Valdecoxib là gì?

(4.35) - 99 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Valdecoxib là gì?

Valdecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Valdecoxib hoạt động bằng cách làm giảm các chất gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.

Valdecoxib được dùng để giảm đau, viêm và cứng đờ do viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp ở người lớn. Valdecoxib cũng được dùng để điều trị đau bụng kinh.

Bạn nên dùng Valdecoxib như thế nào?

Hãy dùng valdecoxib đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn dùng thuốc, hãy đề nghị dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ giải thích giúp bạn.

Bạn nên uống thuốc này với nhiều nước.

Có thể uống valdecoxib cùng hoặc không cùng với thức ăn hoặc sữa. Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản Valdecoxib như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Valdecoxib cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp:

Liều khởi đầu: uống 10 mg mỗi ngày một lần.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp:

Liều khởi đầu: uống 10 mg mỗi ngày một lần.

Liều thông thường cho người lớn bị đau bụng kinh:

Liều khởi đầu: uống 20 mg mỗi ngày hai lần.

Liều dùng Valdecoxib cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Valdecoxib có những hàm lượng nào?

Valdecoxib có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 10 mg, 20 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Valdecoxib?

Phản ứng dị ứng da nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng valdecoxib. Những phản ứng này có xu hướng xảy ra trong vòng hai tuần đầu điều trị nhưng cũng có thể xảy ra vào bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị. Ngưng dùng valdecoxib và liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn bị phát ban da, nổi mẩn; ngứa; khó thở, sưng môi, lưỡi hoặc mặt hoặc có các triệu chứng dị ứng khác.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau bụng, co cứng hoặc cảm giác khó chịu, buồn nôn; nôn ra máu; phân có máu, màu đen hoặc phân như hắc ín; tăng cân bất thường, cơ thể sưng hoặc giữ nước; mệt mỏi hoặc thờ ơ; phát ban da, ngứa, bị vàng da hoặc mắt; có triệu chứng “giống bị cúm” hoặc bị bầm tím hay chảy máu bất thường. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu sớm của các tác dụng phụ nguy hiểm.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng valdecoxib và báo cho bác sĩ nếu bạn bị:

  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Valdecoxib bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các yếu tố sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Các nghiên cứu về thuốc này chỉ được thực hiện trên người lớn, chưa có thông tin cụ thể so sánh việc dùng thuốc valdecoxib ở trẻ em so với những nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Thuốc này đã được thử nghiệm và không cho thấy có những tác dụng phụ hoặc vấn đề khác nhau khi dùng thuốc valdecoxib ở người cao tuổi so với các nhóm tuổi trẻ hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Valdecoxib có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi dùng valdecoxib, cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào sau đây:

  • Aspirin hoặc thuốc salicylat khác (một dạng của aspirin) như salsalate (Disalcid), choline salicylate-magie salicylate (Trilisate, Tricosal, những thuốc khác), và magi salicylate (Doan’s, Bayer Select Backache Formula, những thuốc khác);
  • Thuốc ho, cảm lạnh, thuốc dị ứng, hoặc thuốc giảm đau không kê đơn có chứa dextromethorphan, aspirin, ibuprofen, naproxen, hoặc ketoprofen;
  • Thuốc lợi tiểu như furosemide (Lasix), hydrochlorothiazide (HydroDiuril, những thuốc khác), chlorothiazide (Diuril, những thuốc khác), chlorthalidone (Hygroton, Thalitone) và những thuốc khác;
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (thuốc ức chế ACE) như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), lisinopril (Prinivil, Zestril), moexipril (Univasc), quinapril (Accupril), và những thuốc khác;
  • Thuốc steroid như prednisone (Deltasone và những thuốc khác), methylprednisolone (Medrol và những thuốc khác), prednisolone (Prelone, Pediapred, và những thuốc khác) và những thuốc khác;
  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin);
  • Diazepam (Valium);
  • Phenytoin (Dilantin);
  • Glyburide (DiaBeta, những thuốc khác);
  • Thuốc ngừa thai đường uống (Micronor, Triphasil, Levlen, những thuốc khác);
  • Omeprazole (Prilosec, Zegerid);
  • Lithi (Eskalith, Lithobid, những thuốc khác);
  • Fluconazole (Diflucan) hoặc ketoconazole (Nizoral).

Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc được liệt kê ở trên, có thể bạn không thể dùng valdecoxib hoặc bạn cần phải điều chỉnh liều lượng hoặc được theo dõi đặc biệt trong quá trình điều trị.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Valdecoxib không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Valdecoxib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có vết loét hoặc chảy máu trong dạ dày;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận;
  • Hen suyễn;
  • Suy tim sung huyết;
  • Giữ dịch;
  • Bệnh tim;
  • Tăng huyết áp.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc pergolide

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pergolide là gì?Pergolide được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một dạng bệnh có liên quan đến lượng dopamine thấp trong ... [xem thêm]

Thuốc Fungiact®

(15)
Tên gốc: metronidazole + neomycin sulfate + nystatinTên biệt dược: Fungiact®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fungiact® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lamisil®

(65)
Thuốc gốc: terbinafineTên biệt dược: Lamisil®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc Lamisil® là gì?Thuốc Lamisil® ... [xem thêm]

Imatinib

(58)
Tác dụngTác dụng của imatinib là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như bệnh bạch cầu nguyên bào lymphô cấp, bệnh bạch ... [xem thêm]

Carduran®

(265)
... [xem thêm]

Thuốc Ecosip Ketaprofen®

(98)
Tên gốc: ketoprofenTên biệt dược: Ecosip Ketaprofen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Ecosip Ketaprofen® là gì?Thuốc Ecosip ... [xem thêm]

Thuốc Acodine®

(18)
Tên gốc: codein, natri benzoate, terpin hydrateTên biệt dược: Acodine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Acodine® là gì?Thuốc Acodine® thường ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nga Phụ Khang có công dụng gì?

(74)
Tên hoạt chất: Cao trinh nữ hoàng cung, cao hoàng cầm, cao hoàng kỳ, khương hoàngPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN