Thuốc Isoket®

(3.86) - 78 đánh giá

Tên gốc: isosorbid dinitrat

Tên biệt dược: Isordil®, Isoket®, Isordil Titradose® , Imdur®, ISMO®, Isotrate ER®, Monoket®

Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Isoket® là gì?

Isoket® thường được sử dụng như sau:

  • Dạng viên nén. Dạng này để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính, nhồi máu cơ tim cấp và suy thất trái;
  • Dạng viên nén phóng thích kéo dài. Dạng này điều trị dài hạn bệnh tim mạch vành, suy tim mạn tính nghiêm trọng kết hợp với thuốc glycosid tim, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển angiotensin hoặc các thuốc giãn động mạch, điều trị và phòng các cơn đau thắt ngực, tăng áp phổi;
  • Dạng viên tác dụng kéo dài. Dạng này điều trị dài hạn các bệnh tim mạch vành, phòng ngừa lâu dài đau thắt ngực, tình trạng sau khi nhồi máu cơ tim, bệnh suy tim mạn tính, suy tim phải.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc Isoket®.

Liều dùng thuốc Isoket® cho người lớn như thế nào?

Để tránh khả năng dung nạp thuốc, bạn hãy uống thuốc dạng tác dụng ngắn 2 hoặc 3 lần với liều cuối không sau 7 giờ tối. Đối với thuốc dạng phóng thích kéo dài, bạn uống 1 lần một ngày hoặc 2 lần vào 8 giờ sáng và 2 giờ chiều.

Liều dùng cho từng trường hợp như sau:

  • Đau thắt ngực. Liều khởi đầu là 2,5-5 mg ngậm dưới lưỡi, 5 mg dạng viên nhai, 5-20 mg viên nén dạng uống. Liều duy trì là 10-40 mg viên nén hoặc viên nang đường uống mỗi 6 giờ. Đối với dạng phóng thích kéo dài, liều khởi đầu là 40 mg, sau đó là 40-80 mg đường uống mỗi 8-12 giờ;
  • Dự phòng cấp tính. Liều ban đầu là 5-10 mg viên ngậm dưới lưỡi hoặc viên nhai mỗi 2-3 giờ;
  • Dự phòng đau thắt ngực. Liều 20 mg 2 lần mỗi ngày cách nhau 7 giờ, dạng thuốc phóng thích kéo dài: 30-60 mg mỗi ngày đường uống, có thể tăng đến 120 mg mỗi ngày nếu cần. Đối với những bệnh nhân có cân nặng thấp hơn, liều khởi đầu là 5 mg, sau đó tăng lên ít nhất 10 mg vào ngày thứ 2 hoặc ngày thứ 3 trong thời gian điều trị. Hãy dùng liều đầu sau khi thức dậy và liều tiếp theo 7 giờ sau đó.

Liều dùng thuốc Isoket® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Nó có thể không an toàn cho trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Isoket® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc khi bụng trống vào nửa tiếng trước khi ăn. Đối với viên nén dạng phóng thích kéo dài và tác dụng kéo dài, bạn nuốt nguyên viên, không cắn hoặc nhai thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Isoket®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Isoket® kèm với các thuốc khác nhưng các tác dụng phụ thường hiếm khi xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kì vấn đề gì sau khi sử dụng thuốc.

Một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Trên hệ thần kinh trung ương. Tác dụng phụ bao gồm đau đầu, bồn chồn, chóng mặt, hoa mắt, uể oải;
  • Trên tim. Tác dụng phụ bao gồm tim đập nhanh, đau ngực, đánh trống ngực, huyết áp thấp, ngất, hạ huyết áp tư thế đứng, đau thắt ngực, rung nhĩ, tăng huyết áp tư thế;
  • Trên da. Tác dụng phụ bao gồm phát ban, viêm da tróc vảy, giãn mạch ở da;
  • Trên hệ tiêu hóa. Tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, nôn mửa, không thể kiểm soát nước tiểu và phân, đau bụng, tiêu chảy;
  • Trên thận. Tác dụng phụ bao gồm khó tiểu, liệt dương;
  • Trên các cơ quan khác. Tác dụng phụ bao gồm co quắp cơ, xanh xao, đổ mồ hôi, mồ hôi lạnh, đau khớp, viêm phế quản.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Isoket®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Isoket®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn nằm trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với dinitrate isosorbide hoặc các hợp chất nitro khác. Các chất ức chế phosphodiesterase (ví dụ như sildenafil, tadalafil, vardenafil).
  • Suy tuần hoàn, sốc tim, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, viêm màng ngoài tim, chèn ép tim, hạ huyết áp nghiêm trọng, giảm thể tích tuần hoàn và thiếu máu;
  • Giảm áp lực, ví dụ như nhồi máu cơ tim cấp, suy giảm chức năng thất trái, động mạch chủ/van hai lá hẹp, tăng áp lực nội sọ, rối loạn chức năng vận động;
  • Sử dụng chất ức chếphosphodiesterase;
  • Vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp glucose;
  • Thiếu lapp-lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Thuốc này có thể làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Isoket® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Isoket® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Isoket®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Isoket® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Isoket® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Isoket® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Isoket® có những dạng và hàm lượng như sau:

  • Viên nén dạng phóng thích kéo dài 20 mg;
  • Viên nén tác dụng kéo dài 40 mg;
  • Viên nén 10 mg;
  • Viên nén 5 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc levobupivacaine

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levobupivacaine là gì?Levobupivacaine thuộc nhóm thuốc gây tê tại chỗ. Đây là loại thuốc được sử dụng để làm cho một vùng ... [xem thêm]

Thuốc Citrarginine®

(65)
Tên gốc: arginine citrate, betain bazoTên biệt dược: Citrarginine®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi và bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Citrarginine® là ... [xem thêm]

Thuốc Actifed®

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Actifed® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc pseudoephedrine hydrochloride + triprolidine hydrochloride (Actifed®) để điều trị triệu ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Camylofin

(12)
Tác dụngTác dụng của camylofin là gì?Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động ... [xem thêm]

Tobramicina IBI

(15)
Tên gốc: tobramycinePhân nhóm: thuốc kháng sinh – AminoglycosideTên biệt dược: Tobramicina IBITác dụngTác dụng của thuốc Tobramicina IBI là gì?Tobramicina IBI là thuốc ... [xem thêm]

Follitropin beta

(25)
Tác dụngTác dụng của follitropin beta là gì?Thuốc này có chứa các hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản nhất ... [xem thêm]

Nalorphine

(57)
Tên gốc: nalorphineTên biệt dược: Lethidrone®, Nalline®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc nalorphine là gì?Nalorphine là thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN