Naphacogyl®

(3.75) - 88 đánh giá

Tên gốc: acetyl spiramycin, metronidazol

Tên biệt dược: Naphacogyl®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

Tác dụng

Naphacogyl® có những tác dụng gì?

Naphacogyl® được dùng để điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát, đặc biệt áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.

Thuốc còn được phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Naphacogyl® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 4-6 viên/ngày, chia 2 lần uống.

Liều dùng Naphacogyl® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 5-10 tuổi: bạn cho trẻ uống 2 viên/ngày

Trẻ từ 10-15 tuổi: bạn cho trẻ uống 3 viên/ngày

Cách dùng

Bạn nên dùng Naphacogyl® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc vào bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy liên hệ với bác sĩ ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Naphacogyl® có những tác dụng phụ nào?

Nếu dùng thuốc với liều lượng cao và trong thời gian dài, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Phản ứng dị ứng: nổi mề đay
  • Vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng.
  • Giảm bạch cầu vừa phải, nhưng tình trạng này sẽ hồi phục ngay sau khi ngừng thuốc
  • Chóng mặt, mất phối hợp, mất điều hòa, dị cảm, viêm đa thần kinh cảm giác và vận động, nước tiểu sẫm mầu.

Thận trọng

Trước khi dùng thuốc Naphacogyl®, bạn cần lưu ý gì?

Naphacogyl® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với metronidazol, dẫn xuất imidazol hoặc acetyl spiramycin
  • Phụ nữ đang cho con bú

Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu nằm trong các trường hợp sau:

  • Nghi ngờ loét dạ dày, viêm ruột hồi hoặc viêm ruột kết mạn.
  • Bạn định dùng thuốc cho người cao tuổi hoặc người chuyển vận ruột chậm.

Bạn lưu ý không uống thuốc khi nằm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Naphacogyl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Spiramycin và metronidazol đều truyền qua sữa mẹ, vì vậy bạn tránh sử dụng Naphacogyl® trong lúc nuôi con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Naphacogyl® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Naphacogyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc tương tác với Naphacogyl® gồm: thuốc ngừa thai, Disulfiram, thuốc chống đông, vecuronium, lithi, fluorouracil.

Thuốc Naphacogyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên dùng rượu khi đang điều trị bằng thuốc này.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Naphacogyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Naphacogyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Naphacogyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Naphacogyl® có dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Trientine

(24)
Tên gốc: trientineTên biệt dược: Syprine®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độcTác dụngTác dụng của thuốc trientine là gì?Trientine là một tác nhân tạo ... [xem thêm]

Thuốc diloxanide

(30)
Tên gốc: diloxanideTên biệt dược: Entamide®; Furamide®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc diloxanide là gì?Diloxanide thường được sử dụng ... [xem thêm]

Mikrofollin Forte®

(86)
Tên gốc: mikrofollinPhân nhóm: thuốc ngừa thaiTên biệt dược: Ogestrel®, Mikrofollin Forte®Tác dụngTác dụng của thuốc Mikrofollin Forte® là gì?Mikrofollin Forte® ... [xem thêm]

Thuốc oxandrolone

(67)
Tên gốc: oxandroloneTên biệt dược: Oxandrin®Phân nhóm: androgen và các thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc oxandrolone là gì?Thuốc oxandrolone có ... [xem thêm]

Moxisylyte

(57)
Tên gốc: moxisylyteTên biệt dược: Opilon®, Carlytène®, Mictine®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của moxisylyte là ... [xem thêm]

Thuốc Clarinase® Repetabs

(91)
Tên gốc: loratadineTên biệt dược: Clarinase® RepetabsPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Clarinase® Repetabs là gì?Clarinase® ... [xem thêm]

Trospium chloride

(54)
Tên gốc: trospium chloridePhân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khácTác dụng của trospium chlorideTác dụng của trospium chloride là gì?Trospium chloride được sử ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt dạng tiêm

(81)
Tên gốc: vaccine poliomyelitisPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt là gì?Vắc xin bại liệt là một chất ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN