Nexafed® là thuốc gì?

(3.59) - 75 đánh giá

Tên gốc: pseudoephedrine

Thuộc nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Nexafed®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nexafed® là gì?

Nexafed® có tác dụng giảm nghẹt mũi tạm thời do sốt thông thường, sốt cao hay các bệnh dị ứng ở đường hô hấp trên. Thuốc này còn giúp làm giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nexafed® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên: bạn uống 2 viên mỗi 4-6 giờ và không nên dùng quá 4 liều trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Nexafed® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi 4-6 giờ và không được vượt quá 4 liều trong 24 giờ.

Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ và bạn không dùng thuốc này cho trẻ nhỏ hơn 6 tuổi. Việc uống thuốc ho sai cách có thể dẫn tới tử vong. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nexafed® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nexafed®?

Những tác dụng phụ thường gặp là: buồn nôn, khó ngủ, chóng mặt, nhức đầu hoặc lo lắng.

Bạn nên gặp bác sĩ ngay nếu các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng và có các triệu chứng sau đây:

  • Tim đập nhanh, không đều, thay đổi tâm trạng như lo lắng, lúng túng, bồn chồn, run, khó đi tiểu;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nexafed® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Nexafed®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh tim, cao huyết áp, vấn đề về tuyến tiền liệt và tiểu tiện, tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nexafed® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thuốc này chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nexafed® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Nexafed® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Nexafed® bao gồm:

  • Chất kích thích (như caffein, dextroamphetamine, methamphetamine, các sản phẩm thảo dược như ephedra/ma huang);
  • Terbutaline;
  • Thuốc ức chế cxydase monoamine (bao gồm: isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine,…);
  • Thuốc huyết áp: Nexafed® có thể làm giảm hiệu quả của thuốc huyết áp (như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, reserpin, guanethidine, methyldopa).

Thuốc Nexafed® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nexafed®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nexafed® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nexafed® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nexafed® có dạng viên nén và hàm lượng 30mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Thuốc bismuth subsalicylate

(54)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bismuth subsalicylate là gì?Thuốc bismuth subsalicylate được dùng để điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày, ợ nóng, và ... [xem thêm]

Thuốc axit gadopentetic

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit gadopentetic là gì?Thuốc này thường được dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân. Axit gadopentetic ... [xem thêm]

Thuốc Prilosec®

(83)
Tên gốc: omeprazole.Tên biệt dược: Prilosec® – dạng viên bao, thuốc đặt.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Hatabtrypsin

(16)
Tên gốc: alphachymotrypsin 4,2mgTên biệt dược: HatabtrypsinPhân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Hatabtrypsin là gì?Thuốc Hatabtrypsin được sử dụng ... [xem thêm]

Rocgel®

(22)
Tên gốc: Alumina, Aluminium OxidePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Rocgel®, Maalox Forte®, Magalox®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Urofollitropin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của urofollitropin là gì?Urofollitropin được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ.Thuốc cung cấp các ... [xem thêm]

Pediasure

(58)
Tìm hiểu chungTác dụng của pediasure là gì?Pediasure là một sản phẩm dinh dưỡng hoàn toàn, cân bằng được sản xuất đặc biệt dành cho trẻ em từ 1 đến 13 ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN