Tên gốc: fursultiamine, thiamin, cyanocobalamin, pyridoxine.
Tên biệt dược: Nevramin®
Phân nhóm: vitamin nhóm B, C kết hợp
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Nevramin® là gì?
Nevramin® thường được chỉ định cho đau dây thần kinh, ví dụ như đau dây thần kinh sinh ba, viêm dây thần kinh liên sườn và đau do tổn thương dây thần kinh, viêm đa khớp, viêm thần kinh độc, rối loạn thần kinh đái tháo đường, thấp khớp, thấp khớp mãn tính, nóng rát, đau cơ, viêm tủy, bệnh zona. Thiếu máu hồng cầu to, thiếu máu dinh dưỡng, thiếu máu phẫu thuật và các bệnh thiếu máu khác.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Nevramin® cho người lớn như thế nào?
Sản phẩm này là một thực phẩm bổ sung, bạn dùng một viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Nevramin® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Nevramin® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nevramin®?
Thỉnh thoảng, phản ứng quá mẫn như buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, khó chịu vùng bụng, chướng bụng và tiêu chảy có thẻ xảy ra. Những tác dụng hiếm gặp hơn gồm viêm ruột, đau dạ dày và khô miệng.
Hệ tim mạch: thường hiếm xảy ra – đau tim, nhịp tim nhanh.
Phản ứng dị ứng: hiếm khi – nổi mày đay.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Nevramin® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Nevramin® có thể tương tác với thuốc nào?
Nevramin® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và làm tăng nguy cơ bị các phản ứng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bạn, không bắt đầu, dừng lại, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Dùng Nevramin® (vitamin B12-cyanocobalamin) cùng với:
- Thuốc ngừa thai nội tiết để dùng đường uống có thể làm giảm nồng độ cyanocobalamin trong huyết tương;
- Thuốc chống co giật làm giảm hấp thu cyanocobalamin từ ruột;
- Neomycin, axit aminosalicylic, colchicin, cimetidin, ranitidine, thuốc kali thì làm giảm hấp thu cyanocobalamin từ ruột;
- Cyanocobalamin có thể làm trầm trọng thêm các phản ứng dị ứng do thiamine gây ra.
Khi sử dụng chloramphenicol diệt khuẩn đường ruột có thể làm giảm tác dụng tạo máu của cyanocobalamin.
Thuốc Nevramin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nevramin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Nevramin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Nevramin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Nevramin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Nevramin® có dạng: viên nén bao đường, dùng đường uống. Chứa fursultiamine 50 mg; vitamin B12 (cyanocobalamin) 0,25 mg; vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 250 mg.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.