Ibandronate

(3.58) - 21 đánh giá

Tên gốc: ibandronate

Tên biệt dược: Bonviva®

Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ibandronate là gì?

Ibandronate được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương. Nguy cơ phát triển bệnh loãng xương sẽ tăng lên sau khi mãn kinh, khi già đi hoặc nếu bạn dùng thuốc corticosteroid (như prednisone) trong thời gian dài.

Ibandronate hoạt động bằng cách làm chậm sự mất xương, giúp duy trì xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ibandronate cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị loãng xương

Dạng uống:

Bạn dùng 150mg, uống 1 lần/tháng vào cùng một ngày mỗi tháng.

Dạng tiêm:

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg từ 15-30 giây, 3 tháng/lần.

Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa loãng xương

Dạng uống:

Bạn dùng 150mg, uống 1 lần/tháng vào cùng một ngày mỗi tháng.

Dạng tiêm:

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg từ 15-30 giây, 3 tháng/lần.

Liều dùng thuốc ibandronate cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc ibandronate.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ibandronate như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, không sử dụng thuốc với số lượng lớn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Nếu dùng thuốc ibandronate dạng viên nén, bạn uống 1 lần/tháng, nếu ở dạng tiêm, bạn được tiêm tĩnh mạch 3 tháng 1 lần.

Bạn nên uống viên ibandronate lần đầu tiên vào buổi sáng, ít nhất 60 phút trước khi ăn, uống bất cứ thứ gì hoặc uống bất kỳ loại thuốc nào khác. Bạn nên uống thuốc vào cùng 1 ngày mỗi tháng. Bạn không nên nghiền nát, nhai viên thuốc ibandronate mà hãy nuốt toàn bộ.

Lưu ý, trong ít nhất 60 phút sau khi uống thuốc ibandronate, bạn không nằm xuống, không dùng bất kỳ loại thuốc nào khác bao gồm vitamin, canxi hoặc thuốc kháng axit.

Bạn nên đặc biệt chú ý đến vệ sinh răng miệng trong khi sử dụng ibandronate. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về nha khoa (đặc biệt là phẫu thuật), hãy nói với nha sĩ bạn đang sử dụng ibandronate.

Ibandronate chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục, kiểm tra mật độ khoáng xương, bổ sung canxi và vitamin. Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ibandronate?

Một số tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này như khó chịu dạ dày, tiêu chảy, đau ở cánh tay/chân hoặc các triệu chứng giống như cúm nhẹ (như mệt mỏi, đau cơ). Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như đau xương/khớp/cơ, đau hông/đùi, đau hàm, thay đổi thị lực.

Thuốc này hiếm khi có thể gây kích thích và loét dạ dày hoặc thực quản. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như ợ nóng, đau ngực, đau/khó nuốt, đau bụng nặng, phân đen, nôn mửa trông giống như bã cà phê.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ibandronate, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Trước khi phẫu thuật (đặc biệt là thủ thuật nha khoa), hãy nói cho bác sĩ và nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Bác sĩ hoặc nha sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng dùng ibandronate trước khi phẫu thuật.
  • Cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong tương lai. Thuốc này có thể ở lại trong cơ thể bạn nhiều năm. Tác dụng của nó đối với thai nhi chưa được biết đến. Bạn nên tham khảo với bác sĩ về rủi ro và lợi ích trước khi bắt đầu điều trị bằng ibandronate.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Một số người dùng ibandronate có thể có vấn đề về xương hàm nặng. Bác sĩ sẽ kiểm tra miệng của bạn trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Báo cho nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này trước khi thực hiện bất kỳ công việc nha khoa nào. Để giúp ngăn ngừa các vấn đề về xương hàm, bạn hãy khám răng đều đặn và học cách giữ cho răng và nướu khỏe mạnh. Nếu bị đau hàm, bạn hãy báo cho bác sĩ và nha sĩ ngay lập tức.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc ibandronate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ibandronate có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc ibandronate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.

Ibandronate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ibandronate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là các vấn đề thực quản (như ợ nóng, thu hẹp thực quản, thắt thực quản), lượng canxi trong máu thấp (hạ canxi máu), không thể ngồi thẳng hoặc đứng trong 60 phút, đau/khó nuốt, rối loạn dạ dày/ruột, bệnh thận nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ibandronate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Ibandronate có những dạng và hàm lượng nào?

Ibandronate có ở dạng viên nén và dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Sensibio®

(599)
... [xem thêm]

Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) Là Gì?

(85)
Tác dụngTác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

Natri axetat

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri axetat là gì?Natri axetat dưới dạng dịch truyền tĩnh mạch có dung tích lớn được sử dụng để ngăn ngừa hoặc khắc ... [xem thêm]

Buserelin

(97)
Tác dụngTác dụng của Buserelin là gì?Buserelin thuộc nhóm thuốc hormone (nội tiết tố), phân nhóm estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quan.Buserelin ... [xem thêm]

Thuốc Nat - C 1000®

(55)
Tên gốc: vitamin C phối hợp với dẫn chất flavonoidTên biệt dược: Nat – C 1000®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Nat – C 1000® là gì?Thuốc Nat – ... [xem thêm]

Thuốc levocabastine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocabastine là gì?Levocabastine là thuốc chống dị ứng, gây ức chế các quá trình gây ra các triệu chứng dị ứng sau khi cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN