Axit salicylic là thuốc gì?

(3.82) - 20 đánh giá

Axit salicylic (hay acid salicylic) là một thành phần thường thấy trong các thuốc điều trị bệnh về da như mụn, gàu, vảy nến, viêm da tiết bã trên bề mặt da thông thường và da đầu, sẹo lồi, ngứa, mụn cơm. Để tìm hiểu rõ hơn, mời bạn cùng đọc tiếp bài viết dưới đây.

Tên gốc: Axit saicylic

Tên gọi khác: Axit 2-hydroxybenzoic

Phân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của axit salicylic là gì?

Axit salicylic có thể giúp giảm mụn bằng cách tẩy tế bào chết trên da và giữ cho lỗ chân lông thông thoáng. Hoạt chất này hoạt động tốt trên các loại mụn không viêm như mụn đầu đen và mụn đầu trắng.

Axit salicylic là một chất tiêu sừng, hoạt động bằng cách tăng lượng hơi ẩm trong da và phân rã các chất làm các tế bào da dính lại với nhau. Điều này giúp việc lột bỏ các tế bào da được dễ dàng hơn. Bạn có thể dùng axit salicylic trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân. Hoạt chất này giúp làm bong tróc từ từ các nốt mụn cóc cũng như giúp loại bỏ chai sạn và sẹo. Tuy nhiên, không nên dùng acid salicylic trên mặt hoặc trên các nốt ruồi, vết bớt, mụn cóc có lông hoặc mụn cóc ở cơ quan sinh dục/ hậu môn. Cần lưu ý, mụn cóc do virus gây ra nhưng thuốc acid salicylic không tác động đến virus.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Hàm lượng và dạng dùng của axit salicylic là gì?

Axit salicylic thường được dùng ngoài với những dạng và hàm lượng sau:

  • Xà phòng: 1%
  • Kem sữa: 2%, 6%
  • Dạng bọt: 6%
  • Thuốc mỡ salicylic: 3%, 5%
  • Gel bôi ngoài: 1%, 2%, 3%, 6%, 17%, 17,6%
  • Dung dịch dùng ngoài: 2%, 3%, 16,7%, 17%, 17,6%
  • Miếng dán: 0,5%, 1%
  • Dầu gội đầu: 2%, 3%, 6%

Liều dùng axit salicylic cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường khi điều trị mụn trứng cá:

  • Thuốc dán axit salicylic 1%: Rửa sạch vùng bị ảnh hưởng. Dán 2 – 3 lần mỗi ngày. Nếu vùng dán thuốc bị khô, giảm liều dùng xuống còn 1 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị rối loạn về da:

  • Axit salicylic 16,7% dạng lỏng bôi tại chỗ: Rửa sạch và lau khô. Thoa 1 lượng đủ để che phủ mỗi mụn cóc 1 – 2 lần mỗi ngày.
  • Axit salicylic 3% dạng xà phòng bôi tại chỗ: Thoa lên vùng ảnh hưởng tối thiểu 2 lần 1 tuần Để bọt trên da đầu hoặc da hai phút và sau đó rửa sạch. Lặp lại nếu cần thiết.
  • Axit salicylic 6% dạng kem bôi tại chỗ: Thoa lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần. Làm ẩm vùng đó trong 5 phút trước khi sử dụng. Bôi vào ban đêm. Rửa sạch vào buổi sáng.
  • Axit salicylic 6% kem sữa: Thoa lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày 1 lần. Làm ẩm vùng đó trong 5 phút trước khi sử dụng nếu có thể. Bôi vào ban đêm. Rửa sạch vào buổi sáng.
  • Axit salicylic 6% dạng bọt bôi tại chỗ: Thoa lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ. Làm ẩm vùng đó trong 5 phút trước khi sử dụng nếu có thể. Rửa sạch vào buổi sáng.

Liều dùng axit salicylic cho trẻ em là gì?

Trẻ từ 12 tuổi trở lên:

  • Miếng dán axit salicylic 1%: Rửa sạch vùng bị ảnh hưởng. Thoa 2 đến – 3 lần mỗi ngày. Nếu vùng dán thuốc bị khô, giảm liều dùng xuống còn một lần một ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc axit salicylic như thế nào?

Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và dùng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có thắc mắc nào, hãy hỏi lại bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đối với mụn cóc, khi bắt đầu sử dụng, bạn cần:

  • Làm ẩm vùng da thương tổn bằng nước ấm khoảng 5 phút
  • Lấy các lớp da bong ra bằng cách nhẹ nhàng cọ xát với bàn chải hoặc tấm mài
  • Lau khô và thoa axit salicylic vào toàn bộ bề mặt mụn cóc. Hãy cẩn thận không thoa thuốc vào vùng da khỏe mạnh. Nếu được chỉ định thoa thuốc 2 lần ở vùng bị ảnh hưởng, hãy để lớp thuốc thoa lần đầu tiên khô trước khi thoa tiếp lần thứ hai.
  • Rửa tay sạch sẽ sau mỗi lần thoa thuốc.

Đối với mụn trứng cá, bạn chỉ nên dùng thuốc axit salicylic có nồng độ thấp (1-3%) để tránh làm tổn thương làn da. Thuốc này có thể làm khô da nên hãy sử dụng thêm kem dưỡng phù hợp nhé.

Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều axit salicylic?

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.

Các dấu hiệu của việc quá liều axit salicylic bao gồm:

  • Thiếu tỉnh táo, buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Thở nhanh và sâu
  • Đau đầu (đau nặng và liên tục)
  • Mất thính lực, ù tai (liên tục)
  • Lâng lâng
  • Buồn nôn
  • Đau dạ dày

Bạn nên làm nếu quên một liều axit salicylic?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều axit salicylic đã quy định.

Tác dụng phụ

Những tác dụng phụ khi dùng axit salicylic là gì?

Nếu có bất kỳ tác dụng phụ dưới đây xảy ra trong khi dùng thuốc, bạn hãy kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức. Tác dụng phụ phổ biến khi dùng axit salicylic gồm:

  • Kích ứng da, không xuất hiện trước khi sử dụng các thuốc này (nhẹ)
  • Đau châm chích tại khu vực bôi thuốc

Các tác dụng phụ ít phổ biến hoặc hiếm gặp khi dùng axit salicylic:

  • Kích ứng da (trung bình hoặc nặng)
  • Khô và bong tróc da
  • Phát ban hoặc ngứa, đỏ da
  • Khô cổ họng
  • Da ấm bất thường
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
  • Ù tai, mất thính lực
  • Suy nhược, đau đầu, mệt mỏi

Nếu gặp các tác dụng phụ dưới đây, bạn cần dừng thuốc và đi cấp cứu ngay:

  • Nổi mề đay
  • Khó thở
  • Ngất xỉu
  • Sưng mắt, mặt, môi hoặc lưỡi

Một số tác dụng phụ của axit salicylic có thể không cần điều trị vì khi cơ thể đã quen với các loại thuốc, chúng sẽ biến mất. Bác sĩ có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc làm giảm các tác dụng phụ nhưng hãy đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng thuốc này.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng không mong muốn nào xuất hiện, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng axit salicylic bạn nên biết những điều gì?

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường, dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trước đây. Cũng nên nói cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với loại thuốc axit salicylic không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thông tin thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Trẻ nhỏ có thể tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn do tăng hấp thu axit salicylic qua da và dễ bị kích thích da khi sử dụng thuốc này.

Bạn không nên cho trẻ dùng thuốc lên các vùng da rộng của cơ thể, trong thời gian dài hoặc dùng dưới lớp quần áo kín. Không khuyến cáo sử dụng hoạt chất này cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Người lớn tuổi

Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được ảnh hưởng của axit salicylic ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng bị các bệnh về mạch máu liên quan đến tuổi tác, đòi hỏi họ phải thận trọng khi dùng thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Mặc dù vẫn chưa có bằng chứng nào cho thấy axit salicylic sẽ lẫn trong sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ, nhưng các thai phụ đang dùng thuốc cần cân nhắc kỹ lưỡng để bảo đảm an toàn cho con mình.

Tương tác thuốc

Axit salicylic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc dùng ngoài có thể gây ra tương tác khi dùng chung với axit salicylic bôi tại chỗ, bao gồm:

  • Aedapalen
  • Alitretinoin
  • Bexarotene
  • Isotretinoin
  • Tazarotene
  • Tretinoin
  • Trifarotene

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit salicylic không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc dùng thuốc axit salicylic cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit salicylic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc axit salicylic. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh về mạch máu
  • Đái tháo đường – Sử dụng một cách thận trọng vì có thể gây tấy đỏ hoặc loét, đặc biệt là ở bàn tay hoặc bàn chân
  • Viêm, ngứa ngáy, hoặc nhiễm trùng da – Sử dụng các thuốc này có thể gây kích ứng nặng nếu dùng cho vùng da bị viêm, kích thích
  • Bệnh cúm
  • Thủy đậu – Không được dùng axit salicylic cho trẻ em và thanh thiếu niên bị cúm hoặc thủy đậu do làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan – Dùng thuốc này trong một thời gian dài trên diện rộng có thể gây ra hậu quả không mong muốn

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc axit salicylic như thế nào?

Bảo quản thuốc axit salicylic kỹ càng ở nhiệt độ phòng, tránh để thuốc ở nơi quá nóng, quá ẩm hoặc để trực tiếp dưới ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ nhỏ. Không sử dụng hoặc trữ các thuốc quá hạn sử dụng hoặc các loại thuốc không dùng nữa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alvityl® Comprimé

(21)
Tên gốc: vitamin A, Bi, B2, B5, B6, B8, B12, axit folic, C, D3, E, PP.Tên biệt dược: Alvityl® CompriméPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Vắc xin viêm gan siêu vi A

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin viêm gan siêu vi A là gì?Vắc xin viêm gan siêu vi A được điều chế từ vi rút viêm gan siêu vi A bất hoạt bằng formaldehyde ... [xem thêm]

Thuốc streptozocin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc streptozocin là gì?Streptozocin là một loại thuốc trị ung thư gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Thuốc trifluridine

(63)
Tên gốc: trifluridineTên biệt dược: Viroptic®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc trifluridine là gì?Thuốc trifluridine có ... [xem thêm]

Thuốc Milgamma® Mono 150

(56)
Tên gốc: benfotiamineTên biệt dược: Milgamma® Mono 150Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Milgamma® Mono 150 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Metrogyl® Denta

(57)
Thành phần: metronidazole benzoate BP (tương đương với metronidazole), dung dịch chlorhexidin gluconateTên biệt dược: Metrogyl® DentaPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

Sắt proteinsuccinylate

(11)
Tên gốc: sắt proteinsuccinylateTên biệt dược: Ferretts IPS®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt ... [xem thêm]

Dimethylamylamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dimethylamylamine là gì? Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Dimethylamylamine ban đầu được sử dụng như ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN