Aluvia

(4.18) - 13 đánh giá

Tên hoạt chất: Lopinavir 200mg, ritonavir 50mg

Phân nhóm: thuốc kháng virus

Tên thương mại: Aluvia

Công dụng thuốc Aluvia

Công dụng thuốc Aluvia là gì?

Bác sĩ thường dùng thuốc Aluvia phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1). Thuốc được dùng cho người lớn, trẻ vị thành niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Nếu bạn bị nhiễm HIV và từng dùng thuốc ức chế protease, bác sĩ sẽ dựa vào xét nghiệm đề kháng virus và tiền sử điều trị bệnh để chỉ định thuốc Aluvia.

Liều dùng thuốc Aluvia

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Liều dùng thuốc Aluvia cho người lớn và trẻ vị thành niên như thế nào?

Liều chuẩn của Aluvia là 400/100mg (2 viên 200/50mg) 2 lần mỗi ngày.

Ở người trưởng thành, trong những trường hợp cần thiết, bạn có thể dùng liều 1 lần mỗi ngày. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định Aluvia với liều 800/200mg (4 viên 200/50mg) 1 lần mỗi ngày. Cần hạn chế sử dụng liều 1 lần mỗi ngày nếu người bệnh có rất ít đột biến liên quan đến thuốc ức chế protease (nghĩa là ít hơn 3 đột biến liên quan đến thuốc ức chế protease) và nên chú ý đến những nguy cơ giảm khả năng duy trì hiệu quả tiêu diệt virus (xem phần Dược lực học) và nguy cơ cao bị tiêu chảy (xem phần Tác dụng ngoại ý) so với phác đồ chuẩn được khuyến cáo là dùng 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Aluvia cho trẻ em trên 2 tuổi như thế nào?

Liều dùng của Aluvia cho người lớn (400/100mg 2 lần mỗi ngày) có thể áp dụng cho trẻ có cân nặng từ 40kg trở lên và diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn 1,4m². Đối với trẻ dưới 40kg và diện tích bề mặt từ 0,5 – 1,4m², bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp cho trẻ,

Trẻ dưới 2 tuổi: tính an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc vẫn chưa được xác định ở trẻ dưới 2 tuổi.

Cách dùng Aluvia

Bạn nên dùng thuốc Aluvia như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Hãy nuốt cả viên, không nhai, bẻ vỡ hoặc nghiền nát thuốc.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều?

Cho đến nay, dữ liệu về quá liều Aluvia cấp tính ở người còn hạn chế. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thuốc Aluvia là gì?

Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc Aluvia trong các thử nghiệm lâm sàng là tiêu chảy, buồn nôn, nôn, tăng triglyceride máu và tăng cholesterol máu.

Người bệnh có nguy cơ tiêu chảy cao hơn khi dùng Aluvia liều 1 lần mỗi ngày.

Tiêu chảy, buồn nôn, nôn có thể xảy ra ở giai đoạn đầu điều trị. Tăng triglyceride máu và tăng cholesterol máu có thể xảy ra ở giai đoạn muộn hơn.

Ngoài ra, một số người mắc viêm tụy khi đang sử dụng lopinavir/ritonavir, bao gồm những người có tăng triglyceride tiến triển.

Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc. Cơ địa của mỗi người khác nhau. Tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Thận trọng

Bạn cần lưu ý gì khi dùng thuốc Aluvia?

Thuốc Aluvia chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử mẫn cảm với lopinavir, ritonavir hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị suy gan nặng.
  • Người đang dùng các thuốc có độ thanh thải phụ thuộc cao vào CYP3A

Một số lưu ý khi dùng các thuốc Aluvia như:

  • Vẫn chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, bạn hãy thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng buồn nôn trong khi dùng thuốc.
  • Aluvia không phải thuốc điều trị tận gốc nhiễm virus HIV hay bệnh AIDS. Do đó, bạn vẫn có nguy cơ lây nhiễm HIV cho người khác qua quan hệ tình dục hoặc đường máu. Người đang sử dụng Aluvia vẫn có thể tiến triển tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh khác liên quan đến HIV và bệnh AIDS.

Ngoài ra, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu có các tình trạng sức khỏe sau:

  • Suy gan
  • Suy thận
  • Khó đông máu
  • Viêm tụy
  • Hội chứng hoạt hóa lại hệ miễn dịch
  • Hoại tử xương
  • Kéo dài khoảng PR

Những lưu ý khi dùng Aluvia cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai

Theo các nghiên cứu, nguy cơ dị tật bẩm sinh không chắc chắn xảy ra ở phụ nữ mang thai. Phụ nữ mang thai có thể sử dụng thuốc khi thật cần thiết. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo sự an toàn.

Phụ nữ cho con bú

Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Theo nguyên tắc, người mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú dưới bất kỳ hình thức nào để tránh lây nhiễm HIV.

Tương tác thuốc

Thuốc Aluvia có thể tương tác với những thuốc nào?

Aluvia có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc kháng retovirus
  • Thuốc ức chế bài tiết axit
  • Thuốc đổi vận alpha 1 adrenoceptor
  • Thuốc giảm đau
  • Thuốc chống đau thắt ngực
  • Thuốc chống loạn nhịp
  • Kháng sinh
  • Thuốc chống ung thư
  • Thuốc chống đông
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc chống trầm cảm và giải lo âu
  • Thuốc kháng nấm
  • Thuốc điều trị gout
  • Thuốc kháng khuẩn
  • Thuốc kháng mycobacterium
  • Thuốc chống loạn thần
  • Benzodiazepin
  • Thuốc đổi vận beta, adrenoceptor (tác dụng kéo dài)
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Thuốc corticosteroid
  • Thuốc ức chế PDE5
  • Thuốc kháng HCV thể hoạt động
  • Thuốc kháng HCV protease
  • Các chế phẩm có nguồn gốc dược liệu
  • Thuốc ức chế miễn dịch
  • Thuốc hạ lipid máu
  • Thuốc giảm đau opioid
  • Thuốc tránh thai đường uống
  • Thuốc hỗ trợ cai nghiện thuốc lá
  • Các thuốc giãn mạch

Bảo quản thuốc

Thuốc Aluvia được bảo quản như thế nào?

Thuốc Aluvia cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

Dạng bào chế

Aluvia có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Aluvia có dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lantus

(26)
Tên biệt dược: LantusPhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của Lantus là gì?Lantus (insulin glargine) là dạng nhân tạo của một loại hormone ... [xem thêm]

Nimustine

(16)
Tên gốc: nimustineTên biệt dược: Nidran®, ACNU® 50Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc nimustine là gì?Thuốc nimustine được sử dụng ... [xem thêm]

Goserelin

(53)
Tên gốc: goserelinTên biệt dược: Zoladex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trịTác dụngTác dụng của thuốc goserelin là gì?Goserelin được sử dụng ở ... [xem thêm]

Novomin®

(27)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc chống nônTên biệt dược: Novomin®Tác dụngTác dụng của thuốc Novomin® là gì?Novomin® thường được sử dụng để phòng ... [xem thêm]

Thuốc Optive®

(43)
Tên gốc: natri carboxymethylcellulose, glycerinTên biệt dược: Optive®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® là gì?Thuốc Optive® ... [xem thêm]

Pollezin® 5mg

(85)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mgTên biệt dược: Pollezin® 5mgPhân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là ... [xem thêm]

Dobutrust

(807)
... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN