Tên gốc: acemetacin
Tên biệt dược: Rantudil®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rantudil® là gì?
Thuốc Rantudil® được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Đau sau phẫu thuật;
- Đau và viêm khớp có liên quan đến xương khớp;
- Rối loạn khớp.
Acemetacin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cycloxygenase (COX). Enzyme này giúp tạo ra các hợp chất khác trong cơ thể, như prostagladin. Một số prostagladin được sản xuất ở những nơi có vết thương viêm và gây đau đớn. Bằng cách ức chế enzyme COX, prostagladin cũng được sản xuất ít lại, làm giảm cảm giác đau và viêm.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rantudil® cho người lớn như thế nào?
Liều ban đầu là 120mg mỗi ngày, bác sĩ có thể tăng đến 180mg dựa trên phản ứng của người bệnh.
Thuốc chống chỉ định đối với bệnh nhân suy thận hay suy gan trầm trọng.
Liều dùng thuốc Rantudil® cho trẻ em như thế nào?
Liều chưa đưỡc xác định ở bệnh nhân nhi. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc cho con của bạn.
(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rantudil® như thế nào?
Bạn dùng acemetacin theo đúng chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường cho người lớn là một viên nang 60mg, uống hai lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buỗi sáng và buổi tối. Nếu cần, bác sĩ có thể tăng liều lên ba viên mỗi ngày.
Bạn uống thuốc sau bữa ăn nhẹ hoặc ngay sau khi ăn sẽ giúp dạ dày tránh khỏi các tác dụng phụ như khó tiêu.
Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rantudil®?
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rantudil®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn hô hấp (như hen, sưng màng mũi), bệnh thiếu máu cục bộ, động mạch ngoại, bệnh mạch não, tăng lipid máu, bệnh vảy nến, Parkinson, suy gan, suy thận, có tiền sử bệnh loét dạ dày, xuất huyết, chảy máu đường tiêu hóa, rối loạn hình thành đông máu không rõ nguyên nhân, polyp mũi, suy tim nặng, suy gan hay suy thận nặng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Rantudil® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rantudil® gồm:
- Các thuốc NSAIDS;
- Các thuốc corticoids, thuốc chống tiêu cầu và SSRIs;
- Thuốc làm giảm thải trừ thuốc lợi tiểu và thuốc chống cao huyết áp.
Thuốc Rantudil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rantudil®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Rantudil® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Rantudil® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Rantudil® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Rantudil® có dạng:
- Viên nang acemetacin: 60mg;
- Viên nang giải phóng chậm acemetacin: 90mg.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.