Thuốc Nephrosteril®

(4.33) - 25 đánh giá

Tên gốc: mỗi 1000 ml: L-Isoleucin 5,10g; L-Leucin 10,30g; L-Lysine monoacetat 10,01g (≡ L-Lysin 7,1g); L-Methionin 2,80g; acetylcystein 0,50g (≡ L-Cystein 0,37g); L-Phenylalanin 3,80g; L-Threonin 4,80g; L-Tryptophan 1,90g; L-Valin 6,20g; L-Arginin 4,90g; L-Histidin 4,30g; glycin 3,20g; L-Alanin 6,30g; L-Prolin 4,30g; L-Serin 4,50g; axit L-Malic 1,50g; axit glacial acetic 1,38g, calo 1210kJ/l ≡ 280kCal/l, hàm lượng axit amin 70g/l, tổng lượng nitơ 10,8g/l, nồng độ thẩm thấu lý thuyết 635 mosm/l.

Tên biệt dược: Nephrosteril®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nephrosteril® là gì?

Thuốc Nephrosteril® thường được dùng để giúp thăng bằng thành phần protein trong suy thận cấp hoặc mạn, lọc thẩm tách máu hoặc lọc thẩm tách qua màng bụng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nephrosteril® cho người lớn như thế nào?

Bệnh nhân suy thận cấp hoặc mạn không thẩm tách máu sẽ được truyền 500 ml thuốc mỗi ngày, bệnh nhân được lọc thẩm tách máu hoặc lọc máu hay lọc thẩm tách qua màng bụng được truyền 1000 ml thuốc mỗi ngày, tối đa 1500 ml mỗi ngày. Bệnh nhân suy thận cấp chỉ được khuyến cáo dùng vài ngày đến tối đa 2 tuần.

Bệnh nhân suy thận mạn không lọc thẩm tách máu nên dùng thuốc đến khi lại cung cấp được protein qua đường ăn uống.

Liều dùng thuốc Nephrosteril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nephrosteril® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Thuốc này được dùng bằng cách truyền tĩnh mạch, tốc độ truyền không nên quá 20 giọt mỗi phút đối với người có cân nặng khoảng 70 kg.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nephrosteril®?

Thuốc Nephrosteril® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng tiết dịch vị dạ dày;
  • Loét do kích thích;
  • Tốc độ truyền quá mức gây buồn nôn, rùng mình ớn lạnh, nôn ọe.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nephrosteril® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Nephrosteril® bạn nên lưu ý:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần được kiểm tra thường xuyên chuyển hóa nước và điện giải, thăng bằng axit – base, ure huyết thanh. Nếu cần, bạn nên bổ sung đủ kali;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nephrosteril® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn không nên bổ sung các thuốc khác vào dung dịch axit amin.

Thuốc Nephrosteril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nephrosteril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy giảm chuyển hóa axit amin;
  • Tiền sử suy gan;
  • Suy tim nghiêm trọng;
  • Thừa nước;
  • Giảm kali, natri máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Nephrosteril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Nephrosteril® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nephrosteril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nephrosteril® có dạng dịch truyền, chai 260 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dolomite

(85)
Tác dụngTác dụng của dolomite là gì?Dolomite là một loại đá vôi giàu magiê và canxi cacbonat và một lượng nhỏ các khoáng chất. Người ta dùng dolomite như một ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Thuốc Nephrosteril®

(25)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: L-Isoleucin 5,10g; L-Leucin 10,30g; L-Lysine monoacetat 10,01g (≡ L-Lysin 7,1g); L-Methionin 2,80g; acetylcystein 0,50g (≡ L-Cystein 0,37g); L-Phenylalanin 3,80g; ... [xem thêm]

Moprazol®

(53)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Moprazol®Tác dụng của thuốc Moprazol®Tác dụng của thuốc Moprazol® ... [xem thêm]

Vắc xin Quinvaxem® 5 trong 1

(39)
Tên gốc: giải độc tố bạch hầu tinh chế, giải độc tố uốn ván tinh chế, Bordetella pertussis bất hoạt, kháng nguyên bề mặt của siêu vi B, HIB oligosaccharide ... [xem thêm]

Bretylium Tosilate là gì?

(47)
Tác dụngTác dụng của Bretylium Tosilate là gì?Bretylium Tosilate thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc tim.Bretylium (bretylium tosylate) là ... [xem thêm]

Swecon®

(74)
Tên gốc: hydrotalciteTên biệt dược: Swecon®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Swecon® là gì?Thuốc Swecon® ... [xem thêm]

Uromitexan®

(90)
Tên gốc: mesnaTên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của thuốc Uromitexan® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN