Thuốc Keflor®

(4.04) - 86 đánh giá

Tên gốc: cefaclor

Tên biệt dược: Keflor®

Phân loại: thuốc kháng sinh Cephalosporin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Keflor® là gì?

Thuốc Keflor® có tác dụng điều trị các bệnh lý sau:

  • Viêm phế quản cấp và đợt cấp viêm phế quản mạn do pneumoniae, Haemophilus influenzae, (bao gồm những chủng sinh b-lactamase), Haemophilus parainfluenzae, Moraxella catarrhalis (bao gồm những chủng sinh b-lactamase) và S. aureus;
  • Viêm phổi do pneumoniae, Haemophilus influenzae (bao gồm những chủng sinh b-lactamase) và Moraxella catarrhalis (bao gồm những chủng sinh b-lactamase);
  • Viêm tai giữa cấp, viêm họng, viêm amidan và viêm xoang do pyogenes, S. pneumoniae, Haemophilus influenzae, S. aureus (bao gồm những trường hợp kháng amoxicillin), nhiễm khuẩn tiết niệu do E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilisS. saprophyticus, nhiễm khuẩn da và mô mềm do S. aureus, S. epidermidis và S. pyogenes.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Keflor® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường đối với người lớn mắc bệnh:

Đối với thuốc dạng viên nang, hạt pha hỗn dịch, Distab, bạn uống 250 đến 500 mg thuốc, 8 giờ 1 lần, tối đa 4g mỗi ngày.

Đối với Kelfor MR, bạn uống một viên thuốc Keflor MR 2 lần mỗi ngày nếu bị nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình. Nếu bị nhiễm khuẩn nặng, bạn nên uống 2 viên thuốc Keflor MR 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Keflor® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường đối với trẻ em mắc bệnh:

Bạn nên cho trẻ dùng thuốc dạng viên nang, hạt pha hỗn dịch, Distab theo liều lượng sau:

  • Đối với trẻ từ 1 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 125 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ trên 5 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 250 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ dưới 1 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 62,5 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 1 tháng tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Keflor® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đối với Keflor viên nang, bạn hãy uống thuốc với một ít nước. Đối với Kelfor hạt pha hỗn dịch, bạn pha thuốc theo hướng dẫn trong toa. Đối với Kelfor Distab, bạn hòa tan viên thuốc trong 1 thìa đầy nước (5 ml) trước khi uống.

Bạn nên uống thuốc khi đói vì thức ăn làm giảm sinh khả dụng của thuốc và uống nguyên cả viên. Đối với người lớn tuổi, bạn không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, thông thường là từ 7 tới 10 ngày.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn, ói;
  • Đau thượng vị;
  • Tiêu chảy.

Nếu sử dụng thuốc quá liều, bạn sẽ được điều trị triệu chứng bằng cách duy trì khí đạo, làm khí máu và điện giải đồ huyết thanh. Bác sĩ có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Bạn không nên dùng thuốc lợi tiểu mạnh, thẩm phân phúc mạc, chạy thận nhân tạo hoặc lọc máu với than hoạt để điều trị quá liều.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Keflor®?

Thuốc Keflor® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Đau bụng;
  • Viêm đại tràng màng giả;
  • Tăng men gan nhẹ;
  • Tăng thoáng qua bạch cầu lympho;
  • Thiếu máu tan huyết;
  • Giảm bạch cầu đa nhân có hồi phục;
  • Kích động;
  • Mất ngủ;
  • Lú lẫn;
  • Giảm trương lực;
  • Chóng mặt;
  • Ngủ gà;
  • Phản ứng quá mẫn như ngứa, nổi mề đay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Keflor®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Keflor®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn chuẩn bị xét nghiệm glucose niệu;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể làm xét nghiệm chẩn đoán viêm đại tràng màng giả ở những bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy trong thời gian dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Keflor® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thuốc chống đông;
  • Thuốc trị bệnh gút như probenecid;
  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxid hoặc magie hydroxid.

Thuốc Keflor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Keflor®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử bản thân hoặc gia đình bị điếc do dùng streptomycin hoặc các nguyên nhân khác;
  • Suy thận;
  • Lớn tuổi;
  • Dinh dưỡng kém;
  • Dinh dưỡng bằng đường tĩnh mạch;
  • Thể trạng suy kiệt.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Keflor® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Keflor® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Keflor® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Keflor® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch uống 125 mg/5 ml;
  • Viên nén tan rã nhanh 250 mg;
  • Viên nén tan rã nhanh 125 mg;
  • Viên nén bao phim phóng thích chậm 375 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hypnovel®

(16)
Tên gốc: midazolamTên biệt dược: Hypnovel®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Hypnovel® là gì?Thuốc Hypnovel® được dùng để làm ... [xem thêm]

Vắc-xin ngừa virus human papilloma (HPV) tuýp 16 và 18

(54)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin ngừa virus human papilloma là gì?Vắc-xin ngừa virus human papilloma thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Atropine

(24)
Atropin là chất có tác dụng kháng acetylcholin trên thụ thể muscarin (ức chế thần kinh đối giao cảm), ngăn chặn kích thích thần kinh đến các cơ và tuyến, làm ... [xem thêm]

Thuốc Kaldyum®

(38)
Tên gốc: kali cloridTên biệt dược: Kaldyum®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kaldyum® là gì?Thuốc Kaldyum® thường được dùng để phòng ... [xem thêm]

Ibuproxam

(59)
Tác dụngTác dụng của ibuproxam làgì?Ibuproxam là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm và đau đớn trong cơ thể bạn. ... [xem thêm]

An Trĩ Vương

(83)
Tên hoạt chất: cao diếp cá, cao đương quy, magiê, rutin, meriva (curcuma-phospholipid)Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: An Trĩ ... [xem thêm]

Trimetazidine

(50)
Tên chung quốc tế: Trimetazidine.Phân loại thuốc: Thuốc chống đau thắt ngực/Chống thiếu máu cơ tim cục bộ.Tác dụngTác dụng của thuốc trimetazidine là ... [xem thêm]

Doxorubicin

(70)
Tác dụngTác dụng của doxorubicin là gì?Doxorubicin là một loại anthracycline hóa trị được sử dụng đơn độc hoặc kết với phương pháp điều trị hoặc các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN