Paraldehyde

(4.47) - 74 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của paraldehyde là gì?

Paraldehyde được sử dụng để điều trị các cơn co giật rối loạn nhất định. Thuốc cũng được sử dụng trong việc điều trị chứng nghiện rượu, các bệnh thần kinh và tâm thần giúp bình tĩnh hoặc thư giãn cho bệnh nhân đang lo lắng hay căng thẳng và giúp đi ngủ.

Tuy nhiên, paraldehyde nhìn chung đã được thay thế bằng các loại thuốc an toàn hơn và hiệu quả hơn để điều trị chứng nghiện rượu và trong điều trị các bệnh thần kinh và tâm thần.

Bạn nên dùng paraldehyde như thế nào?

Đối với bệnh nhân dùng thuốc này bằng miệng:

  • Không sử dụng muỗng nhựa, nhựa ly, hoặc bất kỳ vật nhựa khi dùng thuốc này, vì paraldehyde có thể phản ứng với nhựa. Sử dụng thìa kim loại hay ly thủy tinh.
  • Dùng thuốc này trộn với sữa hoặc nước trái cây lạnh để cải thiện hương vị, mùi hôi và giảm khó chịu dạ dày.
  • Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc qua trực tràng:
  • Trước khi sử dụng paraldehyde trực tràng, chắc chắn bạn hiểu chính xác cách sử dụng nó. Paraldehyde có thể cần phải được pha loãng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy hỏi bác sĩ.

Bạn nên bảo quản paraldehyde như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng paraldehyde cho người lớn là gì?

Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Đối với dạng bào chế dùng đường uống và dùng đường trực tràng (lỏng):

  • Người lớn: Liều lượng phải được chỉ định bởi bác sĩ của bạn.

Đối với dạng bào chế tiêm:

  • Người lớn: Liều lượng phải được chỉ định bởi bác sĩ của bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.

Liều dùng paraldehyde cho trẻ em là gì?

Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Đối với dạng bào chế dùng đường uống và dùng đường trực tràng (lỏng):

  • Trẻ em: Liều lượng là dựa trên trọng lượng cơ thể, và phải được chỉ định bởi các bác sĩ.

Đối với dạng bào chế tiêm:

  • Trẻ em: Liều lượng là dựa trên trọng lượng cơ thể, và phải được chỉ định bởi các bác sĩ.

Paraldehyde có những hàm lượng nào?

Paraldehyde có những dạng và hàm lượng sau:

  • Siro, dùng đường uống: 120 mg/60 ml siro.
  • Dung dịch, dùng đường uống: 100 mg/15 ml.
  • Thuốc tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng paraldehyde?

Kiểm tra với bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt nếu có các tác dụng phụ sau đây xảy ra:

Phổ biến

  • Ho (với thuốc tiêm);
  • Phát ban da.

Ít phổ biến

  • Đỏ, sưng, đau tại chỗ tiêm.

Sử dụng lâu dài

  • Vàng mắt hoặc da.

Các triệu chứng quá liều

  • Nước tiểu mờ đục;
  • Lú lẫn;
  • Giảm đi tiểu;
  • Thở nhanh và hít thở sâu;
  • Cơ run;
  • Buồn nôn hoặc nôn (liên tục hoặc trở nặng);
  • Lo lắng, bồn chồn, hay cáu gắt;
  • Khó thở hoặc thở chậm hoặc khó thở;
  • Nhịp tim chậm;
  • Co thắt dạ dày (nặng);
  • Yếu trong người (nặng).

Kiểm tra với bác sĩ nếu bất kỳ của các triệu chứng sau đây tiếp tục xảy ra hay làm bạn hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về chúng:

Phổ biến:

  • Buồn ngủ;
  • Buồn nôn hoặc nôn (khi dùng bằng đường uống);
  • Đau dạ dày (khi dùng bằng đường uống);
  • Mùi hơi thở khó chịu.

Ít phổ biến:

  • Vụng về hay đứng không vững;
  • Chóng mặt;
  • Choáng váng.

Sau khi bạn ngừng sử dụng paraldehyde, nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ cần chú ý. Trong thời gian này, hãy kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy những tác dụng phụ sau đây: động kinh (co giật); ảo giác (nhìn, nghe, hoặc cảm thấy điều không thực); tăng tiết mồ hôi; chuột rút cơ bắp; buồn nôn và ói mửa; co thắt dạ dày; run rẩy.

Paraldehyde sẽ khiến hơi thở của bạn có mùi khó chịu. Hiệu ứng này sẽ kéo dài cho đến khoảng một ngày sau khi bạn đã ngừng sử dụng paraldehyde.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng paraldehyde bạn nên biết những gì?

Để quyết định dùng thuốc này, những điều bạn cần chú ý như:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Bệnh nhi

Chưa có nghiên cứu thích hợp cho sự tương thích của tuổi tác đến tác dụng của thuốc tiêm Paraldehyde ở trẻ em khi bắt đầu dùng thuốc. Sự an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Người cao tuổi

Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của Paraldehyde ở người già

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Paraldehyde có thể tương tác với thuốc nào?

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Fospropofol;

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới paraldehyde không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến paraldehyde?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Lạm dụng rượu (hoặc tiền sử);
  • Lạm dụng ma túy hoặc phụ thuộc (hay tiền sử);
  • Viêm ruột kết;
  • Khí phế thũng, hen suyễn, viêm phế quản, bệnh phổi mãn tính khác;
  • Bệnh gan;
  • Viêm dạ dày ruột;
  • Loét dạ dày.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Modalime®

(95)
Tên gốc: ciprofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Modalime®Tác dụngTác dụng của thuốc Modalime® là gì?Modalime® có tác dụng kết hợp ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc triflusal

(66)
Tên gốc: triflusalTên biệt dược: Aflen®, Anpeval®, Disgren®, Flurant®, Grendis®, Plaspirin®Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Didanosine

(78)
Tác dụngTác dụng của didanosine là gì?Didanosine được sử dụng kèm với các thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát nhiễm trùng HIV. Thuốc giúp giảm lượng ... [xem thêm]

Anarex®

(55)
Tên gốc: orphenadrine citrate, paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêmTên biệt dược: Anarex®Tác dụngTác dụng của thuốc Anarex® là gì?Anarex® ... [xem thêm]

Thuốc linezolid

(19)
Tên thành phần: linezolidTên biệt dược: Zyvox®Phân nhóm: thuốc kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc linezolid là gì?Linezolid là một loại kháng sinh được ... [xem thêm]

Thuốc lomefloxacin

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lomefloxacin là gì?Lomefloxacin là một kháng sinh nhóm fluoroquinolone. Lomefloxacin có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Bạn ... [xem thêm]

Lexomil®

(286)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN