Thuốc Vicodin®

(3.62) - 49 đánh giá

Tên gốc: acetaminophen, hydrocodone

Tên biệt dược: Vicodin®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm/thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)/thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Vicodin® là gì?

Vicodin® được dùng để làm giảm và xoa dịu các cơn đau vừa hay nặng.

Vicodin® là thuốc phối hợp giữa thuốc giảm đau có chất gây nghiện (hydrocodone) và thuốc giảm đau không có chất gây nghiện (acetaminophen). Hydrocodone có tác dụng làm thay đổi cảm nhận đau trong não bộ và acetaminophen làm giảm các triệu chứng cúm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Vicodin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1-2 viên/4-6 giờ. Bạn không dùng quá 8 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Vicodin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Vicodin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Bạn không sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 6 tuổi vì có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Vicodin® có thể gây nghiện, thậm chí khi bạn đang sử dụng liều khuyến cáo. Bạn không nên tự ý dùng chung thuốc với người khác. Bán hay phân phối thuốc này là bất hợp pháp.

Bạn không được tự ý ngưng thuốc sau một thời gian dài sử dụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vicodin®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Táo bón;
  • Mắt mờ;
  • Khô miệng.

Bạn nên gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau:

  • Khó thở, nhịp tim chậm;
  • Lo lắng, có những suy nghĩ hay hành động bất thường;
  • Động kinh;
  • Dễ chảy máu;
  • Rối loạn tình dục, suy giảm ham muốn.

Trong một số trường hợp, acetaminophen có thể gây kích ứng da nặng. Điều này có thể xảy ra ngay cả khi bạn đã từng sử dụng acetaminophen trước đây mà không có bất kì triệu chứng nào. Khi bạn phát hiện da đỏ, ngứa rát, nổi mẫn, bạn phải ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức. Nếu bạn bị kích ứng da khi sử dụng thuốc, bạn không nên dùng bất kì thuốc nào khác có chứa acetaminophen.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Vicodin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Vicodin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi: Vicodin® có thể gây khó thở ở những người lớn tuổi bị suy dinh dưỡng, bệnh mức độ nặng hay nhẹ;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Nếu bạn sử dụng thuốc gây nghiện khi đang mang thai có thể gây ra lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh. Trẻ được sinh ra cần điều trị trong vòng vài tuần.

Acetaminophen và hydrocodone có thể tiết ra sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh. Bạn không nên cho con bú khi đang sử dụng Vicodin®.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Vicodin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Đểđảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể gây tương tác với thuốc Vicodin® gồm:

  • Thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine);
  • Các thuốc gây nghiện khác–thuốc giảm đau có chất gây nghiện hay các thuốc ho kê đơn khác;
  • Thuốc an thần, thuốc ngủ;
  • Thuốc ảnh hưởng đến nồng độ serotonin trong máu–thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị Parkinson, thuốc trị đau nửa đầu, thuốc chống ói,…

Thuốc Vicodin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vicodin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Vicodin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Vicodin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Vicodin® có dạng viên nén với hàm lượng hydrocodone bitartrate 10mg, acetaminophen 300mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Magie sulfate

(43)
Tên gốc: magie sulfatePhân nhóm: các thuốc da liễu khác / thuốc nhuận trường, thuốc xổ / thuốc chống co giật / chất điện giảiTác dụngTác dụng của magie ... [xem thêm]

Vitamin B17

(94)
Tên gốc: vitamin B17Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của vitamin B17 là gì?Vitamin B17 có thể được chỉ định trong các trường hợp để:Phòng ... [xem thêm]

Xonesul

(20)
Tên gốc: cefoperazone, sulbactamPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: XonesulTác dụng của thuốc XonesulTác dụng của thuốc Xonesul là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Emtrix®

(84)
Tên gốc: propylene glycol, urea, axit lactic, aqua, sodium hydroxideTên biệt dược: Emtrix®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?

(79)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thalidomide là thuốc gì?

(27)
Tên gốc: thalidomideTên biệt dược: Thalomid®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Dectancyl®

(54)
Tên gốc: dexamethasoneTên biệt dược: Dectancyl®Phân nhóm: hormon steroidTác dụngTác dụng của thuốc Dectancyl® là gì?Dectancyl® thường được sử dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc palbociclib là gì?

(29)
Tên gốc: palbociclibTên biệt dược: Palbace®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc palbociclib là gì?Thuốc palbociclib được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN