Thuốc fesoterodine

(4.36) - 73 đánh giá

Thuốc gốc: fesoterodine

Tên biệt dược: Toviaz®

Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc fesoterodine là gì?

Bạn có thể dùng thuốc fesoterodine để điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt động quá mức. Bằng cách làm giãn cơ bàng quang, fesoterodine giúp cải thiện khả năng kiểm soát việc tiểu tiện. Fesoterodine có tác dụng giúp làm giảm tình trạng rò nước tiểu, cảm giác muốn đi tiểu ngay lập tức và tình trạng đi tiểu thường xuyên. Fesoterodine thuộc nhóm thuốc chống co thắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc fesoterodine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh són tiểu hoặc bệnh tiểu tiện thường xuyên:

Liều khởi đầu: bạn dùng 4 mg uống một lần mỗi ngày.

Liều duy trì: bạn có thể tăng liều lượng lên đến 8 mg uống một lần mỗi ngày dựa trên đáp ứng với thuốc và khả năng dung nạp thuốc của mỗi cá nhân.

Liều dùng thuốc fesoterodine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc fesoterodine như thế nào?

Bạn dùng thuốc này bằng cách uống, kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một lần một ngày hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Khi dùng thuốc, bạn nên uống kèm với một ly nước đầy. Bạn nên nuốt trọn viên thuốc hoặc chia nhỏ viên thuốc Không được nghiền hoặc nhai viên thuốc phóng thích kéo dài vì như vậy có thể làm phóng thích tất cả hoạt chất thuốc trong cùng một lúc, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Hơn nữa, bạn không chia nhỏ viên thuốc nếu thuốc không có sẵn vạch phân chia và bác sĩ hoặc dược sĩ không khuyên bạn làm như vậy.

Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý, các loại thuốc khác mà bạn đang dùng và đáp ứng với điều trị của bạn. Chắc chắn hãy báo với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng (bao gồm các thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, bạn nhớ dùng thuốc vào cùng các thời điểm vào mỗi ngày.

Bên cạnh đó, bạn không được tự ý tăng liều thuốc hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn mà không có sự cho phép của bác sĩ. Tình trạng bệnh của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không thuyên giảm hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Nhìn mờ;
  • Nóng, da khô hoặc đỏ;
  • Khô miệng;
  • Khó tiểu;
  • Nhịp tim đập nhanh;
  • Thở gấp;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Phát ban ở phần trên cơ thể;
  • Lú lẫn;
  • Ảo giác (thấy những vật hoặc nghe những âm thanh không có thật);
  • Lo lắng;
  • Thao thức;
  • Hôn mê (tình trạng bất tỉnh trong một khoảng thời gian).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fesoterodine?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Ngưng sử dụng fesoterodine và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Đau rát khi tiểu tiện hoặc khó tiểu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Khô miệng, khô mắt;
  • Nhìn mờ;
  • Choáng váng, buồn ngủ;
  • Táo bón;
  • Đau hoặc khó chịu ở dạ dày;
  • Ho, khô họng;
  • Đau lưng;
  • Khó ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc fesoterodine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng fesoterodine, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với fesoterodine, tolterodine (Detrol®, Detrol LA®), với bất kỳ các loại thuốc khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc viên nén fesoterodine. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc.
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược. Bạn cần chắc chắn đề cập đến bất kỳ loại thuốc nào sau đây: thuốc kháng histamine; một số loại thuốc trị nấm như itraconazole (Sporanox®) và ketoconazole (Nizoral®); clarithromycin (Biaxin®); diltiazem (Cardizem®, Cartia XT®, Dilacor XR®, các loại thuốc khác); erythromycin (ERY-C®, Ery-Tab®); một số loại thuốc ức chế men protease trị HIV bao gồm indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), và ritonavir (Norvir®); ipratropium (Atrovent®); các loại thuốc trị bệnh kích thích ruột, các loại thuốc trị chứng say tàu xe, bệnh Parkinson, hoặc bệnh viêm loét; các loại thuốc khác trị bệnh đường tiết niệu; và verapamil (Calan®, Covera-HS®, Isoptin SR®, Verelan®). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Bạn không thể tiểu tiện bình thường và nếu bạn đang hoặc đã từng bị chứng khó tiêu hoặc bệnh tăng nhãn áp. Bác sĩ có thể khuyên bạn không nên dùng fesoterodine.
  • Bạn gặp phải tình trạng tia nước tiểu yếu hoặc chậm, táo bón, bất kỳ bệnh nào ảnh hưởng đến dạ dày hoặc ruột, bệnh nhược cơ năng hoặc bệnh gan, bệnh thận.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng fesoterodine, hãy gọi bác sĩ.

Bên cạnh đó, fesoterodine có thể gây buồn ngủ và nhìn mờ. Do đó, bạn không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về tính an toàn của việc dùng rượu trong quá trình điều trị bằng fesoterodine. Rượu có thể làm tăng tình trạng buồn ngủ do thuốc này.

Thuốc fesoterodine có thể làm cho cơ thể bạn khó hạ thân nhiệt hơn khi cơ thể trở nên nóng hơn. Tránh tiếp xúc với sức nóng và gọi bác sĩ hoặc nhờ đến sự điều trị y tế khẩn cấp nếu bạn bị sốt hoặc mắc phải các dấu hiệu của chứng sốc nhiệt như choáng váng, khó chịu ở dạ dày, đau đầu, lú lẫn và mạch đập nhanh sau khi tiếp xúc với sức nóng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc fesoterodine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc fesoterodine bao gồm:

  • Thuốc kháng đối giao cảm (ví dụ như scopolamine), clarithromycin, itraconazole, ketoconazole, nefazodone, posaconazole, thuốc ức chế men protease (ví dụ như boceprevir, ritonavir) hoặc telithromycin – vì các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ do fesoterodine.
  • Các chế phẩm từ kali ở dạng rắn dành cho đường uống (ví dụ như thuốc viên nén) – vì fesoterodine có thể làm tăng nguy cơ mắc phải chứng kích thích ruột hoặc dạ dày.

Thuốc fesoterodine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm sau:

  • Quả bưởi chùm hoặc nước ép từ quả bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fesoterodine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tăng nhãn áp, góc hẹp;
  • Các bệnh lý ở ruột hoặc dạ dày (ví dụ như táo bón nặng);
  • Bệnh nhược cơ nặng (tình trạng yếu cơ nặng);
  • Các vấn đề về tiểu tiện (ví dụ như bí tiểu) – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho các tình trạng này trở nặng hơn;
  • Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp ở mức độ không kiểm soát được;
  • Bệnh gan nặng;
  • Các chứng bệnh ở dạ dày (ví dụ như khó tiêu);
  • Chứng bí tiểu – bệnh nhân mắc các chứng bệnh này không nên sử dụng loại thuốc này;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – sử dụng thận trọng vì ác tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc fesoterodine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc fesoterodine có những dạng và hàm lượng nào?

Fesoterodine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén phóng thích kéo dài, dạng uống: 4 mg, 8 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Gadofosveset trisodium

(68)
Tên gốc: gadofosveset trisodiumTên biệt dược: Ablavar®, Vasovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Cetuximab

(62)
Tác dụngTác dụng của cetuximab là gì?Cetuximab được dùng để điều trị một số bệnh ung thư đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng đã lan sang các bộ phận ... [xem thêm]

Thuốc fidaxomicin

(48)
Thuốc gốc: fidaxomicinTên biệt dược: Dificid®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh nhóm Macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc fidaxomicin là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Thuốc ergotamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ergotamine là gì?Thuốc ergotamine dùng để điều trị hoặc phòng ngừa một số bệnh đau đầu (đau nửa đầu hoặc đau đầu ... [xem thêm]

Thuốc Denizen

(99)
Tên hoạt chất: SerratiopeptidaseTên thương hiệu: DenizenPhân nhóm: men kháng viêmCông dụng thuốc DenizenCông dụng thuốc Denizen là gì?Thuốc Denizen được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Yumangel

(95)
Tên hoạt chất: almagateTên thương hiệu: YumangelPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc YumangelCông dụng thuốc Yumangel là ... [xem thêm]

Thuốc Rhumanol-Flu 500®

(83)
Tên gốc: acetaminophen + loratadine + dextromethorphanTên biệt dược: Rhumanol-Flu 500® – dạng viên nénPhân nhóm: thuốc ho và cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc orgotein

(89)
Tên gốc: orgoteinTên biệt dược: Palosein®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc orgotein là gì?Orgotein là một hợp chất đồng-kẽm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN