Albuterol + Ipratropium

(4.06) - 32 đánh giá

Tên gốc: albuterol và ipratropium (thuốc hít)

Tên biệt dược: Combivent®, Combivent Respimat®, DuoNeb®

Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tác dụng

Tác dụng của thuốc albuterol + ipratropium là gì?

Albuterol + Ipratropium được dùng để điều trị các bệnh co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến các bệnh tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc albuterol + ipratropium cho người lớn như thế nào?

Đối với các đợt tấn công cấp tính: liều thông thường là 1 lọ thuốc.

Trong trường hợp nặng mà 1 liều thuốc không làm giảm bớt triệu chứng: khi dùng liều thứ 2, bạn nên hỏi ngay ý kiến bác sĩ. Liều duy trì: 1 lọ thuốc

Liều dùng thuốc albuterol + ipratropium cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều như của người lớn.

Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc albuterol + ipratropium như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Cách sử dụng thuốc hít albuterol + ipratropium:

  • Bạn đặt ống kim loại vào đoạn cuối của ống nghe. Bạn phải đảm bảo rằng ống kim loại được đặt chắc chắn và hoàn toàn trong ống nghe;
  • Tháo nắp bảo vệ chống bụi. Nếu nắp không còn nằm trên đầu của ống nghe, bạn hãy đảm bảo rằng không có gì trong ống nghe trước khi sử dụng. Tốt nhất, ống kim loại nên được đặt ở nhiệt độ phòng trước khi sử dụng;
  • Lắc và kiểm tra thuốc xịt. Thực hiện bước này khi bạn lần đầu sử dụng hay khi dùng bình không được sử dụng trong hơn 24 giờ.
  • Lắc mạnh ống trong ít nhất 10 giây để có kết quả tốt nhất;
  • Thở ra sâu trong miệng. Nhớ rằng phải giữ ống thật thẳng, giữa ngón cái và ngón tay, đặt ống nghe vào miệng và kép môi lại. Trong lúc xịt, hãy nhắm mắt của bạn lại để chắc chắn rằng thuốc không phun vào mắt. Thuốc albuterol + ipratropium có thể làm thị lực mờ, tăng nhãn áp góc hẹp hoặc nếu bạn đã có các tình trạng trên, thuốc sẽ làm tình trạng đó xấu đi;
  • Hít vào từ từ bằng miệng và đồng thời phun thuốc vào miệng. Để phun thuốc đúng, bạn hãy nhấn mạnh một lần vào ống của ống nghe. Hãy giữ hít vào thật sâu.
  • Nín thở trong vòng 10 giây, lấy ống nghe ra khỏi miệng và thở ra thật chậm;
  • Nếu bạn muốn sử dụng nhiều lần hít trong một lúc, hãy đợi 2 phút trước khi sử dụng lần tiếp theo. Và hãy nhớ lắc mạnh thuốc trong vòng 10 giây;
  • Thay nắp bảo vệ sau khi sử dụng xong;
  • Bạn nên theo dõi số lần xịt đã sử dụng và bỏ lọ thuốc sau 200 lần sử dụng. Mặc dù vẫn chưa hết thuốc, bạn không thể chắc chắn về lượng thuốc còn lại sau 200 lần xịt;
  • Luôn giữ ống thật sạch và khô. Làm sạch ống hít mỗi tuần một lần bằng cách tháo hộp đựng và đặt ống nghe dưới nước ấm trong ít nhất 30 giây. Bạn hãy để cho tất cả các dụng cụ khô ráo trước khi lắp ráp lại.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc albuterol + ipratropium?

Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp của nhân viên y tế ngay lập tức: khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên ngưng thuốc và hỏi ngay ý kiến bác sĩ:

  • Thở khò khè, nghẹt thở hoặc các vấn đề ở đường hô hấp;
  • Đau ngực;
  • Huyết áp cao đến ngưỡng nguy hiểm;
  • Sưng mắt cá chân hoặc bàn chân;
  • Đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng đen xung quanh ánh nhìn;
  • Tiểu tiện đau hoặc khó;
  • Nồng độ kali huyết thấp, với những triệu chứng như chóng mặt, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, suy nhược cơ, có cảm giác ngột ngạt.

Các tác dụng phụ có thể xảy ra như nhức đầu nhẹ, hoặc các triệu chứng của cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc albuterol + ipratropium, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với albuterol (Proventil®, Ventolin®), ipratropium (Atrovent®) hoặc atropine (Atreza®, Lomotil®, Vi-Atro®, Sal-Tropine®);
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc albuterol + ipratropium có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc albuterol + ipratropium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc albuterol + ipratropium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bạn nên nói với bác sĩ nếu bạn gặp những vấn đề sau: bệnh tim, huyết áp cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp tim, động kinh, tiểu đường, tuyến giáp, tuyến tuỵ, các vấn đề tiểu tiện, bệnh gan hoặc bệnh thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc albuterol + ipratropium như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Combivent ® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt, tránh ánh sáng. Hơi nóng có thể làm cho hộp thuốc nổ. Không nên để thuốc trong xe của bạn vào những ngày nóng. Không nên ném bình thuốc rỗng vào lửa.

Bạn phải theo dõi số lần xịt của bạn và vứt bình thuốc sau 200 lần sử dụng, kể cả khi bình vẫn còn thuốc.

Dạng bào chế

Thuốc albuterol + ipratropium có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc albuterol + ipratropium dạng thuốc hít ở hàm lượng 2,5 ml/lọ, gói 20 lọ.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sangobion®

(61)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitolTên biệt dược: Sangobion®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau ... [xem thêm]

Benorilate là gì?

(17)
Tác dụngTác dụng của benorilate là gì?Benorilate được sử dụng trong các trường hợp:Dùng để giảm đau;Viêm xương khớp;Viêm khớp dạng thấp;Thấp khớp mô ... [xem thêm]

Thuốc isoxsuprine là gì?

(12)
Tên gốc: isoxsuprineTên biệt dược:Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc isoxsuprine là gì?Thuốc isoxsuprine ... [xem thêm]

Thuốc netupitant + palonosetron

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc netupitant + palonosetron là gì?Netupitant + palonosetron có chứa 2 hoạt chất là netupitant và palonosetron. Thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc oxandrolone

(67)
Tên gốc: oxandroloneTên biệt dược: Oxandrin®Phân nhóm: androgen và các thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc oxandrolone là gì?Thuốc oxandrolone có ... [xem thêm]

Chlorothiazide

(40)
Tác dụngTác dụng của chlorothiazide là gì?Chlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn chặn đột quỵ, đau tim và ... [xem thêm]

Thuốc Gas-X®

(34)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Alka-Seltzer Anti-Gas®, Bicarsim®, Bicarsim Forte®, Gas Aide®, Gas Free ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN