Tiotropium

(3.73) - 91 đánh giá

Tên gốc: tiotropium

Tên biệt dược: Spiriva®

Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tiotropium là gì?

Thuốc tiotropium là thuốc giãn phế quản làm giãn cơ ở đường hô hấp và làm tăng thông khí đến phổi.

Thuốc tiotropium được dùng để dự phòng co thắt phế quản ở người lớn bị COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), bao gồm viêm phế quản và khí phế thủng.

Thuốc tiotropium cũng được sử dụng để phòng ngừa các cơn hen suyễn ở người lớn và trẻ em không dưới 6 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tiotropium cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính:

Dạng tiotropium bột hít trong viên nang cứng: liều lượng 18mcg, 2 lần/ngày bằng cách sử dụng thiết bị hít chuyên biệt.

Tiotropium dạng dung dịch hít: liều lượng 5mcg, 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc tiotropium cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tiotropium như thế nào?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bột hít tiotropium được đóng gói trong viên nang đi kèm với thiết bị hít đặc biệt. Mỗi lần bạn sử dụng thuốc, hãy nạp một viên nang vào thiết bị và nhấp vào ống kín. Nhấn nút ở cạnh của thiết bị để xuyên qua viên nang và nhả thuốc vào buồng hít. Bạn cần 2 lần hít để lấy liều đầy đủ từ 1 viên.

Bạn không được uống thuốc này. Viên tiotropium chỉ được sử dụng trong thiết bị hít chuyên biệt. Bạn chỉ được sử dụng 1 viên một lần, giữ mỗi viên tiotropium trong hộp vỉ cho đến khi bạn cần dùng thuốc vì việc tiếp xúc với không khí có thể làm hỏng viên nang.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tiotropium?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Mờ mắt;
  • Táo bón, tiểu tiện đau;
  • Đau bụng;
  • Tức ngực;
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, đau xoang, đau họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tiotropium, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với tiotropium hoặc ipratropium (Atrovent®, Combivent®, DuoNeb®) hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: tăng nhãn áp góc hẹp, bệnh thận, vấn đề tuyến tiền liệt, tiểu tiện, dị ứng với sữa, Parkinson, bàng quang hoạt động quá mức, hội chứng ruột kích thích, trầm cảm, huyết áp cao hoặc co thắt cơ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tiotropium cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tiotropium có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc tiotropium gồm:

  • Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol);
  • Albuterol;
  • Amlodipine;
  • Aspirin;
  • Atorvastatin;
  • Furosemide;
  • Gabapentin;
  • Lasix® (furosemide);
  • Levothyroxine;
  • Lisinopril;
  • Metformin;
  • Nexium® (esomeprazole);
  • Omeprazole;
  • Potassium chloride;
  • Prednisone;
  • ProAir® HFA (albuterol);
  • Simvastatin;
  • Singulair® (montelukast);
  • Symbicort® (budesonide/formoterol);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol).

Thuốc tiotropium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tiotropium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tiotropium như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tiotropium có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tiotropium có dạng viên nang.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc voglibose

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc voglibose là gì?Voligbose có đặc tính chung tương tự như acarbose và ức chế chọn lọc α-glucosidase trong ống ruột, ngưng việc ... [xem thêm]

Thuốc thymomodulin

(30)
Tên hoạt chất: thymomodulinPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchCông dụng thuốc thymomodulinCông dụng thuốc thymomodulin là gì?Thymomodulin được dùng ... [xem thêm]

Legalon®

(99)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Nitroxoline

(38)
Tên gốc: nitroxolineTên biệt dược: Nibiol®, Nilox®, Nysin®, 5-Nok®Phân nhóm: các loại thuốc kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc nitroxoline là gì?Nitroxoline ... [xem thêm]

Thuốc Cicabio®

(49)
Tên gốc: axit madecassic, centella asiatica, đồng sulfate, kẽm sulfate, kẽm oxid, axit hyaluronicTên biệt dược: Cicabio®Phân nhóm: thuốc làm sạch, làm mềm & bảo vệ ... [xem thêm]

Thuốc tianeptine

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tianeptine là gì?Tianeptine là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn trầm cảm nặng, mặc dù nó ... [xem thêm]

Axit Aminobutyric (GABA)

(89)
Tác dụngTác dụng của axit aminobutyric là gì?GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều ... [xem thêm]

Tirofiban

(76)
Tên gốc: tirofibanTên biệt dược: Aggrastat®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc tirofiban là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN