn:

  • Liều ban đầu: bạn uống 1000mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ;
  • Liều duy trì: bạn uống 1500-2000mg chia làm 1đến 2 liều, với liều tối đa mỗi ngày 2000mg.

Liều thông thường trị viêm khớp dạng thấp cho người lớn:

  • Liều ban đầu: bạn uống 1000mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ;
  • Liều duy trì: bạn uống 1500-2000mg chia làm 1 đến 2 liều, với liều tối đa mỗi ngày 2000mg.

Liều dùng thuốc nabumetone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nabumetone như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Bạn không nằm trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nabumetone?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:

  • Đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp, các vấn đề về thị lực hoặc thăng bằng;
  • Phân có máu, màu đen hoặc hắc ín;
  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Tăng cân nhanh chóng;
  • Đi tiểu ít hoặc không tiểu được;
  • Buồn nôn, đau dạ dày, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da, vàng mắt;
  • Sốt, đau họng và đau đầu kèm phát ban da đỏ, phồng rộp, bong tróc;
  • Bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ;
  • Đau dạ dày, ợ nóng nhẹ hoặc đau bụng, tiêu chảy, táo bón;
  • Đầy hơi;
  • Chóng mặt, đau đầu, căng thẳng;
  • Ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nabumetone bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc nabumetone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như các thuốc kháng viêm không steroid khác, thuốc ức chế men chuyển (benazepril, captopril, enalapril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril, trandolapril), thuốc lợi tiểu, lithium, thuốc trị bệnh tiểu đường, thuốc chống động kinh (Dilantin®, Phenytek®), thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch (Rheumatrex®).
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh hen suyễn, thường xuyên chảy nước mũi hoặc bệnh polyp mũi (sưng niêm mạc mũi), sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, bệnh thận hoặc bệnh gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nabumetone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nabumetone có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc nabumetone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc nabumetone bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm như citalopram (Celexa®), duloxetine (Cymbalta®), escitalopram (Lexapro®), fluoxetine (Prozac®, Sarafem®, Symbyax®), fluvoxamine (Luvox®), paroxetin (Paxil®), sertraline (Zoloft®) hoặc venlafaxine (Effexor®);
  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®);
  • Lithium (ESKALITH®, Lithobid®);
  • Thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch;
  • Thuốc lợi tiểu như furosemide (Lasix®);
  • Các thuốc steroid (prednisone và các loại khác);
  • Thuốc giảm đau và các thuốc thuốc kháng viêm không steroid khác như etodolac (Lodine®), flurbiprofen (Ansaid®), indomethacin (Indocin®), ketoprofen (Orudis®), ketorolac (TORADOL®), axit mefenamic (Ponstan®), meloxicam (Mobic®), naproxen (Aleve®, Naprosyn®), piroxicam (Feldene®);
  • Chất ức chế ACE như benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), fosinopril (Monopril®), enalapril (Vasotec®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), ramipril (Altace®).

Thuốc nabumetone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nabumetone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu;
  • Hen suyễn;
  • Các vấn đề về chảy máu;
  • Máu đông;
  • Phù (giữ nước hay sưng cơ thể);
  • Nhồi máu cơ tim, có tiền sử nhồi máu cơ tim;
  • Huyết áp cao;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Loét dạ dày hoặc chảy máu đường ruột;
  • Đột quỵ, có tiền sử đột quỵ;
  • Nhạy cảm với thuốc giảm đau.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nabumetone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nabumetone có những dạng và hàm lượng nào?

Nabumetone có dạng viên nén với hàm lượng 500mg và 750mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Helinzole®

(38)
Thành phần: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Helinzole®Tác dụng của thuốc Helinzole®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Premilin 75mg

(72)
Hoạt chất: PregabalinTên biệt dược: Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mg là gì?Thuốc Premilin 75mg được chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc sevoflurane

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevoflurane là gì?Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu ... [xem thêm]

Thalidomide là thuốc gì?

(27)
Tên gốc: thalidomideTên biệt dược: Thalomid®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Pred Forte

(26)
Tên hoạt chất: mỗi ml chứa 10mg prednisolon acetat, 0,06mg benzalkonium clorid, polysorbat, axit boric, natri citrat, natri clorid, dinatri edetat, hypromellose và nước tinh khiết. ... [xem thêm]

Bromelain

(54)
Tên hoạt chất: bromelainPhân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngCông dụng của bromelainCông dụng của bromelain là gì?Bromelain là một loại enzyme ... [xem thêm]

Alaway®

(60)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Alaway®Tác dụngTác dụng của thuốc Alaway® là gì?Alaway® là loại thuốc thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Eletriptan

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eletriptan là gì?Thuốc eletriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN