Thuốc Eurax®

(3.9) - 14 đánh giá

Tên gốc: crotamiton

Tên biệt dược: Eurax®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin/chống ngứa dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Eurax® là gì?

Bạn dùng thuốc Eurax® để điều trị ghẻ và giảm ngứa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Eurax® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị ghẻ

Bạn thoa thuốc toàn bộ cơ thể bắt đầu từ cằm xuống dưới, ở cả những nơi có nếp gấp và nếp nhăn. Bạn nên lặp lại sau 24 giờ từ lần bôi đầu. Bên cạnh đó, bạn cũng cần thay quần áo và khăn trải giường vào sáng hôm sau. Hãy tắm rửa sạch sẽ 48 tiếng sau khi thoa thuốc lần cuối.

Liều thông thường cho người lớn bị ngứa

Bạn thoa thuốc nhẹ nhàng ở những khu vực bị ảnh hưởng cho đến khi thấm hoàn toàn. Bạn cũng có thể lặp lại việc này nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc Eurax® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Eurax® như thế nào?

Một số lưu ý khi dùng thuốc Eurax®, bao gồm:

  • Tắm thường xuyên. Bạn thoa toàn bộ thuốc Eurax® dạng kem hoặc dạng lotion lên da từ cằm đến ngón chân bao gồm cả những nơi có nếp gấp hay nếp nhăn;
  • Sử dụng Eurax® dạng kem hoặc lotion ở vùng da dưới móng tay sau khi cắt móng, vì ghẻ có thể còn ở đó. Bạn có thể dùng bàn chải đánh răng để bôi kem hoặc lotion Eurax® ở vùng da dưới móng tay. Ngay sau khi sử dụng, bàn chải đánh răng đó nên được bọc vào trong giấy và vứt bỏ. Nếu bạn sử dụng bàn chải đó để đánh răng có thể dẫn đến ngộ độc;
  • Lần thoa thuốc thứ hai nên là 24 giờ sau đó;
  • Một tuýp hay lọ thuốc 60 ml có thể đủ cho hai lần sử dụng;
  • Quần áo và ga trải giường nên được thay đổi vào ngày hôm sau;
  • Những quần áo và ga trải giường bẩn có thể giặt khô hoặc giặt bằng máy ở chế độ hấp;
  • Bạn cần tắm sạch sẽ sau 48 giờ từ lần bôi cuối;
  • Bạn nên lắc đều thuốc trước khi sử dụng đối với dạng lotion.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Eurax®?

Bạn có thể bị kích ứng da khi dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra bao gồm: phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); kích ứng nặng.

Các triệu chứng có thể bao gồm rát hoặc kích ứng ở miệng hoặc cổ, buồn nôn, nôn và đau bụng

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Eurax® bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc crotamiton không nên bôi ở mắt hoặc miệng, những khu vực viêm cấp, vùng da bị chảy nước.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được thiết lập đối với trẻ em (dưới 18 tuổi).

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc với Eurax®, tá dược được sử dụng cho các dạng bào chế có chứa Eurax®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây dị ứng với bất kì các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Eurax® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Eurax® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Eurax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Eurax®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Eurax® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Eurax® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Eurax® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Eurax® có dạng viên nén hàm lượng 10 mg và 30 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nexium 24HR® là thuốc gì ?

(22)
Tên gốc: esomeprazolTên biệt dược: Nexium 24HR®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Nexium 24HR® là gì?Nexium ... [xem thêm]

Thuốc fulvestrant

(24)
Tên gốc: fulvestrantTên biệt dược: Faslodex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc fulvestrant là gì?Thuốc fulvestrant ... [xem thêm]

Timolol + Dorzolamide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của timolol + dorzolamide là gì?Timolol + dorzolamide chứa hai loại thuốc dùng để điều trị áp lực cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (loại góc ... [xem thêm]

Flexeril®

(86)
Tên gốc: cyclobenzaprinePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Flexeril®Tác dụngTác dụng của thuốc Flexeril® là gì?Thuốc Flexeril® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Thuốc Ceelin Pop – Rock®

(97)
Tên gốc: natri ascorbateTên biệt dược: Ceelin Pop – Rock®Phân loại: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Ceelin Pop – Rock® là gì?Thuốc Ceelin Pop – Rock® có tác ... [xem thêm]

Adiva

(54)
Adiva với nhiều sản phẩm giúp cải thiện làn da, bổ sung collagen và các vitamin cho cơ thể mỗi ngày, tăng cường giữ ẩm, tăng độ đàn hồi, làm giảm nếp ... [xem thêm]

Axit niflumic

(58)
Tên gốc: axit niflumicTên biệt dược: Nifluril®, Niflugel®, Niflucil®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của axit niflumic là gì?Axit niflumic là ... [xem thêm]

Diclofenac sodium là thuốc gì?

(54)
Tên gốc: diclofenac sodiumPhân nhóm: thuốc chống viêm không có steroidTên biệt dược: Voltaren®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac sodium là gì?Diclofenac sodium ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN