Thuốc Pritazine®

(4.21) - 17 đánh giá

Tên gốc: mequitazine

Tên biệt dược: Pritazine®

Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pritazine® là gì?

Thuốc Pritazine® thường được dùng để điều trị các tình trạng dị ứng sau:

  • Dị ứng đường hô hấp: cảm mạo, viêm mũi, dị ứng phấn hoa;
  • Dị ứng da: eczema, mề đay, ngứa, viêm da thần kinh mạch, viêm da tiếp xúc;
  • Dị ứng mắt: viêm kết mạc theo mùa, viêm kết mạc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pritazine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Pritazine® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống ½ viên mỗi lần, 2 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ dưới 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 0,25 mg/kg mỗi ngày, chia thành 2 lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pritazine® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pritazine®?

Thuốc Pritazine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Mất phối hợp;
  • Suy tâm thần;
  • Phát ban;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Rối loạn máu;
  • Co giật;
  • Ra mồ hôi;
  • Chứng đau cơ;
  • Dị cảm;
  • Tác dụng ngoại tháp;
  • Run rẩy;
  • Lầm lẫn;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Ù tai;
  • Hạ huyết áp;
  • Rụng tóc;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Vàng da hoặc mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pritazine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Pritazine®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào;
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc;
  • Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ sinh non, trẻ sơ sinh;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pritazine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn cần tránh pha trộn thuốc này với những loại kem hoặc thuốc mỡ khác, đặc biệt là những chế phẩm có tính oxy hóa hoặc phức hợp kim loại.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Pritazine® bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO;
  • Các chế phẩm chứa cồn;
  • Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương;
  • Barbiturate;
  • Thuốc giảm đau opioid;
  • Thuốc an thần giải lo âu;
  • Thuốc chống loạn thần;
  • Kháng sinh nhóm aminoglycosides, spiramycin.

Thuốc Pritazine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pritazine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng nhãn áp;
  • Bệnh gan nặng;
  • U tuyến tiền liệt;
  • Rối loạn tuần hoàn nặng;
  • Hen suyễn;
  • Bí tiểu;
  • Suy gan hoặc suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Pritazine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Pritazine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pritazine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pritazine® có dạng viên nén hàm lượng 5 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dros-ta

(33)
Tên gốc: drotaverine hydroclorid 40mgTên biệt dược: Dros-taPhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Dros-ta là gì?Dros-ta là thuốc trị co thắt cơ ... [xem thêm]

Phaanedol®

(96)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Phaanedol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Phaanedol® ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Opcon - A®

(15)
Tên gốc: hydroxypropyl methyl cellulose, benzalkonium chloride, pheniramine maleat, naphazoline hydrochloride, natri chloride, natri borat, axit boric, dinatri edetateTên biệt dược: Opcon ... [xem thêm]

Thuốc Pharmaton Kiddi®

(89)
Tên gốc: lysine hydrochloride, canxi, vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP, dexpanthenolTên biệt dược: Pharmaton Kiddi®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc ibopamine

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ibopamine là gì?Ibopamine là một chất kích thích thần kinh giao cảm, chỉ định cho sự giãn đồng tử, và suy tim nhẹ. Thuốc ... [xem thêm]

Fugerel®

(39)
Tên gốc: flutamideTên biệt dược: Fugerel®Phân nhóm: thuốc chống ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Fugerel® là gì?Thuốc Fugerel® thường được dùng như một ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon®

(46)
Tên gốc: Levonorgestrel 150 mcg + ethinyloestradiol 30 mcgTên biệt dược: Rigevidon®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN