Thuốc nicotine là gì?

(4.34) - 96 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nicotine là gì?

Thuốc này có thể giúp bạn cai thuốc lá bằng cách thay thế nicotine trong thuốc lá. Chất nicotine trong thuốc lá là một tác nhân quan trọng gây nghiện thuốc lá. Khi bạn ngừng hút thuốc, nồng độ nicotine sẽ nhanh chóng sụt giảm. Việc sụt giảm này có thể gây ra các triệu chứng nghiện như thèm thuốc lá, bồn chồn, khó chịu, nhức đầu, tăng cân và khó tập trung. Dùng thuốc này còn có thể giúp thay thế thói quen hút thuốc liên tục.

Việc cai hút thuốc khá khó khăn và cơ hội thành công sẽ cao hơn khi bạn đã sẵn sàng và đã thực hiện cam kết bỏ thuốc lá. Sản phẩm thay thế nicotine là một phần trong chương trình cai thuốc lá bao gồm thay đổi hành vi, tư vấn và hỗ trợ. Hút thuốc dẫn đến bệnh phổi, ung thư và bệnh tim. Ngưng hút thuốc là một trong những việc quan trọng nhất bạn có thể làm để cải thiện sức khỏe bản thân và sống lâu hơn.

Bạn nên dùng thuốc nicotine như thế nào?

Bạn nên ngưng hút thuốc lá hoàn toàn khi sử dụng nicotine. Khi bắt đầu sử dụng, bạn nên chèn đồ kẹp vào miệng ống và hít thuốc vào bằng cách hít thở 4-5 phút hoặc dùng liên tục trong khoảng 20 phút. Mặc dù sử dụng ống hít giống như hút thuốc lá, bạn không cần phải hít sâu như bạn cần dùng để thuốc phát huy tác dụng. Thuốc tác dụng đến miệng và cổ họng, không phải trong phổi.

Bạn nên tránh ăn và uống thực phẩm có tính axit (ví dụ như trái cây họ cam quýt, cà phê, nước trái cây, đồ uống có ga) trong vòng 15 phút trước khi sử dụng thuốc này. Sau khi dùng thuốc này trong 20 phút, tháo đồ kẹp đã qua sử dụng và ném nó ra khỏi tầm với của trẻ em và vật nuôi. Tái sử dụng miệng ống và làm sạch bằng xà phòng và nước.

Khi bạn bỏ hút thuốc lá, bắt đầu sử dụng điếu nicotine bất cứ khi nào bạn thèm hút thuốc. Thông thường, bạn sẽ sử dụng ít nhất 6 điếu kẹp mỗi ngày trong vòng 3-6 tuần đầu tiên hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn 16 điếu trong một ngày. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn sử dụng thuốc này theo một lịch trình đều đặn, cũng như các lần trước khi bạn cần hút thuốc. Việc sử dụng thường xuyên giúp cơ thể bạn làm quen với thuốc và làm giảm tác dụng phụ như đau họng.

Liều tốt nhất cho bạn là liều làm giảm cơn thèm thuốc lá mà không gây quá nhiều tác dụng phụ từ nicotine. Thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Liều dùng của bạn sẽ cần phải được điều chỉnh theo nhu cầu của bạn bao gồm cả tiền sử hút thuốc và tình trạng sức khỏe. Sau khi bạn đã ngừng hút thuốc và đạt liều phù hợp tốt nhất và lịch trình của bạn, tiếp tục dùng liều đó. Thông thường, sau khoảng 3 tháng, bác sĩ sẽ giúp bạn giảm dần liều cho đến khi bạn không còn muốn hút thuốc và không còn dùng để thay thế nicotine.

Thuốc này có thể gây ra các phản ứng nghiện thuốc, đặc biệt nếu thuốc đã được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc dùng với liều lượng cao. Trong trường hợp như vậy, các triệu chứng nghiện (như cảm giác thèm thuốc lá, bồn chồn, khó chịu, nhức đầu) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Để phòng ngừa phản ứng, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng nghiện ngay lập tức. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn không thể bỏ hút thuốc sau khi sử dụng sản phẩm này trong vòng 4 tuần. Một số người bỏ hút thuốc không thành công trong lần đầu tiên họ cố gắng bỏ thuốc lá. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng sản phẩm này và thử lại sau đó. Nhiều người không thể bỏ thuốc thành công lần đầu tiên trong thời gian tới.

Bạn nên bảo quản thuốc nicotine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nicotine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn đang cai thuốc lá thông thường:

Đối với thể trạng trên 37 kg:

  • Habitrol hay Nicoderm CQ: dùng 21 mg/ngày trong 6 tuần, sau đó dùng 14 mg/ngày trong 2 tuần, sau đó dùng 7 mg/ngày trong 2 tuần.
  • Prostep: dùng 22 mg/ngày trong 4-8 tuần, sau đó dùng 11 mg/ngày trong 2-4 tuần.
  • Nicotrol: dùng 15 mg/ngày trong 6 tuần. Liều lượng dùng trên 16 giờ. Các mảng thuốc không nên để lâu trên 16 giờ.
  • Kẹo cao su Nicorette: dùng miếng 4 mg mỗi 1-2 giờ trong 6 tuần, sau đó dùng miếng 4 mg mỗi 2-4 giờ trong 3 tuần, sau đó dùng miếng 4 mg mỗi 4-8 giờ trong 3 tuần. Không dùng quá 24 miếng/ngày. Nhai kẹo cao su chậm trong ít nhất 30 phút. Không nên sử dụng trên 6 tháng.
  • Viên ngậm: ngậm viên 2-4 mg mỗi 1-2 giờ cho đến khi thuốc tan (khoảng 20-30 phút). Liều tối thiểu cần dùng là 9 viên ngậm/ngày trong 6 tuần, sau đó dùng 2-4 mg viên ngậm mỗi 2-4 giờ vào tuần thứ 7 đến thứ 9. Vào đầu tuần 10, giảm liều lượng dùng một viên ngậm mỗi 4-8 giờ. Không sử dụng hơn 20 viên ngậm/ngày. Sử dụng theo kế hoạch 12 tuần.
  • Nicotrol NS: dùng 1-2 mg/giờ (2-4 lần xịt). Liều tối thiểu được đề nghị sử dụng là 8 lần/ngày. Liều tối đa 40 mg/ngày (80 lần xịt/ngày).
  • Thuốc hít Nicotrol: 6-16 ống thuốc mỗi ngày trong 3 tháng. Sau đó, giảm dần liều dùng hàng ngày và giảm dần liều hít cho bệnh nhân trong 6-12 tuần tiếp theo. Không nên sử dụng trên 6 tháng.

Đối với thể trạng dưới 37kg, nghiện thuốc nhẹ và có bệnh tim mạch:

  • Habitrol và Nicoderm CQ: dùng 14 mg/ngày trong 6 tuần, sau đó dùng 7 mg/ngày trong 2 tuần.
  • Prostep: dùng 11 mg/ngày trong 4-8 tuần.
  • Kẹo cao su Nicorette: dùng miếng 2 mg mỗi 1-2 giờ trong 6 tuần, sau đó dùng miếng 2 mg mỗi 2-4 giờ trong 3 tuần, sau đó dùng miếng 2 mg mỗi 4-8 giờ trong 3 tuần. Không dùng quá 24 miếng/ngày. Nhai kẹo cao su chậm trong ít nhất 30 phút. Bạn không nên sử dụng trên 6 tháng.
  • Nicotrol NS: dùng 1-2 mg/giờ (2-4 xịt).
  • Thuốc hít Nicotrol: dùng 6-16 miếng mỗi ngày trong 3 tháng. Sau đó, giảm dần liều hàng ngày và giảm dần liều hít cho bệnh nhân trong 6-12 tuần tiếp theo. Bạn không nên sử dụng trên 6 tháng.

Liều dùng thuốc nicotine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc nicotine có những dạng và hàm lượng nào?

Nicotine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch dùng đường mũi Nicotrol® NS: 0,5 mg/nhát hít.
  • Khí dung, đường miệng Nicotrol®: 4 mg/nhát hít.
  • Dạng dán thấm qua da Nicoderm®, CQ®: 7 mg/24 giờ; 11 mg/24 giờ; 14 mg/24 giờ; 21 mg/24 giờ.
  • Viên ngậm Nicotine polacrilex, đường uống: 2 mg, 4 mg.
  • Kẹo gôm nhai Nicorette® DS: 2 mg; 4 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nicotine?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Phồng giộp bên trong miệng;
  • Tim đập nhanh hoặc đập thình thịch, rung lồng ngực;
  • Cực kỳ yếu trong người hoặc chóng mặt;
  • Buồn nôn và nôn nhiều;
  • Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt nhẹ;
  • Khô miệng, rối loạn dạ dày, ợ nóng hoặc nấc cụt;
  • Đau cơ hoặc đau khớp;
  • Đau miệng hoặc đau nhức cổ họng;
  • Thay đổi vị giác;
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc nicotine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nicotine, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm bổ sung mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng nicotine, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc nicotine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi sử dụng nicotine, cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ các thuốc sau đây:

  • Imipramine (Tofranil);
  • Oxazepam (Serax);
  • propranolol (Inderal), labetalol (Normodyne, Trandate) hoặc prazosin (Minipress);
  • Theophylline (Theo-Dur, Theochron, Theolair);
  • Pentazocine (Talwin);
  • Insulin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nicotine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nicotine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực (đau ngực nặng);
  • Hen suyễn;
  • Vấn đề hô hấp;
  • Bệnh Buerger (tắc nghẽn mạch máu);
  • Tiểu đường (phụ thuộc insulin);
  • Vấn đề về nhịp tim (ví dụ như loạn nhịp tim);
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp);
  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức);
  • U tủy thượng thận (vấn đề tuyến thượng thận);
  • Bệnh thiếu máu đầu chi (tắc nghẽn mạch máu);
  • Loét dạ dày;
  • Tim đập nhanh (nhịp tim nhanh);
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Bệnh tim hoặc bệnh mạch máu;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – Sử dụng thuốc thận trọng vì các tác dụng có thể tăng lên do giảm sự thanh thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Procyclidine

(69)
Tên gốc: procyclidinePhân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của procyclidine là gì?Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của ... [xem thêm]

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Thuốc Cetavlon®

(431)
... [xem thêm]

Thuốc tocainide

(78)
Tên gốc: tocainideTên biệt dược: Tonocard®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc tocainide là gì?Tocainide có thể tác động lên nhịp tim và thường sử ... [xem thêm]

Thuốc vinorelbine tartrate

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vinorelbine tartrate là gì?Vinorelbine tartrate là thuốc chống ung thư ngăn sự tăng trưởng của tế bào ung thư và làm chậm sự lây ... [xem thêm]

Thuốc Leucodinine B®

(78)
Tên gốc: mequinolTên biệt dược: Leucodinine B®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Leucodinine B® là gì?Thuốc Leucodinine B® chứa mequinol ... [xem thêm]

Thuốc U – Thel®

(100)
Tên gốc: brompheniramine maleatTên biệt dược: U – Thel®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc U – Thel® là gì?Thuốc U – Thel® có tác dụng kháng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN