Kamydazol

(4.35) - 60 đánh giá

Tên gốc: spiramycin, metronidazole

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Tên biệt dược: Kamydazol

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kamydazol là gì?

Thuốc Kamydazol được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như viêm lợi quanh thân răng, viêm họng, viêm xoang cấp, viêm phế quản mãn, viêm phổi cộng đồng.

Bên cạnh đó, thuốc còn được dùng để điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm như nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn da và các cấu trúc da, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, nhiễm khuẩn huyết và viêm màng trong tim.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kamydazol cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 4-6 viên/ngày, chia làm 2-3 lần uống.

Liều dùng thuốc Kamydazol cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 10-15 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 viên/lần, uống 3 lần/ngày.

Trẻ từ 5-10 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 viên/lần, uống 2 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kamydazol như thế nào?

Bạn nên sử dụng Kamydazol đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn, thông thường từ 2-3 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kamydazol?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc Kamydazol như chóng mặt, mất điều hòa vận động, dị cảm, rối loạn tiêu hóa, nổi mề đay, vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng, giảm bạch cầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kamydazol, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Dùng liều cao để điều trị các nhiễm khuẩn kỵ khí và điều trị bệnh do amip và do Giardia có thể gây rối loạn tạng máu và các bệnh thần kinh thể hoạt động.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kamydazol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ đang mang thai: thuốc này có thể qua nhau thai và làm tăng nguy cơ gây quái thai, bạn không nên dùng thuốc trong trong khi mang thai, đặc biệt là 3 tháng đầu của thai kỳ. Bạn hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: thuốc Kamydazol bài tiết qua sữa khá nhanh, trẻ bú mẹ có thể có nồng độ thuốc trong huyết tương bằng khoảng 15% nồng độ ở mẹ. Bạn nên ngừng cho con bú khi điều trị bằng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Kamydazol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Kamydazol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Kamydazol có thể tương tác với một số sản phẩm như disulfuram, warfarin, vecuronium, fluoro-uracil.

Kamydazol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kamydazol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kamydazol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Kamydazol có những dạng và hàm lượng nào?

Kamydazol có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Fenbrat 300mg

(68)
Tên hoạt chất: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên thương hiệu: Fenbrat 300mgCông dụng thuốc Fenbrat 300mgCông dụng của thuốc Fenbrat 300mg là ... [xem thêm]

Adalat®

(45)
Tên gốc: nifedipineTên biệt dược: Adalat®Phân nhóm: Thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Adalat® là gì?* Adalat® 10mgĐiều trị bệnh mạch vành: cơn ... [xem thêm]

Dt Vax®

(24)
Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanusPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Dt Vax®Tác dụngTác dụng của thuốc DT Vax® là gì?DT Vax® ... [xem thêm]

Thuốc Dongkwang Almagate®

(19)
Tên gốc: almagateTên biệt dược: Dongkwang Almagate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Dongkwang Almagate® là ... [xem thêm]

Thuốc Lipicard®

(28)
Tên gốc: fenofibrateTên biệt dược: Lipicard®Phân nhóm: thuốc tim mạchTác dụngTác dụng của thuốc Lipicard® là gì?Lipicard® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc simvastatin + ezetimibe

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc simvastatin + ezetimibe là gì?Thuốc simvastatin + ezetimibe được sử dụng cùng với chế độ ăn uống thích hợp để giúp hạ thấp ... [xem thêm]

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Nyquil Cold & Flu®

(78)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, doxylamineTên biệt dược: Nyquil Cold & Flu®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nyquil Cold & Flu® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN