Actapulgite®

(4.15) - 52 đánh giá

Tên gốc: attapulgite

Tên biệt dược: Actapulgite®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Actapulgite® là gì?

Thuốc Actapulgite® thường được dùng để trị tiêu chảy và những bệnh lý gây đau quặn ruột. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho một số bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Attapulgite là nhôm hydrat, magie silicat có tác dụng hấp phụ độc tố, giúp cơ thể loại bỏ các vi khuẩn gây tiêu chảy, giảm mất nước. Ngoài ra, thuốc này có tác dụng tạo thành lớp màng bao phủ mạnh trên khắp bề mặt niêm mạc, bảo vệ niêm mạc ruột.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Actapulgite® cho người lớn như thế nào?

  • Đối với chế phẩm Actapulgite 3 g, bạn uống 2 đến 3 gói mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Actapulgite® cho trẻ em như thế nào?

Đối với chế phẩm Actapulgite 3 g, bạn cho trẻ dưới 10 kg uống 1 gói mỗi ngày, đối với trẻ trên 10 kg bạn cho trẻ uống 2 gói mỗi ngày. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Actapulgite® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn hoặc có thể uống khi đau cùng với một cốc nước đầy. Bạn cần lưu ý phải nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.

Bạn không được uống thuốc cùng lúc với biphosphonat, quinolone, kháng sinh nhóm tetracycline. Nếu triệu chứng không hết hoặc không giảm trong vòng 48 giờ, bạn phải báo lại cho bác sĩ biết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Bạn phải ngưng dùng thuốc ngay và bác sĩ sẽ yêu cầu rửa dạ dày.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Actapulgite®?

Thuốc Actapulgite® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Táo bón;
  • Thiếu hụt phosphate;
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, phát ban, nổi mẫn, khó thở, đau ngực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Actapulgite® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn bị sốt hoặc đi tiêu phân có máu hoặc chất nhầy;
  • Bạn đang dùng muối citrate thường gặp trong các chế phẩm thuốc kháng axit, thuốc bổ sung canxi, thuốc nhuận tràng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Actapulgite® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Actapulgite® khi dùng chung bao gồm:

  • Penicillamine;
  • Hormone tuyến giáp như levothyroxine;
  • Muối citrate.

Thuốc Actapulgite® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Actapulgite®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh Alzheimer;
  • Viêm ruột thừa;
  • Phình đại tràng hoặc tổn thương chức năng vận động của đại tràng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Actapulgite® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Actapulgite® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Actapulgite® có dạng bột pha hỗn dịch uống hàm lượng 3 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lipidgold® 20% Injection

(70)
Tên gốc: dầu đậu nành tinh khiếtTên biệt dược: Lipidgold® 20% InjectionPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Albis®

(60)
Tên gốc: ranitidine + bismuth + sucralfateTên biệt dược: Albis®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Albis® là ... [xem thêm]

Thuốc mesterolone

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesterolone là gì?Thuốc này là dẫn xuất của hormone testosterone, được chỉ định đối với chứng vô sinh ở nam giới. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Bacampicillin

(39)
Tác dụngTác dụng của bacampicillin là gì ?Bacampicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Bacampicillin được sử dụng ... [xem thêm]

Phenol

(20)
Tác dụngTác dụng của phenol là gì?Phenol được dùng để điều trị đau họng, đau miệng, đau kèm theo viêm loét miệng và kích ứng nhỏ vùng miệng. Phenol cũng ... [xem thêm]

Formaldehyde

(78)
Tác dụngTác dụng của formaldehyde là gì?Thuốc này được sử dụng như một chất thấm mồ hôi để điều trị chứng đổ mồ hôi chân hoặc nặng mùi. Thuốc ... [xem thêm]

Chlorcyclizine

(61)
Tác dụngTác dụng của chlorcyclizine là gì?Chlorcyclizine thuộc nhóm thuốc kháng histamin. Thuốc có tác dụng để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng và cổ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN