Blink® Tears

(4.03) - 38 đánh giá

Tên gốc: calcium chloride, magnesium chloride, potassium chloride, sodium chloride

Phân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầu

Tên biệt dược: Blink® Tears

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Blink® Tears là gì?

Blink® Tears thường được sử dụng để hỗ trợ mắt trong các trường hợp như:

  • Phục hồi độ ẩm mắt mỗi khi chớp mắt;
  • Giảm rát và kích ứng do khô mắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Blink® Tears cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ mỗi bên mắt 1-2 giọt khi cần thiết.

Liều dùng thuốc Blink® Tears cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Blink® Tears như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Blink® Tears đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn chỉ dùng thuốc để nhỏ mắt, không được uống.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Blink® Tears?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Blink® Tears, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Blink® Tears trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Blink® Tears có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Blink® Tears có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Blink® Tears có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Blink® Tears?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Blink® Tears như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Blink® Tears có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Blink® Tears có dạng thuốc nước nhỏ mắt hàm lượng 15ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Entacapone

(21)
Tác dụngTác dụng của entacapone là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc khác (levodopa/carbidopa) để trị bệnh Parkinson. Entacapone thuộc nhóm ... [xem thêm]

Naproxen là gì?

(30)
Thuốc naproxen là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), hoạt động bằng cách ngăn chặn cơ thể sản xuất một số chất gây viêm.Bạn có thể quan tâm: ... [xem thêm]

Benzyl Benzoate là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzyl benzoate là gì?Benzyl benzoate được sử dụng để điều trị chấy rận và bệnh ghẻ. Các con rận và bọ ve hấp thụ benzyl benzoate ... [xem thêm]

Tobramicina IBI

(15)
Tên gốc: tobramycinePhân nhóm: thuốc kháng sinh – AminoglycosideTên biệt dược: Tobramicina IBITác dụngTác dụng của thuốc Tobramicina IBI là gì?Tobramicina IBI là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc axit aminolevulinic

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit aminolevulinic là gì?Axit aminolevulinic được dùng để điều trị một tình trạng tổn thương da là dày sừng quang hóa (actinic ... [xem thêm]

Vắc xin Viêm não Nhật Bản là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Viêm não Nhật Bản là gì?Vắc-xin Viêm não Nhật Bản thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

Thuốc Zecuf

(81)
Tên hoạt chất: Hương nhu, cam thảo bắc, nghệ, gừng, cang mai, cà dại hoa tím, xuyên mộc hương, tiêu tất, bàng nước, lô hội, bạc hàTên biệt dược: ZecufTác ... [xem thêm]

Panadeine®

(66)
Tên gốc: paracetamol, codeinPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng dị ứng.Tên biệt dược: Panadeine®Tác dụngTác dụng của thuốc Panadeine® là gì?Panadeine® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN