Thuốc E - Zinc®

(4.11) - 18 đánh giá

Tên gốc: kẽm sulfate monohydrate

Tên biệt dược: E – Zinc®

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc E – Zinc® là gì?

Thuốc E – Zinc® thường được dùng để điều trị hỗ trợ tiêu chảy cấp, nhiễm trùng tái diễn ở đường hô hấp, da, giúp hỗ trợ tăng trưởng và phát triển thể chất.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc E – Zinc® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để bổ sung dinh dưỡng

Bạn uống 1 lần mỗi ngày với liều 2,5 đến 5 ml (khoảng ½ đến 1 muỗng cà phê) hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc E – Zinc® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em để điều trị hỗ trợ tiêu chảy cấp (dùng cùng oresol nồng độ thẩm thấu thấp)

  • Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, bạn cho trẻ uống 1 ml (dạng giọt) hoặc 2,5 ml (1/2 muỗng cà phê);
  • Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 2 ml thuốc (dạng giọt) hoặc 5 ml (1 muỗng cà phê) hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều thông thường cho trẻ để bổ sung dinh dưỡng

Bạn cho trẻ uống 1 lần mỗi ngày:

  • Đối với trẻ từ 6 đến 11 tháng, bạn cho trẻ uống 0,5 ml (dạng giọt);
  • Đối với trẻ từ 1 đến 3 tuổi, bạn cho trẻ uống 0,5 ml (dạng giọt) hoặc 1,25 ml (1/4 muỗng cà phê);
  • Đối với trẻ từ 4 đến 8 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 ml (1/2 muỗng cà phê);
  • Đối với trẻ từ 9 đến 13 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 đến 5 ml (khoảng ½ đến 1 muỗng cà phê) hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc E – Zinc® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc E – Zinc®?

Thuốc E – Zinc® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn (khi liều lớn hơn 30 mg kẽm nguyên tố);
  • Táo bón;
  • Đau bụng;
  • Mất vị giác;
  • Cảm giác bị ốm;
  • Khát nhiều;
  • Yếu cơ;
  • Buồn ngủ hoặc lầm lẫn;
  • Bồn chồn;
  • Ho;
  • Khó thở;
  • Khó nuốt;
  • Ra mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/cảnh báo

Trước khi dùng thuốc E – Zinc® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc E – Zinc® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe.

Bạn cần được kiểm tra mắt đều đặn trong thời gian dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc E – Zinc® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với E – Zinc® khi dùng chung bao gồm:

  • Actinomycin;
  • Allopurinol;
  • Amiodarone;
  • Thuốc trị tiểu đường;
  • Arsen trioxide;
  • Thuốc trị rối loạn lipid máu như atorvastatin, cholestyramin;
  • Barbiturate;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Bupropion;
  • Carbamazepine;
  • Clonidine;
  • Levodopa;
  • Kháng sinh như chloramphenicol, tetracyclin, quinolone, penicillin;
  • Thuốc trị động kinh như phenytoin;
  • Glucocorticoid;
  • Thuốc trị gút như probenecid;
  • Vitamin A tổng hợp;
  • Sulfinpyrazole;
  • Riboflavin;
  • Natri succinate;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide;
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng;

Thuốc E – Zinc® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc E – Zinc®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Suy thận;
  • Khó thở;
  • Nổi mẫn;
  • Trầy xước;
  • Viêm da cấp;
  • Chàm cấp;
  • Phản ứng dị ứng;
  • Tăng canxi máu;
  • Bệnh túi mật;
  • Quá mẫn;
  • Sỏi thận;
  • Quá mẫn với axit fenofibric hoặc fenofibrat;
  • Bệnh sarcoidosis;
  • Loét dạ dày.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc E – Zinc® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc E – Zinc® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc E – Zinc® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc E – Zinc® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc giọt uống 10 mg/ml;
  • Thuốc nước uống 20 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Selsun

(60)
Selsun thuộc tập đoàn dược phẩm Rohto – Mentheolatum, ứng dụng công nghệ Selsuniyn Sulfide & vượt trội, có khả năng trị mọi loại gàu, đặc biệt là gàu do ... [xem thêm]

Terbutaline là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của terbutaline là gì?Terbutaline thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Terbutaline được ... [xem thêm]

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Nateglinide là gì?

(84)
Tác dụngTác dụng của nateglinide là gì?Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết ... [xem thêm]

Vắc-xin BCG là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin BCG là gì?Vắc-xin BCG thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn ... [xem thêm]

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(88)
Tên gốc: triamcinoloneTên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Midodrine

(99)
Tên gốc: midodrineTên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®Phân nhóm: thuốc co mạchTác dụngTác dụng của thuốc midodrine là gì?Thuốc midodrine được sử dụng ở ... [xem thêm]

Actrapid®

(77)
Tên gốc: insulin ngườiTên biệt dược: Actrapid®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc Actrapid® là gì?Actrapid® được chỉ định điều trị đái tháo ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN