Diethylamin Salicylate

(3.98) - 86 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của diethylamin salicylate là gì?

Diethylamin Salicylate được sử dụng để làm giảm đau do các bệnh thấp khớp và teo cơ gồm đau lưng, viêm mô xơ, đau thần kinh tọa, vết bầm tím và căng thẳng.

Bạn nên uống diethylamin salicylate như thế nào?

Dùng bôi ngoài da.

Người lớn, người già và trẻ em trên 6 tuổi

  • Thoa một lượng nhỏ vào vùng bị ảnh hưởng và mát xa cho đến khi kem thấm hoàn toàn.
  • Luôn thử một lượng nhỏ thuốc trên da trước khi bôi hoàn toàn.
  • Luôn sử dụng một lượng vừa đủ.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm.
  • Bôi 3 lần một ngày lên vùng da bị ảnh hưởng.
  • Rửa tay kỹ sau khi sử dụng.

Trẻ em dưới 6 tuổi không được chi định dùng loại thuốc này.

Bạn nên bảo quản diethylamin salicylate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng diethylamin salicylate cho người lớn là gì?

Thuốc bôi da: Giảm đau và viêm kết hợp với rối loạn cơ xương và khớp.
Người lớn: kem 1%: Thoa lên vùng bị ảnh hưởng.

Liều dùng diethylamin salicylate cho trẻ em là gì?

Diethylamin Salicylate không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Diethylamin salicylate có những dạng và hàm lượng nào?

Diethylamin Salicylate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem bôi: Algesal: diethylamin Salicylate 10% (50 g, 100 g).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng diethylamin salicylate?

Phản ứng da tạm thời như bị đỏ, cảm giác nóng rát và ngứa có thể xảy ra.

Bạn có thể cảm thấy khó chịu nếu sử dụng trong thời tiết nóng hoặc sau khi tắm nước nóng hoặc khi bạn có làn da nhạy cảm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng diethylamin salicylate bạn nên biết những gì?

Không sử dụng thuốc nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bạn bị dị ứng với aspirin hoặc các loại thuốc như aspirin.
  • Tổn thương bề mặt da.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi hoặc có tiền sử co giật.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Diethylamin salicylate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Thuốc ngừa đông máu như warfarin;
  • Methotrexate;
  • Bất kỳ loại thuốc không kê toa nào.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới diethylamin salicylate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến diethylamin salicylate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Người cao tuổi.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Mucitux®

(92)
Tên gốc: eprazinone dichlorhydrate, saccarose, lactoseTên biệt dược: Mucitux®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mucitux® là gì?Thuốc Mucitux® chứa ... [xem thêm]

Thuốc lormetazepam

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lormetazepam là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lormetazepam ngắn hạn (chỉ 2-4 tuần) để điều trị chứng mất ngủ trầm trọng ... [xem thêm]

Exenatide

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của exenatide là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Solcoseryl®

(23)
Tên gốc: dialysatePhân nhóm: băng phẫu thuật & chăm sóc vết thươngTên biệt dược: Solcoseryl®Tác dụngTác dụng của thuốc Solcoseryl® là gì?Solcoseryl® là loại ... [xem thêm]

Dobutamine

(86)
Tên gốc: dobutamineTên biệt dược: Dobutrex®, Dobutamin Ebewe®, Dobonis-LP®, Dobuject®, Dobupum®, Dobutrust®, Kardia®, Baxter Dobutamine HCl®, Bin Fen®, Cardiject®, DBL Dobutamine ... [xem thêm]

Thuốc protamine sulfate

(13)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc protamine sulfate là gì?Thuốc tiêm protamine sulfate được chỉ định trong điều trị quá liều heparin. Thuốc thuộc nhóm chống ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Thuốc Bổ phế Nam Hà

(80)
Tên hoạt chất: Bạch linh, mơ muối, bạc hà diệp, tỳ bà diệp, ma hoàng, tang bạch bì, bách bộ, thiên môn, cát cánh, phèn chua, bán hạ, tinh dầu bạc hà, cam ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN