Thuốc Fenistil®

(4.21) - 15 đánh giá

Tên gốc: dimetindene

Tên biệt dược: Fenistil®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fenistil® là gì?

Bạn dùng thuốc Fenistil® để giảm ngứa do viêm da, côn trùng cắn, bỏng và nổi mề đay (ngứa do dị ứng). Thuốc cũng có tác dụng gây tê cục bộ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fenistil® cho người lớn như thế nào?

Các dạng bào chế của thuốc Fenistil® bao gồm gel, kem, thuốc nhỏ, viên nang và siro.

Viên nang Fenistil®

Bạn nên dùng thuốc 1 lần mỗi ngày và không cùng với thức ăn. Dạng dùng này chỉ sử dụng với người lớn.

Bạn uống 1-2 mg thuốc, 3 lần/ngày.

Đối với thuốc bôi dạng 0,1% gel/lotion: bạn nên dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc dạng gel và kem

Bạn thoa một lớp mỏng Fenistil® trên vùng da bị ảnh hưởng, 2-4 lần một ngày. Bạn không sử dụng gel hay kem lên các vùng lớn của cơ thể.

Thuốc Fenistil® dạng siro

Bạn dùng 30-60 ml thuốc mỗi ngày (3-6 thìa).

Liều dùng thuốc Fenistil® cho trẻ em như thế nào?

Thuốc Fenistil® dạng giọt

Trẻ từ 2-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10 giọt thuốc, 3 lần một ngày.

Trẻ từ 6-9 tuổi: bạn cho trẻ dùng 15 giọt thuốc, 3 lần một ngày.

Trẻ từ 9-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 20 giọt thuốc, 3 lần một ngày.

Bạn cần lưu ý rằng 20 giọt thuốc chứa 1 g hoạt chất (dimentiden).

Các giọt thuốc nên được thêm vào thực phẩm lúc còn nóng ngay trước khi ăn. Ngoài ra, thuốc cũng có thể được sử dụng không pha trộn với chất lỏng khác.

Fenistil® dạng siro

Trẻ dưới 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5-15 ml thuốc mỗi ngày (1-3 muỗng).

Trẻ từ 1-3 tuổi: bạn cho trẻ dùng 15-20 ml mỗi ngày (3-4 muỗng).

Trẻ từ 3 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 20-30 ml mỗi ngày (2-3 muỗng).

Trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 30-60 ml mỗi ngày (3-6 muỗng).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fenistil® như thế nào?

Bạn uống trực tiếp Fenistil® theo hướng dẫn của dược sĩ và bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fenistil®?

Các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Fenistil® bao gồm:

  • Đối với hệ thần kinh trung ương: trầm cảm, kích thích, khô miệng và đau đầu;
  • Đối với nhịp tim: nhịp tim nhanh, nhịp tim bất thường;
  • Đối với da: phản ứng dị ứng, rát và khô;
  • Đối với tiêu hóa: buồn nôn, khô miệng, táo bón và đau bụng;
  • Đối với các cơ quan khác: tăng đờm, bí tiểu, nhìn mờ và rối loạn tạo máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fenistil® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Fenistil®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc dimentiden. Ngoài ra, thuốc cũng không được sử dụng đối với bệnh nhân có vết thương hở và bỏng mức độ ba hoặc bốn. Bạn không được sử dụng thuốc ở gần mắt hay màng nhầy. Đặt biệt, bạn nên tránh dùng thuốc ở trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi bác sĩ đề nghị;

Bạn cũng không sử dụng thuốc trên các vùng lớn của cơ thể do sự tái hấp thu toàn cơ thể và sự gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bạn cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời khi sử dụng thuốc vì da có thể nhạy cảm với ánh sáng mặt trời hơn bình thường (cản quang).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc Fenistil® có thể được sử dụng trong thời kì mang thai khi lợi ích thuốc cho mẹ bầu vượt quá nguy cơ thuốc đối với trẻ. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không có tác hại trong quá trình mang thai nhưng chưa có nghiên cứu trên người.

Đặc biệt, tránh cho con bú nếu bạn sử dụng thuốc Fenistil® dạng gel hay kem trên vú.

Tương tác thuốc

Thuốc Fenistil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Fenistil® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Fenistil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fenistil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fenistil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Fenistil® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fenistil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fenistil® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang dạng uống, dimethindene maleate: 4 mg;
  • Giọt dạng uống, dimethindene maleate 1 mg/ml;
  • Gel dạng bôi, dimethindene maleate: 0.1%;
  • Siro dạng uống, dimethindene maleate.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefaclor

(36)
Tác dụngTác dụng của cefaclor là gì?Cefaclor là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ... [xem thêm]

Nafarelin

(25)
Tên gốc: nafarelinTên biệt dược: Synarel®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc nafarelin là gì?Nafarelin ... [xem thêm]

Micostat®

(21)
Tên gốc: miconazole nitratePhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: Micostat®Tác dụngTác dụng của thuốc Micostat® là gì?Micostat® được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Synflorix®

(81)
Tên gốc: polysaccharide,Tên biệt dược: Synflorix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc Synflorix® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Adapalene

(71)
Tên gốc: Adapalene + Benzoyl PeroxidePhân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của Epiduo® là gì?Epiduo® (Adapalene + Benzoyl Peroxide) thường được sử dụng trên da ... [xem thêm]

Swecon®

(74)
Tên gốc: hydrotalciteTên biệt dược: Swecon®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Swecon® là gì?Thuốc Swecon® ... [xem thêm]

Thuốc lynestrenol

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lynestrenol là gì?Thuốc lynestrenol này là một loại hormone progestagen dùng cho chứng rối loạn kinh nguyệt và ngừa thai.Bạn nên ... [xem thêm]

Thuốc Hoanidol

(95)
Hoạt chất: AlfacalcidolTên biệt dược: HoanidolTác dụng của thuốc HoanidolTác dụng của thuốc Hoanidol là gì?Hoanidol được chỉ định trong điều trị các bệnh do ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN