Thuốc protamine sulfate

(4.3) - 13 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc protamine sulfate là gì?

Thuốc tiêm protamine sulfate được chỉ định trong điều trị quá liều heparin. Thuốc thuộc nhóm chống đông máu.

Bạn nên dùng thuốc protamine sulfate như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc mà không cần pha loãng ở nồng độ 10 mg/ml. Tuy nhiên, nếu cần dung dịch loãng hơn để truyền, khuyến cáo bạn pha 5% dextrose hoặc natri clorid 0,9%.

Bạn nên bảo quản thuốc protamine sulfate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc protamine sulfate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn quá liều heparin :

Bạn dùng 1,5 mg tiêm mạch cho mỗi 100 đơn vị heparin natri.

Ngoài ra, liều lượng thay đổi tùy theo từng trường hợp như sau :

  • Đối với tình trạng chảy máu nghiêm trọng xảy ra một vài phút sau khi tiêm tĩnh mạch heparin, bạn dùng 1 mg cho mỗi 100 đơn vị heparin natri.
  • Đối với tình trạng chảy máu nghiêm trọng xảy ra 30 phút sau khi tiêm tĩnh mạch heparin, bạn dùng 0,5 mg cho mỗi 100 đơn vị heparin natri.
  • Đối với tình trạng chảy máu nghiêm trọng xảy ra hơn 2 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch heparin, bạn dùng 0,25-0,375 mg cho mỗi 100 đơn vị heparin natri.
  • Đối với tình trạng chảy máu nghiêm trọng xảy ra sau khi tiêm dưới da heparin, một số bác sĩ khuyên bạn nên dùng 1-1,5 mg cho mỗi 100 đơn vị heparin natri. Nếu cần tiêm dưới da để trung hòa heparin, bạn dùng 25-50 mg truyền tĩnh mạch chậm, phần còn lại liên tục truyền tĩnh mạch qua 8-16 giờ hoặc dự kiến thời gian hấp thu heparin.

Liều dùng thuốc protamine sulfate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc protamine sulfate có những dạng và hàm lượng nào?

Protamine sulfate có những dạng và hàm lượng sau: thuốc tiêm 10 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc protamine sulfate?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:

  • Tụt huyết áp;
  • Nhịp tim chậm;
  • Phản ứng da (đỏ bừng mặt, cảm giác ấm nóng, nổi mề đay, phù nề);
  • Khó thở;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Mệt mỏi;
  • Đau lưng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc protamine sulfatebạn nên biết những gì?

Heparin (tăng heparin huyết) có ảnh hưởng ngược trở lại và gây chảy máu (ví dụ như sau khi phẫu thuật tim, quá trình thẩm tách).

Heparin thường ảnh hưởng ngược trở lại vài giờ sau khi heparin đã được trung hòa đầy đủ bằng protamine sulfate nhưng sẽ xảy ra từ 30 phút đến 18 giờ sau phẫu thuật tim phổi. Nguyên nhân chính xác chưa được xác định và có thể do protamine-heparin phức tạp hoặc từ khoang ngoại mạch phóng thích heparin.

Bác sĩ sẽ giám sát chặt chẽ các bệnh nhân sau phẫu thuật tim và chỉ dùng thêm liều protamine sulfate nếu có chỉ định của các nghiên cứu đông máu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc protamine sulfate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc protamine sulfate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc protamine sulfate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ramipril

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ramipril là gì?Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có ... [xem thêm]

Thuốc colesevelam

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colesevelam là gì?Colesevelam được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để giảm cholesterol ... [xem thêm]

Tanatril®

(13)
Tên gốc: imidaprilTên biệt dược: Tanatril®Nhóm: hệ tim mạch & tạo máuPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác ... [xem thêm]

No-panes

(25)
Tên gốc: drotaverine 40mgPhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: No-panesTác dụng của thuốc No-panesTác dụng của thuốc No-panes là gì?Thuốc No-panes được ... [xem thêm]

Vitamin B11

(17)
Tên gốc: vitamin B11, axit salicylicPhân nhóm: vitamin nhóm BTác dụngTác dụng của vitamin B11 là gì?Vitamin B11 rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta. Vitamin B11 cung ... [xem thêm]

Vắc-xin phòng bệnh Rubella là gì?

(56)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phòng bệnh Rubella là gì?Vắc-xin phòng bệnh Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức) là một loại vắc-xin thuộc nhóm dị ... [xem thêm]

Gelatin

(75)
Gelatin là gì?Tác dụng của gelatinGelatin là một loại bột được dùng để giảm cân và điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và xương giòn (loãng ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) là gì?Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) thường được sử dụng để điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN