Kem thảo dược Azacné có công dụng gì?

(4.44) - 100 đánh giá

Thành phần: Chiết xuất Neem (xoan Ấn Độ), dầu dừa, chiết xuất ba chạc, chiết xuất sài đất, chitosan, chiết xuất hoàng liên, dịch chiết lô hội, kẽm salicylat

Phân nhóm: Mỹ phẩm

Tên thương hiệu: Kem thảo dược ngừa mụn da Azacné

Tác dụng của kem thảo dược Azacné

Tác dụng của kem thảo dược ngừa mụn da Azacné là gì?

Kem thảo dược Azacné không những làm thơm và dưỡng ẩm da mà còn có các công dụng sau:

  • Giữ cho da mềm mại và trơn mịn;
  • Góp phần ngăn ngừa và làm giảm mụn;
  • Làm mờ sẹo, giảm thâm nám trên da.

Liều dùng và cách sử dụng kem Azacné

Đối tượng nên sử dụng kem thảo dược Azacné

Bạn có thể dùng kem thảo dược Azacné cho các trường hợp mụn trứng cá (đầu đen, đỏ, trắng), các loại mụn, những vùng da bị thâm, nám, sẹo.

Bạn nên dùng kem thảo dược Azacné như thế nào?

Bạn cần rửa sạch vùng da cần chăm sóc bằng nước ấm và khăn mềm trước khi thoa một lớp mỏng kem Azacné lên trên.

  • Đối với mụn trứng cá nặng: Thoa ngày 3 lần vào các buổi sáng, trưa, tối trước khi đi ngủ.
  • Đối với mụn trứng cá thông thường: Thoa ngày 2 lần vào các buổi sáng, tối trước khi đi ngủ.
  • Đối với mụn trứng cá thông thường: Thoa 2 lần vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.
  • Đối với các vết thâm, nám, sẹo hoặc các vùng da bị hư tổn khác: Thoa 1-2 lần vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.

Tác dụng phụ của kem thảo dược Azacné

Kem thảo dược ngừa mụn da Azacné có những tác dụng phụ nào?

Kem thảo dược ngừa mụn da Azacné có nguồn gốc hoàn toàn từ thảo dược thiên nhiên. Do vậy, người dùng có thể yên tâm sử dụng lâu dài mà không cần lo lắng về tác dụng phụ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng kem Azacné

Khi sử dụng kem thảo dược ngừa mụn da Azacné, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh với một số lưu ý sau:

  • Bổ sung nhiều rau xanh và trái cây;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích;
  • Nghỉ ngơi điều độ, tránh căng thẳng, mệt mỏi;
  • Chế độ sinh hoạt và tập luyện hợp lý.

Tương tác có thể xảy ra với kem Azacné

Azacné có thể tương tác với những thuốc điều trị nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa kem thảo dược ngừa mụn da Azacné với các loại thuốc uống hay thuốc bôi điều trị.

Azacné có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Kem thảo dược Azacné có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào. Tuy nhiên, với tình trạng mụn trứng cá, bạn không nên sử dụng rượu bia, cà phê, đồ uống có cồn, không nên ăn mặn, đồ ăn cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ để tránh bệnh nặng thêm.

Bảo quản kem thảo dược Azacné

Bạn nên bảo quản kem thảo dược Azacné như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của kem thảo dược Azacné

Kem thảo dược Azacné có dạng bào chế và hàm lượng như thế nào?

Azacné được bào chế dưới dạng kem bôi, dùng để bôi ngoài da. Thành phần trong mỗi tuýp kem bôi Azacné bao gồm:

  • Chiết xuất Neem (Xoan Ấn Độ), dầu dừa, chiết xuất ba chạc, chiết xuất sài đất, chitosan, chiết xuất hoàng liên, dịch chiết lô hội, kẽm salicylat
  • Tá dược vừa đủ 25 gram.

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cetrizet®

(49)
Tên gốc: cetirizineTên biệt dược: Cetrizet®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Cetrizet® là gì?Cetirizin là một kháng ... [xem thêm]

Thuốc lubiprostone

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lubiprostone là gì?Thuốc lubiprostone được dùng để điều trị một số chứng táo bón (chứng táo bón tự phát mãn tính, hội ... [xem thêm]

Halls® Mentho-Lyptus® Drops

(63)
Tên gốc: menthol topicalTên biệt dược: Halls® Mentho-Lyptus® DropsPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm hoặc loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Halls® Mentho-Lyptus® ... [xem thêm]

Thuốc methotrexate

(34)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methotrexate là gì?Methotrexate cản trở sự tăng trưởng của một số tế bào trong cơ thể, đặc biệt là các tế bào tăng sinh ... [xem thêm]

Thuốc Fortec®

(80)
Tên gốc: Biphenyl-dimethyl-dicarboxylate.Tên biệt dược: Fortec®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Fortec® là gì?Bạn ... [xem thêm]

Thuốc Arcalion®

(66)
Tên biệt dược: Arcalion 200Hoạt chất: SulbutiamineTìm hiểu chungCông dụng của thuốc Arcalion là gì?Thuốc này được chỉ định dùng trong các giai đoạn mệt mỏi ... [xem thêm]

Thuốc Coldi B®

(41)
Tên gốc: oxymetazolin hydrochlorid, camphor, mentholTên biệt dược: Coldi B® – dung dịch nhỏ mũiPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác.Tác ... [xem thêm]

Thuốc NCCEP

(68)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: NCCEPTác dụng của thuốc NCCEPTác dụng của thuốc NCCEP là gì?Thuốc NCCEP với hoạt chất chính là kháng sinh cefpodoxim ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN