Desomedine® 0,1%

(4.15) - 38 đánh giá

Tên gốc: hexamidine di-isetionate 10 mg/10 ml.

Tên biệt dược: Desomedine® 0,1%

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Desomedine® 0,1% là gì?

Thuốc Desomedine® 0,1% chứa hoạt chất hexamidine di-isetionate, có tác dụng khử trùng. Thuốc được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở mắt.

Ngoài ra, thuốc Desomedine® 0,1% có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Desomedine® 0,1% cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ mắt 2 giọt mỗi lần, 4-6 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Desomedine® 0,1% cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Desomedine® 0,1% như thế nào?

Khi dùng thuốc Desomedine 0,1%®, bạn nên:

  • Dùng thuốc nhỏ mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc. Không được dùng thuốc bằng đường uống;
  • Trước hết, lau mắt bằng mẩu bông ẩm, sạch hết bụi bặm ở mắt. Sau khi nhỏ thuốc vào góc trong của mắt, bạn nên khẽ kéo mi mắt dưới xuống để thuốc lan ra khắp mắt;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Bạn không nên dùng kính áp tròng khi bị nhiễm trùng mắt và chỉ nên dùng lại kính áp tròng sau khi kết thúc điều trị;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Desomedine® 0,1%?

Thuốc Desomedine® 0,1% có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đỏ mắt;
  • Đau mắt;
  • Mờ mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Desomedine® 0,1%, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Desomedine® 0,1%;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Desomedine® 0,1% trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Desomedine® 0,1% nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Desomedine® 0,1% có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Desomedine® 0,1% có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ

Thuốc Desomedine® 0,1% có thể tương tác với những loại thuốc nhỏ mắt khác, vì vậy bạn nên dùng thuốc Desomedine® 0,1% cách những loại thuốc nhỏ mắt khác ít nhất 15 phút.

Thuốc Desomedine® 0,1% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Desomedine 0,1%®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Desomedine® 0,1% như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Desomedine® 0,1% có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Desomedine® 0,1% có dạng thuốc nhỏ mắt và hàm lượng sau: hexamidine di-isetionate 10 mg/10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc nitrofural

(85)
Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)Tên biệt dược: Furacin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc nitrofural là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Victoza®

(58)
Victoza là loại thuốc giúp kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa dành người lớn bị tiểu đường tuýp 2.Tên gốc: liraglutidePhân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Becilan®

(34)
Tên gốc: vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride)Phân nhóm: nhóm vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Becilan®Tác dụngTác dụng của thuốc Becilan® là ... [xem thêm]

Dextromethorphan 15mg

(54)
Tên gốc: dextromethorphan hydrobromidePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dextromethorphan 15mgTác dụngTác dụng của thuốc Dextromethorphan 15mg là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Rosiglitazone là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Rosiglitazone là gì?Rosiglitazone là một thuốc điều trị đái tháo đường nhóm thiazolidinedione, còn được gọi là glitazones, được sử ... [xem thêm]

Vicks Vaporub®

(98)
Tên gốc: long não, dầu khuynh diệp, mentholTên biệt dược: Vicks Vaporub®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Sulindac là gì?

(18)
Tác dụngTác dụng của Sulindac là gì?Sulindac được sử dụng để làm giảm đau, sưng, và cứng khớp do chứng viêm khớp. Thuốc cũng được sử dụng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN