Thuốc loxoprofen

(4.21) - 41 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc loxoprofen là gì?

Loxoprofen được sử dụng để làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh khác nhau như đau đầu, đau răng, vọp bẻ trong thời kỳ kinh nguyệt, đau cơ hoặc viêm khớp. Bạn cũng có thể sử dụng thuốc này để hạ sốt và làm giảm các cơn đau nhẹ do cảm cúm thông thường. Loxoprofen là một loại thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAID), hoạt động bằng cách làm ngăn chặn sự sản sinh của cơ thể ra một số chất tự nhiên gây ra chứng sưng viêm. Tác động này giúp làm giảm chứng sưng phù, đau nhức hoặc sốt.

Nếu bạn đang điều trị một chứng bệnh kinh niên như viêm khớp, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về việc điều trị không dùng thuốc và/hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị cơn đau của bạn.

Trước khi dùng, bạn cần kiểm tra các thành phần trên nhãn thuốc, cho dù bạn đã từng sử dụng thuốc này trước đây. Nhà sản xuất thuốc có thể đã thay đổi các thành phần. Hơn nữa, các sản phẩm thuốc có tên gọi tương tự nhau có thể chứa có thành phần khác nhau dành cho các mục đích khác nhau. Việc dùng nhầm sản phẩm thuốc có thể gây hại cho bạn.

Một số tác dụng khác không được liệt kê trên nhãn thuốc được chấp thuận cho thuốc nhưng bác sĩ vẫn có thể chỉ định cho bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh lý được liệt kê trong phần này chỉ khi nào thuốc được chỉ định bởi bác sĩ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng đau do bệnh gút.

Bạn nên dùng thuốc loxoprofen như thế nào?

Nếu bạn đang dùng sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng thuốc này, đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bạn bắt đầu sử dụng loxoprofen và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng thuốc của bạn. Để làm giảm nguy cơ rủi ro mắc chứng xuất huyết dạ dày và các tác dụng phụ khác, hãy dùng thuốc này ở liều lượng thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất nếu có thể. Không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc trên nhãn thuốc. Đối với các chứng bệnh đang tiến triển như viêm khớp, hãy tiếp tục dùng thuốc này theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Khi cho trẻ dùng thuốc này, bạn cần tính liều lượng thuốc dựa trên cân nặng của trẻ. Đọc kỹ hướng dẫn hoặc tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ trên nhãn thuốc để tìm liều lượng phù hợp với cân nặng của trẻ.

Nếu bạn đang dùng thuốc này “khi cần thiết” (không theo một lịch trình đều đặn), hãy nhớ rằng các loại thuốc trị đau nhức hoạt động hiệu quả nhất nếu chúng được sử dụng ngay khi dấu hiệu đầu tiên của cơn đau xuất hiện. Nếu bạn đợi cho đến khi cơn đau đã trở nặng hơn, thuốc có thể sẽ không hoạt động hiệu quả.

Nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc bạn nghĩ bạn có thể mắc một vấn đề y khoa nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu.

Bạn nên bảo quản thuốc loxoprofen như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc loxoprofen cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau nhức và sưng viêm kèm theo các chứng rối loại cơ xương và khớp xương:

Bạn dùng 60 mg uống ba lần một ngày hoặc dùng liều 120 mg duy nhất mỗi ngày.

Liều dùng thuốc loxoprofen cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc loxoprofen có những dạng và hàm lượng nào?

Loxoprofen có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng uống: 60 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc loxoprofen?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:

  • Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa;
  • Biếng ăn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Thiếu máu;
  • Chứng giảm bạch cầu;
  • Chứng giảm lượng tiểu cầu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc loxoprofen bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với loxoprofen, aspirin hoặc các loại thuốc kháng viêm không steroid khác như ketoprofen (Orudis KT®, Actron®) và naproxen (Aleve®, Naprosyn®), bất kỳ các loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ các thành phần không hoạt động nào của loxoprofen mà bạn dự định dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ hoặc kiểm tra trên nhãn thuốc để biết các thành phần không hoạt động của thuốc.
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo mộc. Bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ, nên bạn cần chắc chắn đề cập đến các loại thuốc như: các thuốc ức chế men chuyển như benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), enalapril (Vasotec ®), fosinopril (Monopril®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), moexipril (Univasc®), perindopril (Aceon ®), quinapril (Accupril®), ramipril (Altace®) và trandolapril (Mavik®); thuốc lợi tiểu; lithium (Eskalith®, Lithobid®) và methotrexate (Rheumatrex®). Bạn không dùng các loại thuốc loxoprofen không kê toa kèm chung với bất kỳ các loại thuốc trị đau nhức khác mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ các tình trạng bệnh lý như viêm loét dạ dày, rối loạn máu, hen suyễn, đặc biệt nếu bạn thường xuyên bị nghẹt mũi hoặc sổ mũi hoặc có khối u nhỏ ở mũi (sưng phù bên trong mũi); sưng phù ở bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc phần dưới của cẳng chân; lupus (một tình trạng bệnh lý mà cơ thể tấn công nhiều loại mô và cơ quan ngay trong chính cơ thể, thường bao gồm da, khớp, máu và thận) hoặc bệnh gan hoặc thận. Nếu bạn đang cho trẻ em dùng loxoprofen, hãy thông báo với bác sĩ nếu đứa trẻ không uống nước hoặc đã mất nhiều nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục.
  • Bạn đang mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn các tháng cuối của thai kỳ, dự tính mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng loxoprofen, hãy gọi bác sĩ.
  • Bạn đang trong thời kỳ phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng l
  • Bạn mắc bệnh Phenylceton niệu (PKU, một căn bệnh bẩm sinh mà chứng chậm phát triển trí tuệ sẽ phát triển nếu như không có một chế độ dinh dưỡng đặc biệt), đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng loại thuốc loxoprofen không kê toa. Một số loại thuốc loxoprofen không kê toa có thể có thành phần tá dược là aspartame, một nguồn phenylalanine.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với 6 tháng đầu thai kỳ và D với 3 tháng cuối thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Loxoprofen có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nguy cơ rủi ro mắc chứng động kinh có thể tăng lên nếu bạn sử dụng thuốc loxoprofen chung với ciprofloxacin và norfloxacin. Thuốc cũng có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của các thuốc warfarin, methotrexate, muối lithium và chất dẫn xuất sulphonylurea.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc loxoprofen không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc loxoprofen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chứng thiếu máu;
  • Hen suyễn;
  • Các vấn đề về xuất huyết;
  • Chứng đông máu;
  • Chứng phù nề (tình trạng giữ nước hoặc cơ thể sưng phù);
  • Đau tim, tiền sử bị đau tim;
  • Bệnh tim (như chứng suy tim sung huyết);
  • Chứng tăng huyết áp;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan (như bệnh viêm gan siêu vi);
  • Viêm loét hoặc xuất huyết ở dạ dày hoặc ruột;
  • Đột quỵ, tiền sử bị đột quỵ – sử dụng thận trọng vì thuốc này có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn;
  • Nhạy cảm với aspirin hoặc có tiền sử – bệnh nhân bị mắc chứng bệnh này không nên sử dụng thuốc này;
  • Tiểu đường – sử dụng thuốc thận trọng vì dạng hỗn dịch của thuốc này có chứa đường;
  • Phẫu thuật tim (như phẫu thuật bắc cầu động mạch vành [CABG]) – thuốc này không nên được sử dụng để làm giảm đau ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rantudil®

(28)
Tên gốc: acemetacinTên biệt dược: Rantudil®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Rantudil® là gì?Thuốc Rantudil® được sử dụng ... [xem thêm]

Trientine

(24)
Tên gốc: trientineTên biệt dược: Syprine®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độcTác dụngTác dụng của thuốc trientine là gì?Trientine là một tác nhân tạo ... [xem thêm]

Thuốc Ossopan®

(16)
Tên gốc: phức hợp ossein-hydroxyapatit 600 mg (tương ứng canxi 129 mg hay 3,24 mmol)Tên biệt dược: Ossopan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Ricola®

(63)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Ricola®Tác dụngTác dụng của thuốc Ricola® là gì?Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong ... [xem thêm]

Desloratadine

(91)
Desloratadine là hoạt chất có tính đối kháng với histamin chọn lọc trên thụ thể H1, có tác dụng chống dị ứng. Trên thị trường, nhiều biệt dược có chứa ... [xem thêm]

Metenolone là thuốc gì?

(73)
Tên gốc: metenoloneTên biệt dược: Primobolan®Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc metenolone là gì?Metenolone ... [xem thêm]

Telfor®

(57)
Tên gốc: Fexofenadine HClTên biệt dược: Telfor®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTelfor® có tác dụng gì?Telfor® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc salsalate

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salsalate là gì?Salsalate được dùng để làm giảm cơn đau các tình trạng bệnh khác nhau. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, cứng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN