Indocyanine green

(3.78) - 89 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của indocyanine green là gì?

Indocyanine Green được sử dụng để xác định cung lượng tim, chức năng gan và lượng máu đến gan, và cho chụp mạch máu mắt. Đây là thuốc dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh.

Bạn nên dùng indocyanine green như thế nào?

Trong điều kiện vô trùng, Indocyanine Green bột tiêm nên được hòa tan với nước vô khuẩn để tiêm và sử dụng dung dịch trong vòng 6 giờ sau khi chuẩn bị thuốc. Nếu còn dư thuốc sau khi dùng, hãy loại bỏ phần dư đó. Lượng dung môi được sử dụng có thể được đo từ các liều dùng tiếp theo. Các ống tiêm dùng để tiêm thuốc nên được rửa bằng dung môi này. Nước muối được sử dụng trong tất cả các quá trình khác của quy trình đặt ống thông.

Việc rửa ống tiêm thuốc với nước cất có thể không bắt buộc, vì lượng natri clorua đủ để làm dung dịch đẳng trương khi thuốc được hòa tan trong nước cất. Cách này đã được sử dụng cho các kỹ thuật tiêm liên tục mà không gây kết tủa của thuốc.

Bạn nên bảo quản indocyanine green như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng indocyanine green cho người lớn là gì?

Truyền tĩnh mạch:

Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá cung lượng tim

  • Tiêm 5 mg nhanh vào ống thông tim. Dùng vài liều để mở rộng các đường cong.
  • Liều tối đa: 2 mg/kg.

Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá chức năng gan

  • Người lớn: 500 mcg/kg. Bạn phải ở trong trạng thái bụng trống.

Liều dùng indocyanine green cho trẻ em là gì?

Truyền tĩnh mạch

Liều dùng thông thường cho trẻ em đánh giá cung lượng tim

  • Trẻ em: 2,5 mg/liều.
  • Trẻ sơ sinh: 1,25 mg/liều. Dùng vài liều để mở rộng các đường cong.
  • Liều tối đa: 2 mg/kg.

Indocyanine green có những hàm lượng nào?

Indocyanine Green có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc bột pha tiêm, thuốc tiêm: lọ 25 mg.
  • Ống thuốc tiêm 10 mL.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng indocyanine green?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Nổi mày đay;
  • Ngứa;
  • Nhức đầu;
  • Thay đổi màu sắc của phân;
  • Toát mồ hôi.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng indocyanine green bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng indocyanine green, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn dị ứng với indocyanine green hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Tất cả những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Nếu bạn có tiền sử dị ứng với iốt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Indocyanine green có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Có thể giảm nửa liều khi dùng với với phenobarbital, phenylbutazone, primidone, phenytoin, các dẫn xuất thuốc phiện (ở người nghiện), haloperidol, nitrofurantoin, sulthiame.

  • Thuốc này có thể làm giảm sự đào thải qua gan của sulfobromophthalein natri.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới indocyanine green không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến indocyanine green?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Trimoxtal

(16)
Tên gốc: amoxicillin, sulbactamTên biệt dược: TrimoxtalPhân nhóm: thuốc kháng sinh – penicillin, thuốc kháng sinh – các beta-lactam khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Genurin®

(96)
Tên gốc: flavoxateTên biệt dược: Genurin®, Urispas®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Genurin® là gì?Genurin® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Thuốc Acnes Scar Care®

(86)
Tên gốc: axit ascorbic glucoside, axit salicylic, allantoin, isopropyl methylphenol, vitamin E và vitamin B6Tên biệt dược: Acnes Scar Care®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Thuốc lacidipine

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lacidipine là gì?Lacidipine tác động bằng cách làm chậm sự di chuyển của canxi qua các tế bào cơ trơn trên thành mạch máu. ... [xem thêm]

Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(88)
Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 ... [xem thêm]

Thuốc fluoxetine

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fluoxetine là gì?Thuốc fluoxetine được sử dụng để điều trị trầm cảm, hoảng loạn, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN