Cefalotin

(4.34) - 37 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefalotin là gì?

Cefalotin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Thuốc này được biết đến như một loại thuốc kháng sinh cephalosporin. Nó hoạt động bằng cách chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.

Bạn nên dùng cefalotin như thế nào?

Dựa vào sản phẩm thuốc đặc trị mà bạn đang dùng, thuốc này có thể được sử dụng bằng cách tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Nếu bạn tự sử dụng thuốc tại nhà, hãy nghiên cứu kỹ tất cả các hướng dẫn về cách thức chuẩn bị và sử dụng thuốc từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để phát hiện thuốc có bị đóng cặn hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, bạn không được dùng thuốc. Hãy tìm hiểu cách thức bảo quản và vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian cân bằng nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi chấm dứt quá trình điều trị, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự tái phát của bệnh nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefalotin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefalotin cho người lớn là gì?

Truyền tĩnh mạch

Điều trị các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: 0.5-1 g sau mỗi 4-6 giờ đồng hồ bằng phương pháp tiêm tĩnh mạch chậm trong hơn 3-5 phút hoặc bằng phương pháp tiêm liên tục hoặc gián đoạn. Đối với các bệnh nhiễm trùng nặng, liều lượng thuốc lên đến 12 g mỗi ngày.

Liều dùng cefalotin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cefalotin có những dạng và hàm lượng nào?

Cefalotin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 1 g/50 mL, 2 g/50 mL.
  • Bột pha thuốc tiêm: 1 g, 2 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefalotin?

Có thể xuất hiện chứng sưng phù, mẫn đỏ, hoặc đau nhức tại nơi tiêm thuốc. Nếu bất kỳ các tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Nên nhớ rằng bác sĩ đã chỉ định loại thuốc này bởi vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mà thuốc mang lại cho bạn thì nhiều hơn hẳn nguy cơ rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này mà không bị mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: các dấu hiệu của bệnh nhiễm trùng mới (như sốt, đau họng kéo dài), dễ thâm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh, co giật.

Thuốc này hiếm khi gây ra bệnh đường ruột nghiêm trọng (tiêu chảy kèm theo khuẩn Clostridium) do một loại vi khuẩn có sức đề kháng gây ra. Chứng bệnh này có thể xuất hiện trong thời gian điều trị hoặc hàng tuần cho đến hàng tháng sau khi chấm dứt quá trình điều trị. Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải: chứng tiêu chảy liên tục, đau bụng hoặc dạ dày, phân có máu hoặc dịch nhầy.

Không được sử dụng các loại thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn mắc phải bất kỳ các triệu chứng này bởi vì các loại thuốc này có thể làm cho các triệu chứng trở nặng hơn.

Việc sử dụng loại thuốc này trong thời gian kéo dài hoặc liên tục có thể dẫn đến chứng tưa miệng hoặc chứng nhiễm trùng nấm men ở âm đạo. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn phát hiện các vết đốm trắng ở miệng, có sự thay đổi ở dịch tiết âm đạo, hoặc các triệu chứng khác mới xuất hiện.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này thì hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban; ngứa/sưng phù (đặc biệt ở mặt/lưỡi/cổ họng), choáng váng nặng, hô hấp có vấn đề.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefalotin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng cefalotin, thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefalotin hoặc với các loại thuốc kháng sinh cephalosporin khác (như cefazolin); hoặc với penicillins (như asamoxicillin); hoặc nếu bạn mắc phải các chứng dị ứng khác. Loại thuốc này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, điều này có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y khoa của bạn, đặc biệt là bệnh thận.

Cephalothin có thể làm cho vắc-xin vi khuẩn sống (như vắc-xin thương hàn) không hoạt động hiệu quả. Vì vậy, không được tiêm chủng/chủng ngừa trong khi đang sử dụng loại thuốc này mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi phẫu thuật, thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các loại dược phẩm mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và các sản phẩm thảo dược).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cefalotin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới cefalotin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefalotin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm co giật.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Brotilase

(30)
Thành phần: bromelain, trypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BrotilaseTác dụng của thuốc BrotilaseTác dụng của thuốc Brotilase là gì?Thuốc Brotilase có tác ... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Tiffy®

(100)
Tên gốc: paracetamol 500mg, chlorpheniramine maleate 2mg, pseudoephedrine HCl 30mgPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: TiffyTác dụngTác dụng của Tiffy® là gì?Tiffy® ... [xem thêm]

Methylthioninium Chloride là gì?

(34)
Tác dụngTác dụng của Methylthioninium Chloride gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị duy trì trong methemoglobine huyết mãn tính. Nhờ đó, giúp phòng bệnh ... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Thuốc Klion®

(100)
Tên gốc: metronidazole Tên biệt dược: Klion® Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Klion® là gì?Thuốc Klion® được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

Batroxobin là gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của batroxobin là gì?Batroxobin là một enzyme thủy phân có nguồn gốc từ nọc độc của rắn Bothrops atrox. Batroxobin kết dính huyết thanh bằng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN